Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stockholm, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 65.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 294.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 55m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 33.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.308 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stockholm

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
80° E
19:30
281° W
13h 16m +5m 18s 03:39 22:06 04:39 21:05 05:31 20:13 12:51 149.50
2
06:10
79° E
19:32
282° WNW
13h 21m +5m 18s 03:35 22:10 04:35 21:08 05:28 20:16 12:51 149.54
3
06:08
78° ENE
19:35
282° WNW
13h 27m +5m 18s 03:30 22:14 04:32 21:11 05:25 20:18 12:51 149.59
4
06:05
77° ENE
19:37
283° WNW
13h 32m +5m 18s 03:26 22:18 04:28 21:14 05:21 20:21 12:50 149.63
5
06:02
76° ENE
19:39
284° WNW
13h 37m +5m 18s 03:21 22:22 04:25 21:17 05:18 20:23 12:50 149.67
6
05:59
76° ENE
19:42
285° WNW
13h 43m +5m 18s 03:16 22:26 04:21 21:20 05:15 20:26 12:50 149.71
7
05:56
75° ENE
19:44
285° WNW
13h 48m +5m 17s 03:12 22:31 04:18 21:23 05:12 20:28 12:49 149.75
8
05:53
74° ENE
19:47
286° WNW
13h 53m +5m 17s 03:07 22:35 04:14 21:26 05:09 20:31 12:49 149.79
9
05:50
74° ENE
19:49
287° WNW
13h 58m +5m 17s 03:02 22:40 04:10 21:30 05:06 20:34 12:49 149.84
10
05:47
73° ENE
19:51
288° WNW
14h 04m +5m 17s 02:56 22:45 04:07 21:33 05:03 20:36 12:49 149.88
11
05:44
72° ENE
19:54
288° WNW
14h 09m +5m 16s 02:51 22:50 04:03 21:36 04:59 20:39 12:48 149.92
12
05:41
71° ENE
19:56
289° WNW
14h 14m +5m 16s 02:45 22:55 03:59 21:39 04:56 20:42 12:48 149.96
13
05:38
70° ENE
19:59
290° WNW
14h 20m +5m 15s 02:40 23:01 03:55 21:43 04:53 20:44 12:48 150.00
14
05:36
70° ENE
20:01
291° WNW
14h 25m +5m 15s 02:34 23:06 03:51 21:46 04:50 20:47 12:48 150.05
15
05:33
69° ENE
20:03
291° WNW
14h 30m +5m 15s 02:27 23:13 03:48 21:50 04:47 20:50 12:47 150.09
16
05:30
68° ENE
20:06
292° WNW
14h 35m +5m 14s 02:21 23:19 03:44 21:53 04:44 20:52 12:47 150.13
17
05:27
68° ENE
20:08
293° WNW
14h 41m +5m 14s 02:14 23:26 03:40 21:57 04:40 20:55 12:47 150.17
18
05:24
67° ENE
20:10
294° WNW
14h 46m +5m 13s 02:06 23:34 03:36 22:00 04:37 20:58 12:47 150.22
19
05:21
66° ENE
20:13
294° WNW
14h 51m +5m 13s 01:59 23:43 03:32 22:04 04:34 21:00 12:46 150.26
20
05:19
65° ENE
20:15
295° WNW
14h 56m +5m 12s 01:49 23:53 03:28 22:07 04:31 21:03 12:46 150.30
21
05:16
65° ENE
20:18
296° WNW
15h 01m +5m 11s 01:38 N/A 03:24 22:11 04:28 21:06 12:46 150.34
22
05:13
64° ENE
20:20
296° WNW
15h 07m +5m 11s 01:25 00:05 03:19 22:15 04:25 21:09 12:46 150.38
23
05:10
63° ENE
20:22
297° WNW
15h 12m +5m 10s 01:08 N/A 03:15 22:19 04:21 21:12 12:46 150.42
24
05:07
62° ENE
20:25
298° WNW
15h 17m +5m 09s N/A N/A 03:11 22:23 04:18 21:14 12:45 150.47
25
05:05
62° ENE
20:27
299° WNW
15h 22m +5m 08s N/A N/A 03:07 22:27 04:15 21:17 12:45 150.51
26
05:02
61° ENE
20:30
299° WNW
15h 27m +5m 07s N/A N/A 03:02 22:31 04:12 21:20 12:45 150.55
27
04:59
60° ENE
20:32
300° WNW
15h 32m +5m 06s N/A N/A 02:58 22:36 04:09 21:23 12:45 150.59
28
04:57
60° ENE
20:34
301° WNW
15h 37m +5m 05s N/A N/A 02:53 22:40 04:06 21:26 12:45 150.62
29
04:54
59° ENE
20:37
301° WNW
15h 42m +5m 04s N/A N/A 02:48 22:45 04:02 21:29 12:45 150.66
30
04:51
58° ENE
20:39
302° WNW
15h 48m +5m 02s N/A N/A 02:44 22:49 03:59 21:32 12:44 150.70

In Stockholm, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stockholm

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stockholm

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stockholm

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí