Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 77.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:31 282.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -44.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.265 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
64° ENE
16:54
296° WNW
10h 02m -0m 52s 05:23 18:22 05:53 17:52 06:23 17:21 11:52 151.69
2
06:52
64° ENE
16:53
296° WNW
10h 01m -0m 50s 05:23 18:22 05:53 17:52 06:24 17:21 11:53 151.71
3
06:52
63° ENE
16:53
297° WNW
10h 00m -0m 48s 05:23 18:22 05:54 17:52 06:25 17:21 11:53 151.73
4
06:53
63° ENE
16:53
297° WNW
9h 59m -0m 45s 05:24 18:22 05:54 17:52 06:25 17:21 11:53 151.75
5
06:54
63° ENE
16:53
297° WNW
9h 59m -0m 43s 05:24 18:22 05:55 17:52 06:26 17:21 11:53 151.77
6
06:54
63° ENE
16:52
297° WNW
9h 58m -0m 40s 05:25 18:22 05:55 17:51 06:26 17:21 11:53 151.79
7
06:55
63° ENE
16:52
297° WNW
9h 57m -0m 38s 05:25 18:22 05:56 17:51 06:27 17:20 11:54 151.81
8
06:55
63° ENE
16:52
297° WNW
9h 57m -0m 35s 05:26 18:22 05:56 17:51 06:27 17:20 11:54 151.83
9
06:56
63° ENE
16:52
297° WNW
9h 56m -0m 33s 05:26 18:22 05:56 17:51 06:27 17:20 11:54 151.85
10
06:56
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 56m -0m 30s 05:27 18:22 05:57 17:51 06:28 17:20 11:54 151.86
11
06:56
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 55m -0m 28s 05:27 18:22 05:57 17:51 06:28 17:20 11:54 151.88
12
06:57
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 55m -0m 25s 05:27 18:22 05:58 17:51 06:29 17:20 11:54 151.90
13
06:57
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 54m -0m 22s 05:28 18:22 05:58 17:51 06:29 17:20 11:55 151.91
14
06:58
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 54m -0m 20s 05:28 18:22 05:58 17:51 06:29 17:20 11:55 151.93
15
06:58
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 54m -0m 17s 05:28 18:22 05:59 17:52 06:30 17:20 11:55 151.94
16
06:58
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 53m -0m 14s 05:29 18:22 05:59 17:52 06:30 17:21 11:55 151.96
17
06:59
62° ENE
16:52
298° WNW
9h 53m -0m 12s 05:29 18:22 05:59 17:52 06:30 17:21 11:56 151.97
18
06:59
62° ENE
16:53
298° WNW
9h 53m -0m 09s 05:29 18:22 06:00 17:52 06:31 17:21 11:56 151.99
19
06:59
62° ENE
16:53
298° WNW
9h 53m -0m 06s 05:29 18:23 06:00 17:52 06:31 17:21 11:56 152.00
20
07:00
62° ENE
16:53
298° WNW
9h 53m -0m 04s 05:30 18:23 06:00 17:52 06:31 17:21 11:56 152.01
21
07:00
62° ENE
16:53
298° WNW
9h 53m -0m 01s 05:30 18:23 06:00 17:52 06:31 17:21 11:56 152.02
22
07:00
62° ENE
16:53
298° WNW
9h 53m +0m 01s 05:30 18:23 06:01 17:53 06:32 17:22 11:57 152.03
23
07:00
62° ENE
16:54
298° WNW
9h 53m +0m 03s 05:30 18:23 06:01 17:53 06:32 17:22 11:57 152.04
24
07:00
62° ENE
16:54
298° WNW
9h 53m +0m 06s 05:31 18:24 06:01 17:53 06:32 17:22 11:57 152.05
25
07:00
62° ENE
16:54
298° WNW
9h 53m +0m 09s 05:31 18:24 06:01 17:54 06:32 17:22 11:57 152.06
26
07:01
62° ENE
16:55
298° WNW
9h 53m +0m 12s 05:31 18:24 06:01 17:54 06:32 17:23 11:57 152.06
27
07:01
62° ENE
16:55
298° WNW
9h 54m +0m 14s 05:31 18:25 06:01 17:54 06:32 17:23 11:58 152.07
28
07:01
62° ENE
16:55
298° WNW
9h 54m +0m 17s 05:31 18:25 06:01 17:54 06:33 17:23 11:58 152.08
29
07:01
62° ENE
16:56
298° WNW
9h 54m +0m 20s 05:31 18:25 06:02 17:55 06:33 17:24 11:58 152.08
30
07:01
62° ENE
16:56
298° WNW
9h 55m +0m 22s 05:31 18:26 06:02 17:55 06:33 17:24 11:58 152.08

In Sydney, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí