Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suva, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -82.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suva

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
66° ENE
17:41
294° WNW
11h 03m +0m 11s 05:20 18:59 05:47 18:32 06:14 18:05 12:10 152.08
2
06:38
66° ENE
17:41
294° WNW
11h 03m +0m 12s 05:20 18:59 05:47 18:33 06:14 18:06 12:10 152.09
3
06:38
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 03m +0m 14s 05:20 19:00 05:47 18:33 06:14 18:06 12:10 152.09
4
06:38
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 03m +0m 15s 05:20 19:00 05:47 18:33 06:14 18:06 12:10 152.09
5
06:38
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 04m +0m 16s 05:21 19:00 05:47 18:33 06:14 18:06 12:10 152.09
6
06:38
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 04m +0m 17s 05:21 19:00 05:47 18:34 06:14 18:07 12:10 152.09
7
06:38
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 04m +0m 18s 05:21 19:01 05:47 18:34 06:14 18:07 12:11 152.08
8
06:38
66° ENE
17:43
293° WNW
11h 05m +0m 20s 05:21 19:01 05:47 18:34 06:14 18:07 12:11 152.08
9
06:38
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 05m +0m 21s 05:21 19:01 05:47 18:35 06:14 18:08 12:11 152.08
10
06:38
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 05m +0m 22s 05:21 19:02 05:47 18:35 06:14 18:08 12:11 152.08
11
06:38
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 06m +0m 23s 05:21 19:02 05:47 18:35 06:14 18:08 12:11 152.07
12
06:38
67° ENE
17:45
293° WNW
11h 06m +0m 24s 05:21 19:02 05:47 18:35 06:14 18:09 12:11 152.07
13
06:38
67° ENE
17:45
293° WNW
11h 06m +0m 25s 05:21 19:02 05:47 18:36 06:14 18:09 12:12 152.06
14
06:38
67° ENE
17:45
292° WNW
11h 07m +0m 26s 05:21 19:03 05:47 18:36 06:14 18:09 12:12 152.06
15
06:38
68° ENE
17:46
292° WNW
11h 07m +0m 27s 05:21 19:03 05:47 18:36 06:14 18:10 12:12 152.05
16
06:38
68° ENE
17:46
292° WNW
11h 08m +0m 28s 05:21 19:03 05:47 18:37 06:14 18:10 12:12 152.05
17
06:38
68° ENE
17:46
292° WNW
11h 08m +0m 29s 05:21 19:03 05:47 18:37 06:14 18:10 12:12 152.04
18
06:37
68° ENE
17:47
292° WNW
11h 09m +0m 30s 05:21 19:04 05:47 18:37 06:14 18:10 12:12 152.03
19
06:37
68° ENE
17:47
292° WNW
11h 09m +0m 31s 05:20 19:04 05:47 18:37 06:13 18:11 12:12 152.02
20
06:37
68° ENE
17:47
292° WNW
11h 10m +0m 32s 05:20 19:04 05:47 18:38 06:13 18:11 12:12 152.01
21
06:37
69° ENE
17:48
291° WNW
11h 11m +0m 33s 05:20 19:04 05:47 18:38 06:13 18:11 12:12 152.00
22
06:37
69° ENE
17:48
291° WNW
11h 11m +0m 34s 05:20 19:05 05:46 18:38 06:13 18:12 12:12 151.99
23
06:36
69° ENE
17:48
291° WNW
11h 12m +0m 35s 05:20 19:05 05:46 18:38 06:13 18:12 12:12 151.98
24
06:36
69° ENE
17:49
291° WNW
11h 12m +0m 36s 05:20 19:05 05:46 18:39 06:12 18:12 12:12 151.97
25
06:36
70° ENE
17:49
290° WNW
11h 13m +0m 37s 05:19 19:05 05:46 18:39 06:12 18:13 12:12 151.95
26
06:35
70° ENE
17:49
290° WNW
11h 14m +0m 38s 05:19 19:05 05:45 18:39 06:12 18:13 12:12 151.94
27
06:35
70° ENE
17:50
290° WNW
11h 14m +0m 38s 05:19 19:06 05:45 18:39 06:12 18:13 12:12 151.92
28
06:35
70° ENE
17:50
290° WNW
11h 15m +0m 39s 05:19 19:06 05:45 18:40 06:11 18:13 12:12 151.91
29
06:34
70° ENE
17:50
289° WNW
11h 16m +0m 40s 05:19 19:06 05:45 18:40 06:11 18:14 12:12 151.89
30
06:34
71° ENE
17:51
289° WNW
11h 16m +0m 41s 05:18 19:06 05:44 18:40 06:11 18:14 12:12 151.87
31
06:34
71° ENE
17:51
289° WNW
11h 17m +0m 41s 05:18 19:07 05:44 18:40 06:10 18:14 12:12 151.86

In Suva, the earliest sunrise of July is on tháng 7 29 to 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suva

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suva

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suva

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí