Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 05m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -54.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
72° ENE
17:14
288° WNW
10h 44m -1m 45s 05:04 18:39 05:34 18:10 06:03 17:40 11:52 150.72
2
06:30
72° ENE
17:13
288° WNW
10h 42m -1m 44s 05:05 18:38 05:34 18:09 06:04 17:39 11:52 150.76
3
06:31
72° ENE
17:12
289° WNW
10h 40m -1m 43s 05:06 18:37 05:35 18:08 06:04 17:38 11:52 150.80
4
06:32
71° ENE
17:11
289° WNW
10h 39m -1m 42s 05:06 18:36 05:36 18:07 06:05 17:37 11:51 150.83
5
06:32
71° ENE
17:10
289° WNW
10h 37m -1m 40s 05:07 18:35 05:36 18:06 06:06 17:37 11:51 150.87
6
06:33
70° ENE
17:09
290° WNW
10h 35m -1m 39s 05:08 18:35 05:37 18:05 06:07 17:36 11:51 150.90
7
06:34
70° ENE
17:08
290° WNW
10h 34m -1m 38s 05:08 18:34 05:38 18:05 06:07 17:35 11:51 150.94
8
06:35
70° ENE
17:07
290° WNW
10h 32m -1m 36s 05:09 18:33 05:38 18:04 06:08 17:34 11:51 150.97
9
06:35
70° ENE
17:06
291° WNW
10h 31m -1m 35s 05:09 18:32 05:39 18:03 06:09 17:33 11:51 151.01
10
06:36
69° ENE
17:06
291° WNW
10h 29m -1m 34s 05:10 18:32 05:40 18:02 06:09 17:32 11:51 151.04
11
06:37
69° ENE
17:05
291° WNW
10h 27m -1m 32s 05:11 18:31 05:40 18:02 06:10 17:32 11:51 151.08
12
06:38
69° ENE
17:04
292° WNW
10h 26m -1m 31s 05:11 18:30 05:41 18:01 06:11 17:31 11:51 151.11
13
06:38
68° ENE
17:03
292° WNW
10h 24m -1m 29s 05:12 18:30 05:41 18:00 06:11 17:30 11:51 151.14
14
06:39
68° ENE
17:03
292° WNW
10h 23m -1m 28s 05:13 18:29 05:42 18:00 06:12 17:30 11:51 151.18
15
06:40
68° ENE
17:02
292° WNW
10h 21m -1m 26s 05:13 18:29 05:43 17:59 06:13 17:29 11:51 151.21
16
06:41
67° ENE
17:01
293° WNW
10h 20m -1m 24s 05:14 18:28 05:43 17:58 06:13 17:28 11:51 151.24
17
06:41
67° ENE
17:01
293° WNW
10h 19m -1m 23s 05:14 18:28 05:44 17:58 06:14 17:28 11:51 151.27
18
06:42
67° ENE
17:00
293° WNW
10h 17m -1m 21s 05:15 18:27 05:45 17:57 06:15 17:27 11:51 151.31
19
06:43
67° ENE
16:59
294° WNW
10h 16m -1m 19s 05:15 18:27 05:45 17:57 06:15 17:27 11:51 151.34
20
06:43
66° ENE
16:59
294° WNW
10h 15m -1m 17s 05:16 18:26 05:46 17:56 06:16 17:26 11:51 151.37
21
06:44
66° ENE
16:58
294° WNW
10h 13m -1m 16s 05:17 18:26 05:46 17:56 06:17 17:25 11:51 151.40
22
06:45
66° ENE
16:58
294° WNW
10h 12m -1m 14s 05:17 18:25 05:47 17:55 06:17 17:25 11:51 151.43
23
06:46
66° ENE
16:57
294° WNW
10h 11m -1m 12s 05:18 18:25 05:48 17:55 06:18 17:25 11:51 151.46
24
06:46
65° ENE
16:57
295° WNW
10h 10m -1m 10s 05:18 18:24 05:48 17:55 06:19 17:24 11:51 151.49
25
06:47
65° ENE
16:56
295° WNW
10h 09m -1m 08s 05:19 18:24 05:49 17:54 06:19 17:24 11:52 151.52
26
06:48
65° ENE
16:56
295° WNW
10h 08m -1m 06s 05:19 18:24 05:49 17:54 06:20 17:23 11:52 151.54
27
06:48
65° ENE
16:55
295° WNW
10h 07m -1m 04s 05:20 18:23 05:50 17:53 06:21 17:23 11:52 151.57
28
06:49
64° ENE
16:55
296° WNW
10h 05m -1m 01s 05:20 18:23 05:51 17:53 06:21 17:23 11:52 151.59
29
06:49
64° ENE
16:54
296° WNW
10h 04m -0m 59s 05:21 18:23 05:51 17:53 06:22 17:22 11:52 151.62
30
06:50
64° ENE
16:54
296° WNW
10h 04m -0m 57s 05:22 18:23 05:52 17:53 06:22 17:22 11:52 151.64
31
06:51
64° ENE
16:54
296° WNW
10h 03m -0m 55s 05:22 18:22 05:52 17:52 06:23 17:22 11:52 151.67

In Sydney, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí