Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stavanger, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:06 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.735 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stavanger

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:42
95° E
19:09
265° W
11h 26m -5m 10s 05:25 21:26 06:14 20:37 07:01 19:50 13:26 149.77
2
07:44
96° E
19:06
264° W
11h 21m -5m 10s 05:27 21:23 06:16 20:34 07:03 19:47 13:26 149.72
3
07:47
97° E
19:03
263° W
11h 16m -5m 10s 05:30 21:19 06:19 20:31 07:06 19:44 13:26 149.68
4
07:49
97° E
19:00
262° W
11h 11m -5m 10s 05:32 21:16 06:21 20:28 07:08 19:41 13:25 149.63
5
07:51
98° E
18:57
262° W
11h 06m -5m 10s 05:35 21:13 06:23 20:25 07:10 19:38 13:25 149.59
6
07:53
99° E
18:55
261° W
11h 01m -5m 10s 05:37 21:10 06:26 20:22 07:12 19:36 13:25 149.55
7
07:56
100° E
18:52
260° W
10h 55m -5m 10s 05:40 21:07 06:28 20:19 07:15 19:33 13:24 149.51
8
07:58
100° E
18:49
259° W
10h 50m -5m 09s 05:42 21:04 06:30 20:16 07:17 19:30 13:24 149.46
9
08:00
101° E
18:46
259° WSW
10h 45m -5m 09s 05:45 21:01 06:33 20:13 07:19 19:27 13:24 149.42
10
08:03
102° ESE
18:43
258° WSW
10h 40m -5m 09s 05:47 20:58 06:35 20:11 07:21 19:24 13:24 149.38
11
08:05
103° ESE
18:40
257° WSW
10h 35m -5m 09s 05:50 20:55 06:37 20:08 07:24 19:22 13:23 149.34
12
08:07
103° ESE
18:38
256° WSW
10h 30m -5m 09s 05:52 20:52 06:39 20:05 07:26 19:19 13:23 149.29
13
08:10
104° ESE
18:35
256° WSW
10h 25m -5m 08s 05:54 20:50 06:42 20:02 07:28 19:16 13:23 149.25
14
08:12
105° ESE
18:32
255° WSW
10h 19m -5m 08s 05:57 20:47 06:44 20:00 07:30 19:13 13:23 149.21
15
08:14
106° ESE
18:29
254° WSW
10h 14m -5m 08s 05:59 20:44 06:46 19:57 07:33 19:11 13:22 149.17
16
08:17
106° ESE
18:26
253° WSW
10h 09m -5m 08s 06:01 20:41 06:48 19:54 07:35 19:08 13:22 149.13
17
08:19
107° ESE
18:24
253° WSW
10h 04m -5m 07s 06:04 20:39 06:51 19:52 07:37 19:05 13:22 149.09
18
08:21
108° ESE
18:21
252° WSW
9h 59m -5m 07s 06:06 20:36 06:53 19:49 07:39 19:03 13:22 149.05
19
08:24
108° ESE
18:18
251° WSW
9h 54m -5m 06s 06:08 20:33 06:55 19:47 07:42 19:00 13:22 149.00
20
08:26
109° ESE
18:15
250° WSW
9h 49m -5m 06s 06:10 20:31 06:57 19:44 07:44 18:58 13:21 148.96
21
08:29
110° ESE
18:13
250° WSW
9h 44m -5m 05s 06:13 20:28 06:59 19:42 07:46 18:55 13:21 148.92
22
08:31
111° ESE
18:10
249° WSW
9h 38m -5m 05s 06:15 20:26 07:02 19:39 07:48 18:52 13:21 148.88
23
08:33
111° ESE
18:07
248° WSW
9h 33m -5m 04s 06:17 20:23 07:04 19:37 07:51 18:50 13:21 148.84
24
08:36
112° ESE
18:05
248° WSW
9h 28m -5m 03s 06:19 20:21 07:06 19:34 07:53 18:47 13:21 148.80
25
08:38
113° ESE
18:02
247° WSW
9h 23m -5m 03s 06:21 20:18 07:08 19:32 07:55 18:45 13:21 148.76
26
07:41
114° ESE
16:59
246° WSW
9h 18m -5m 02s 05:24 19:16 06:10 18:30 06:57 17:43 12:21 148.72
27
07:43
114° ESE
16:57
246° WSW
9h 13m -5m 01s 05:26 19:14 06:12 18:27 07:00 17:40 12:20 148.68
28
07:45
115° ESE
16:54
245° WSW
9h 08m -5m 00s 05:28 19:11 06:15 18:25 07:02 17:38 12:20 148.63
29
07:48
116° ESE
16:52
244° WSW
9h 03m -4m 59s 05:30 19:09 06:17 18:23 07:04 17:35 12:20 148.59
30
07:50
116° ESE
16:49
244° WSW
8h 58m -4m 58s 05:32 19:07 06:19 18:20 07:06 17:33 12:20 148.55
31
07:53
117° ESE
16:47
243° WSW
8h 53m -4m 57s 05:34 19:05 06:21 18:18 07:09 17:31 12:20 148.51

In Stavanger, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stavanger

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stavanger

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stavanger

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí