Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 41m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -49.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.460 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
100° Đông
19:31
260° Tây
12h 48m -2m 05s 05:16 20:57 05:47 20:27 06:17 19:57 13:07 148.23
2
06:43
99° Đông
19:30
261° Tây
12h 46m -2m 06s 05:17 20:56 05:48 20:25 06:18 19:55 13:07 148.27
3
06:44
99° Đông
19:28
261° Tây
12h 44m -2m 06s 05:18 20:54 05:49 20:24 06:18 19:54 13:07 148.30
4
06:45
98° Đông
19:27
262° Tây
12h 42m -2m 06s 05:19 20:53 05:50 20:22 06:19 19:53 13:06 148.34
5
06:46
98° Đông
19:26
262° Tây
12h 39m -2m 06s 05:20 20:51 05:51 20:21 06:20 19:52 13:06 148.38
6
06:47
97° Đông
19:25
263° Tây
12h 37m -2m 07s 05:21 20:50 05:51 20:20 06:21 19:50 13:06 148.41
7
06:48
97° Đông
19:23
263° Tây
12h 35m -2m 07s 05:22 20:48 05:52 20:18 06:22 19:49 13:06 148.45
8
06:48
96° Đông
19:22
264° Tây
12h 33m -2m 07s 05:23 20:47 05:53 20:17 06:23 19:48 13:05 148.49
9
06:49
96° Đông
19:21
264° Tây
12h 31m -2m 07s 05:24 20:46 05:54 20:16 06:24 19:46 13:05 148.53
10
06:50
96° Đông
19:19
265° Tây
12h 29m -2m 07s 05:25 20:44 05:55 20:14 06:24 19:45 13:05 148.56
11
06:51
95° Đông
19:18
265° Tây
12h 27m -2m 07s 05:26 20:43 05:56 20:13 06:25 19:44 13:05 148.60
12
06:52
95° Đông
19:17
266° Tây
12h 25m -2m 07s 05:27 20:41 05:57 20:11 06:26 19:42 13:04 148.64
13
06:52
94° Đông
19:15
266° Tây
12h 22m -2m 07s 05:28 20:40 05:58 20:10 06:27 19:41 13:04 148.68
14
06:53
94° Đông
19:14
267° Tây
12h 20m -2m 07s 05:29 20:38 05:59 20:09 06:28 19:39 13:04 148.72
15
06:54
93° Đông
19:13
267° Tây
12h 18m -2m 07s 05:30 20:37 05:59 20:07 06:28 19:38 13:04 148.76
16
06:55
93° Đông
19:11
268° Tây
12h 16m -2m 07s 05:31 20:35 06:00 20:06 06:29 19:37 13:03 148.80
17
06:56
92° Đông
19:10
268° Tây
12h 14m -2m 07s 05:31 20:34 06:01 20:04 06:30 19:35 13:03 148.84
18
06:56
92° Đông
19:09
268° Tây
12h 12m -2m 07s 05:32 20:32 06:02 20:03 06:31 19:34 13:03 148.89
19
06:57
91° Đông
19:07
269° Tây
12h 10m -2m 07s 05:33 20:31 06:03 20:02 06:32 19:33 13:02 148.93
20
06:58
91° Đông
19:06
270° Tây
12h 08m -2m 07s 05:34 20:30 06:03 20:00 06:32 19:31 13:02 148.97
21
06:59
90° Đông
19:05
270° Tây
12h 05m -2m 07s 05:35 20:28 06:04 19:59 06:33 19:30 13:02 149.01
22
06:59
90° Đông
19:03
270° Tây
12h 03m -2m 07s 05:36 20:27 06:05 19:57 06:34 19:29 13:02 149.06
23
07:00
89° Đông
19:02
271° Tây
12h 01m -2m 07s 05:37 20:25 06:06 19:56 06:35 19:27 13:01 149.10
24
07:01
89° Đông
19:00
271° Tây
11h 59m -2m 06s 05:37 20:24 06:07 19:55 06:36 19:26 13:01 149.14
25
07:02
88° Đông
18:59
272° Tây
11h 57m -2m 06s 05:38 20:22 06:07 19:53 06:36 19:24 13:01 149.19
26
07:02
88° Đông
18:58
272° Tây
11h 55m -2m 06s 05:39 20:21 06:08 19:52 06:37 19:23 13:00 149.23
27
07:03
88° Đông
18:56
273° Tây
11h 53m -2m 06s 05:40 20:20 06:09 19:51 06:38 19:22 13:00 149.27
28
07:04
87° Đông
18:55
273° Tây
11h 51m -2m 06s 05:41 20:18 06:10 19:49 06:39 19:20 13:00 149.31
29
07:05
86° Đông
18:54
274° Tây
11h 49m -2m 05s 05:41 20:17 06:10 19:48 06:39 19:19 12:59 149.36
30
07:05
86° Đông
18:52
274° Tây
11h 46m -2m 05s 05:42 20:15 06:11 19:46 06:40 19:18 12:59 149.40
31
07:06
86° Đông
18:51
275° Tây
11h 44m -2m 05s 05:43 20:14 06:12 19:45 06:41 19:16 12:59 149.44

In Sydney, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí