Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suva, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.468 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suva

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
98° Đông
18:31
262° Tây
12h 26m -1m 01s 04:51 19:45 05:17 19:19 05:42 18:54 12:18 148.23
2
06:05
98° Đông
18:31
262° Tây
12h 25m -1m 01s 04:51 19:44 05:17 19:19 05:43 18:53 12:18 148.26
3
06:05
98° Đông
18:30
263° Tây
12h 24m -1m 01s 04:51 19:44 05:17 19:18 05:43 18:52 12:18 148.30
4
06:06
97° Đông
18:29
263° Tây
12h 23m -1m 01s 04:52 19:43 05:18 19:17 05:43 18:51 12:17 148.34
5
06:06
97° Đông
18:28
264° Tây
12h 22m -1m 01s 04:52 19:42 05:18 19:16 05:44 18:51 12:17 148.37
6
06:06
96° Đông
18:28
264° Tây
12h 21m -1m 02s 04:53 19:41 05:18 19:15 05:44 18:50 12:17 148.41
7
06:06
96° Đông
18:27
264° Tây
12h 20m -1m 02s 04:53 19:40 05:19 19:15 05:44 18:49 12:17 148.45
8
06:07
96° Đông
18:26
265° Tây
12h 19m -1m 02s 04:53 19:39 05:19 19:14 05:44 18:48 12:17 148.48
9
06:07
95° Đông
18:25
265° Tây
12h 18m -1m 02s 04:54 19:39 05:19 19:13 05:45 18:48 12:16 148.52
10
06:07
95° Đông
18:25
266° Tây
12h 17m -1m 02s 04:54 19:38 05:20 19:12 05:45 18:47 12:16 148.56
11
06:08
94° Đông
18:24
266° Tây
12h 16m -1m 02s 04:54 19:37 05:20 19:11 05:45 18:46 12:16 148.60
12
06:08
94° Đông
18:23
266° Tây
12h 15m -1m 02s 04:55 19:36 05:20 19:10 05:46 18:45 12:16 148.64
13
06:08
93° Đông
18:22
267° Tây
12h 14m -1m 02s 04:55 19:35 05:21 19:10 05:46 18:44 12:15 148.68
14
06:08
93° Đông
18:21
267° Tây
12h 13m -1m 02s 04:55 19:34 05:21 19:09 05:46 18:44 12:15 148.72
15
06:09
93° Đông
18:21
268° Tây
12h 12m -1m 02s 04:56 19:33 05:21 19:08 05:46 18:43 12:15 148.76
16
06:09
92° Đông
18:20
268° Tây
12h 11m -1m 02s 04:56 19:33 05:21 19:07 05:47 18:42 12:14 148.80
17
06:09
92° Đông
18:19
268° Tây
12h 09m -1m 02s 04:56 19:32 05:22 19:06 05:47 18:41 12:14 148.84
18
06:09
91° Đông
18:18
269° Tây
12h 08m -1m 02s 04:56 19:31 05:22 19:06 05:47 18:40 12:14 148.88
19
06:09
91° Đông
18:17
269° Tây
12h 07m -1m 02s 04:57 19:30 05:22 19:05 05:47 18:40 12:14 148.93
20
06:10
90° Đông
18:17
270° Tây
12h 06m -1m 02s 04:57 19:29 05:22 19:04 05:48 18:39 12:13 148.97
21
06:10
90° Đông
18:16
270° Tây
12h 05m -1m 02s 04:57 19:28 05:23 19:03 05:48 18:38 12:13 149.01
22
06:10
90° Đông
18:15
270° Tây
12h 04m -1m 02s 04:57 19:27 05:23 19:02 05:48 18:37 12:13 149.05
23
06:10
89° Đông
18:14
271° Tây
12h 03m -1m 02s 04:58 19:27 05:23 19:01 05:48 18:36 12:12 149.10
24
06:11
89° Đông
18:13
271° Tây
12h 02m -1m 01s 04:58 19:26 05:23 19:01 05:48 18:35 12:12 149.14
25
06:11
88° Đông
18:12
272° Tây
12h 01m -1m 01s 04:58 19:25 05:23 19:00 05:49 18:35 12:12 149.18
26
06:11
88° Đông
18:12
272° Tây
12h 00m -1m 01s 04:58 19:24 05:24 18:59 05:49 18:34 12:11 149.22
27
06:11
88° Đông
18:11
273° Tây
11h 59m -1m 01s 04:59 19:23 05:24 18:58 05:49 18:33 12:11 149.27
28
06:11
87° Đông
18:10
273° Tây
11h 58m -1m 01s 04:59 19:23 05:24 18:57 05:49 18:32 12:11 149.31
29
06:12
87° Đông
18:09
273° Tây
11h 57m -1m 01s 04:59 19:22 05:24 18:57 05:49 18:31 12:11 149.35
30
06:12
86° Đông
18:08
274° Tây
11h 56m -1m 01s 04:59 19:21 05:24 18:56 05:50 18:31 12:10 149.40
31
06:12
86° Đông
18:08
274° Tây
11h 55m -1m 01s 04:59 19:20 05:25 18:55 05:50 18:30 12:10 149.44

In Suva, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 to 03 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suva

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suva

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suva

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí