Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley, Quần đảo Falkland 🇫🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 8.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.240 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stanley

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:46
54° ENE
16:51
306° NNW
8h 04m -1m 48s 06:43 18:54 07:24 18:14 08:06 17:31 12:49 151.70
2
08:47
54° ENE
16:50
306° NNW
8h 02m -1m 43s 06:44 18:54 07:25 18:13 08:07 17:31 12:49 151.72
3
08:48
53° ENE
16:50
307° NNW
8h 01m -1m 38s 06:45 18:53 07:25 18:13 08:08 17:30 12:49 151.74
4
08:49
53° ENE
16:49
307° NNW
7h 59m -1m 33s 06:46 18:53 07:26 18:12 08:09 17:30 12:49 151.76
5
08:50
53° ENE
16:49
307° NNW
7h 58m -1m 28s 06:46 18:52 07:27 18:12 08:10 17:29 12:49 151.78
6
08:51
53° ENE
16:48
307° NNW
7h 56m -1m 23s 06:47 18:52 07:28 18:11 08:10 17:29 12:50 151.80
7
08:52
53° ENE
16:48
308° NNW
7h 55m -1m 18s 06:48 18:52 07:28 18:11 08:11 17:28 12:50 151.82
8
08:53
52° ENE
16:47
308° NNW
7h 54m -1m 12s 06:48 18:52 07:29 18:11 08:12 17:28 12:50 151.84
9
08:54
52° ENE
16:47
308° NNW
7h 53m -1m 07s 06:49 18:51 07:30 18:11 08:13 17:28 12:50 151.86
10
08:54
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 52m -1m 02s 06:50 18:51 07:30 18:10 08:13 17:27 12:50 151.87
11
08:55
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 51m -0m 56s 06:50 18:51 07:31 18:10 08:14 17:27 12:51 151.89
12
08:56
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 50m -0m 51s 06:51 18:51 07:31 18:10 08:14 17:27 12:51 151.91
13
08:56
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 49m -0m 45s 06:51 18:51 07:32 18:10 08:15 17:27 12:51 151.92
14
08:57
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 48m -0m 39s 06:52 18:51 07:32 18:10 08:16 17:27 12:51 151.94
15
08:57
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 48m -0m 34s 06:52 18:51 07:33 18:10 08:16 17:27 12:51 151.95
16
08:58
52° ENE
16:46
308° NNW
7h 47m -0m 28s 06:52 18:51 07:33 18:10 08:16 17:27 12:52 151.97
17
08:58
52° ENE
16:46
309° NNW
7h 47m -0m 22s 06:53 18:51 07:34 18:10 08:17 17:27 12:52 151.98
18
08:59
51° ENE
16:46
309° NNW
7h 47m -0m 17s 06:53 18:51 07:34 18:10 08:17 17:27 12:52 151.99
19
08:59
51° ENE
16:46
309° NNW
7h 47m -0m 11s 06:53 18:51 07:34 18:10 08:17 17:27 12:52 152.01
20
08:59
51° ENE
16:46
309° NNW
7h 46m -0m 05s 06:54 18:52 07:35 18:11 08:18 17:27 12:52 152.02
21
08:59
51° ENE
16:46
309° NNW
7h 46m +0m 00s 06:54 18:52 07:35 18:11 08:18 17:28 12:53 152.03
22
08:59
51° ENE
16:47
309° NNW
7h 47m +0m 06s 06:54 18:52 07:35 18:11 08:18 17:28 12:53 152.04
23
09:00
51° ENE
16:47
309° NNW
7h 47m +0m 11s 06:54 18:52 07:35 18:11 08:18 17:28 12:53 152.05
24
09:00
51° ENE
16:47
308° NNW
7h 47m +0m 17s 06:54 18:53 07:35 18:12 08:18 17:29 12:53 152.05
25
09:00
52° ENE
16:48
308° NNW
7h 47m +0m 23s 06:54 18:53 07:35 18:12 08:18 17:29 12:54 152.06
26
09:00
52° ENE
16:48
308° NNW
7h 48m +0m 29s 06:54 18:53 07:35 18:13 08:18 17:29 12:54 152.07
27
09:00
52° ENE
16:49
308° NNW
7h 49m +0m 34s 06:54 18:54 07:35 18:13 08:18 17:30 12:54 152.07
28
08:59
52° ENE
16:49
308° NNW
7h 49m +0m 40s 06:54 18:54 07:35 18:13 08:18 17:30 12:54 152.08
29
08:59
52° ENE
16:50
308° NNW
7h 50m +0m 46s 06:54 18:55 07:35 18:14 08:18 17:31 12:54 152.08
30
08:59
52° ENE
16:50
308° NNW
7h 51m +0m 51s 06:54 18:55 07:35 18:14 08:18 17:31 12:55 152.08

In Stanley, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stanley

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stanley

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stanley

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí