Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley, Quần đảo Falkland 🇫🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 10.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.240 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
83° E
18:35
277° W
11h 21m -3m 56s 05:21 20:27 06:01 19:47 06:39 19:09 12:55 149.51
2
07:15
83° E
18:32
278° W
11h 17m -3m 55s 05:23 20:24 06:02 19:45 06:41 19:07 12:55 149.55
3
07:17
82° E
18:30
278° W
11h 13m -3m 55s 05:25 20:22 06:04 19:43 06:43 19:04 12:54 149.59
4
07:19
82° E
18:28
279° W
11h 09m -3m 54s 05:26 20:20 06:06 19:41 06:44 19:02 12:54 149.64
5
07:20
81° E
18:26
279° W
11h 05m -3m 54s 05:28 20:17 06:07 19:38 06:46 19:00 12:54 149.68
6
07:22
80° E
18:24
280° W
11h 01m -3m 53s 05:30 20:15 06:09 19:36 06:48 18:58 12:53 149.72
7
07:24
80° E
18:21
281° W
10h 57m -3m 52s 05:32 20:13 06:11 19:34 06:49 18:56 12:53 149.76
8
07:25
79° E
18:19
281° W
10h 53m -3m 52s 05:33 20:11 06:12 19:32 06:51 18:53 12:53 149.80
9
07:27
78° ENE
18:17
282° WNW
10h 50m -3m 51s 05:35 20:09 06:14 19:30 06:53 18:51 12:53 149.85
10
07:29
78° ENE
18:15
282° WNW
10h 46m -3m 50s 05:37 20:06 06:15 19:28 06:54 18:49 12:52 149.89
11
07:30
77° ENE
18:13
283° WNW
10h 42m -3m 50s 05:38 20:04 06:17 19:26 06:56 18:47 12:52 149.93
12
07:32
77° ENE
18:10
284° WNW
10h 38m -3m 49s 05:40 20:02 06:19 19:23 06:57 18:45 12:52 149.97
13
07:34
76° ENE
18:08
284° WNW
10h 34m -3m 48s 05:41 20:00 06:20 19:21 06:59 18:43 12:51 150.01
14
07:35
76° ENE
18:06
285° WNW
10h 30m -3m 47s 05:43 19:58 06:22 19:19 07:01 18:41 12:51 150.06
15
07:37
75° ENE
18:04
285° WNW
10h 27m -3m 46s 05:45 19:56 06:23 19:17 07:02 18:39 12:51 150.10
16
07:39
74° ENE
18:02
286° WNW
10h 23m -3m 46s 05:46 19:54 06:25 19:15 07:04 18:37 12:51 150.14
17
07:40
74° ENE
18:00
286° WNW
10h 19m -3m 45s 05:48 19:52 06:26 19:13 07:05 18:35 12:51 150.18
18
07:42
73° ENE
17:58
287° WNW
10h 15m -3m 44s 05:49 19:50 06:28 19:11 07:07 18:33 12:50 150.22
19
07:43
73° ENE
17:56
288° WNW
10h 12m -3m 43s 05:51 19:48 06:29 19:09 07:08 18:31 12:50 150.27
20
07:45
72° ENE
17:54
288° WNW
10h 08m -3m 41s 05:52 19:46 06:31 19:08 07:10 18:29 12:50 150.31
21
07:47
71° ENE
17:52
289° WNW
10h 04m -3m 40s 05:54 19:44 06:33 19:06 07:11 18:27 12:50 150.35
22
07:48
71° ENE
17:50
289° WNW
10h 01m -3m 39s 05:55 19:42 06:34 19:04 07:13 18:25 12:49 150.39
23
07:50
70° ENE
17:48
290° WNW
9h 57m -3m 38s 05:57 19:41 06:35 19:02 07:15 18:23 12:49 150.43
24
07:52
70° ENE
17:46
290° WNW
9h 53m -3m 37s 05:58 19:39 06:37 19:00 07:16 18:21 12:49 150.47
25
07:53
69° ENE
17:44
291° WNW
9h 50m -3m 35s 06:00 19:37 06:38 18:58 07:18 18:19 12:49 150.51
26
07:55
69° ENE
17:42
292° WNW
9h 46m -3m 34s 06:01 19:35 06:40 18:57 07:19 18:17 12:49 150.55
27
07:57
68° ENE
17:40
292° WNW
9h 43m -3m 32s 06:03 19:34 06:41 18:55 07:21 18:16 12:49 150.59
28
07:58
68° ENE
17:38
293° WNW
9h 39m -3m 31s 06:04 19:32 06:43 18:53 07:22 18:14 12:48 150.63
29
08:00
67° ENE
17:36
293° WNW
9h 36m -3m 29s 06:05 19:30 06:44 18:51 07:24 18:12 12:48 150.67
30
08:01
66° ENE
17:34
294° WNW
9h 32m -3m 28s 06:07 19:29 06:46 18:50 07:25 18:10 12:48 150.71

In Stanley, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stanley

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stanley

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stanley

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí