Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley, Quần đảo Falkland 🇫🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 7.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.240 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
96° E
19:04
263° W
12h 45m +3m 57s 04:21 21:02 05:04 20:19 05:44 19:38 12:41 149.76
2
06:16
97° E
19:05
263° W
12h 49m +3m 57s 04:18 21:04 05:01 20:21 05:42 19:40 12:40 149.71
3
06:14
98° E
19:07
262° W
12h 53m +3m 57s 04:15 21:06 04:59 20:22 05:39 19:42 12:40 149.67
4
06:12
98° E
19:09
261° W
12h 57m +3m 57s 04:12 21:09 04:56 20:24 05:37 19:43 12:40 149.63
5
06:09
99° E
19:10
261° W
13h 00m +3m 57s 04:09 21:11 04:54 20:26 05:34 19:45 12:39 149.58
6
06:07
100° E
19:12
260° W
13h 04m +3m 57s 04:07 21:13 04:51 20:28 05:32 19:47 12:39 149.54
7
06:05
100° E
19:14
260° W
13h 08m +3m 57s 04:04 21:15 04:48 20:30 05:30 19:49 12:39 149.50
8
06:02
101° E
19:15
259° W
13h 12m +3m 57s 04:01 21:18 04:46 20:32 05:27 19:50 12:39 149.46
9
06:00
101° ESE
19:17
258° WSW
13h 16m +3m 57s 03:58 21:20 04:43 20:34 05:25 19:52 12:38 149.41
10
05:58
102° ESE
19:19
258° WSW
13h 20m +3m 57s 03:55 21:23 04:41 20:36 05:23 19:54 12:38 149.37
11
05:56
103° ESE
19:20
257° WSW
13h 24m +3m 56s 03:52 21:25 04:38 20:38 05:20 19:56 12:38 149.33
12
05:53
103° ESE
19:22
256° WSW
13h 28m +3m 56s 03:49 21:28 04:36 20:40 05:18 19:58 12:37 149.29
13
05:51
104° ESE
19:24
256° WSW
13h 32m +3m 56s 03:46 21:30 04:33 20:43 05:16 20:00 12:37 149.25
14
05:49
104° ESE
19:26
255° WSW
13h 36m +3m 56s 03:43 21:33 04:31 20:45 05:13 20:02 12:37 149.20
15
05:47
105° ESE
19:27
255° WSW
13h 40m +3m 55s 03:40 21:35 04:28 20:47 05:11 20:03 12:37 149.16
16
05:45
106° ESE
19:29
254° WSW
13h 44m +3m 55s 03:37 21:38 04:25 20:49 05:09 20:05 12:36 149.12
17
05:43
106° ESE
19:31
253° WSW
13h 48m +3m 55s 03:34 21:41 04:23 20:51 05:06 20:07 12:36 149.08
18
05:40
107° ESE
19:33
253° WSW
13h 52m +3m 54s 03:31 21:43 04:20 20:53 05:04 20:09 12:36 149.04
19
05:38
108° ESE
19:34
252° WSW
13h 56m +3m 54s 03:28 21:46 04:18 20:56 05:02 20:11 12:36 149.00
20
05:36
108° ESE
19:36
252° WSW
14h 00m +3m 53s 03:24 21:49 04:15 20:58 05:00 20:13 12:36 148.96
21
05:34
109° ESE
19:38
251° WSW
14h 03m +3m 53s 03:21 21:52 04:13 21:00 04:57 20:15 12:36 148.91
22
05:32
109° ESE
19:40
250° WSW
14h 07m +3m 52s 03:18 21:55 04:10 21:02 04:55 20:17 12:35 148.87
23
05:30
110° ESE
19:42
250° WSW
14h 11m +3m 51s 03:15 21:58 04:07 21:05 04:53 20:19 12:35 148.83
24
05:28
110° ESE
19:43
249° WSW
14h 15m +3m 50s 03:12 22:01 04:05 21:07 04:51 20:21 12:35 148.79
25
05:26
111° ESE
19:45
249° WSW
14h 19m +3m 50s 03:08 22:04 04:02 21:09 04:48 20:23 12:35 148.75
26
05:24
112° ESE
19:47
248° WSW
14h 23m +3m 49s 03:05 22:07 04:00 21:12 04:46 20:25 12:35 148.71
27
05:22
112° ESE
19:49
248° WSW
14h 26m +3m 48s 03:02 22:10 03:57 21:14 04:44 20:27 12:35 148.67
28
05:20
113° ESE
19:51
247° WSW
14h 30m +3m 47s 02:58 22:14 03:55 21:16 04:42 20:29 12:35 148.63
29
05:18
113° ESE
19:52
246° WSW
14h 34m +3m 46s 02:55 22:17 03:52 21:19 04:40 20:31 12:35 148.59
30
05:16
114° ESE
19:54
246° WSW
14h 38m +3m 45s 02:52 22:20 03:50 21:21 04:38 20:33 12:35 148.55
31
05:14
114° ESE
19:56
245° WSW
14h 42m +3m 43s 02:48 22:24 03:47 21:24 04:35 20:35 12:34 148.51

In Stanley, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stanley

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stanley

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stanley

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí