Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 19:40 245.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 59m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -31.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.819 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
117° ÉSE
19:50
243° WSZ
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 03:56 21:32 04:33 20:54 05:08 20:20 12:44 147.52
2
05:37
117° ÉSE
19:51
243° WSZ
14m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 03:55 21:33 04:33 20:55 05:08 20:21 12:44 147.50
3
05:37
118° ÉSE
19:52
242° WSZ
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 03:55 21:35 04:33 20:56 05:08 20:21 12:44 147.47
4
05:37
118° ÉSE
19:53
242° WSZ
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 54s 03:54 21:36 04:33 20:57 05:08 20:22 12:45 147.45
5
05:37
118° ÉSE
19:54
242° WSZ
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 03:54 21:37 04:32 20:58 05:07 20:23 12:45 147.43
6
05:37
118° ÉSE
19:55
242° WSZ
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 49s 03:54 21:38 04:32 20:59 05:07 20:24 12:46 147.41
7
05:37
118° ÉSE
19:56
242° WSZ
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 03:54 21:39 04:32 21:00 05:07 20:25 12:46 147.39
8
05:37
118° ÉSE
19:56
242° WSZ
14m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 03:54 21:40 04:32 21:01 05:07 20:26 12:46 147.37
9
05:37
118° ÉSE
19:57
242° WSZ
14m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 40s 03:53 21:41 04:32 21:02 05:07 20:27 12:47 147.35
10
05:37
118° ÉSE
19:58
241° WSZ
14m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 37s 03:53 21:42 04:32 21:03 05:08 20:27 12:47 147.33
11
05:37
119° ÉSE
19:59
241° WSZ
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 03:53 21:43 04:32 21:04 05:08 20:28 12:48 147.31
12
05:37
119° ÉSE
19:59
241° WSZ
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 03:53 21:43 04:32 21:04 05:08 20:29 12:48 147.30
13
05:38
119° ÉSE
20:00
241° WSZ
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 03:54 21:44 04:32 21:05 05:08 20:30 12:49 147.28
14
05:38
119° ÉSE
20:01
241° WSZ
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 03:54 21:45 04:33 21:06 05:08 20:30 12:49 147.27
15
05:38
119° ÉSE
20:01
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 03:54 21:46 04:33 21:07 05:09 20:31 12:50 147.25
16
05:38
119° ÉSE
20:02
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 03:54 21:47 04:33 21:07 05:09 20:32 12:50 147.24
17
05:39
119° ÉSE
20:03
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 03:54 21:47 04:33 21:08 05:09 20:32 12:51 147.23
18
05:39
119° ÉSE
20:03
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 03:55 21:48 04:34 21:09 05:10 20:33 12:51 147.21
19
05:40
119° ÉSE
20:04
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 03:55 21:48 04:34 21:09 05:10 20:33 12:52 147.20
20
05:40
119° ÉSE
20:04
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 03:55 21:49 04:35 21:10 05:10 20:34 12:52 147.19
21
05:40
119° ÉSE
20:05
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 03:56 21:50 04:35 21:10 05:11 20:35 12:53 147.18
22
05:41
119° ÉSE
20:05
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 03:56 21:50 04:35 21:11 05:11 20:35 12:53 147.17
23
05:41
119° ÉSE
20:06
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 03:57 21:51 04:36 21:11 05:12 20:35 12:54 147.16
24
05:42
119° ÉSE
20:06
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 03:57 21:51 04:37 21:12 05:12 20:36 12:54 147.15
25
05:43
119° ÉSE
20:07
241° WSZ
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 03:58 21:51 04:37 21:12 05:13 20:36 12:55 147.14
26
05:43
119° ÉSE
20:07
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 03:59 21:52 04:38 21:12 05:13 20:37 12:55 147.13
27
05:44
119° ÉSE
20:07
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 15s 03:59 21:52 04:38 21:13 05:14 20:37 12:56 147.13
28
05:44
119° ÉSE
20:08
241° WSZ
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 04:00 21:52 04:39 21:13 05:15 20:37 12:56 147.12
29
05:45
119° ÉSE
20:08
241° WSZ
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 04:01 21:52 04:40 21:13 05:15 20:38 12:57 147.12
30
05:46
119° ÉSE
20:08
241° WSZ
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 04:02 21:52 04:41 21:13 05:16 20:38 12:57 147.11
31
05:47
119° ÉSE
20:08
241° WSZ
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 04:02 21:52 04:41 21:14 05:17 20:38 12:58 147.11

In Sydney, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 to 12 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 28 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí