Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 ↑ 114.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 ↑ 245.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 01m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: -35.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.816 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:51
↑
64° Đông Đông Bắc
|
16:54
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 02m | -0m 52s | 05:23 | 18:22 | 05:53 | 17:52 | 06:23 | 17:21 | 11:52 | 151.69 |
| 2 |
06:52
↑
64° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 01m | -0m 50s | 05:23 | 18:22 | 05:53 | 17:52 | 06:24 | 17:21 | 11:53 | 151.71 |
| 3 |
06:52
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 00m | -0m 48s | 05:23 | 18:22 | 05:54 | 17:52 | 06:25 | 17:21 | 11:53 | 151.73 |
| 4 |
06:53
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 59m | -0m 45s | 05:24 | 18:22 | 05:54 | 17:52 | 06:25 | 17:21 | 11:53 | 151.75 |
| 5 |
06:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 59m | -0m 43s | 05:24 | 18:22 | 05:55 | 17:52 | 06:26 | 17:21 | 11:53 | 151.77 |
| 6 |
06:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 58m | -0m 40s | 05:25 | 18:22 | 05:55 | 17:51 | 06:26 | 17:21 | 11:53 | 151.79 |
| 7 |
06:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 57m | -0m 38s | 05:25 | 18:22 | 05:56 | 17:51 | 06:27 | 17:20 | 11:54 | 151.81 |
| 8 |
06:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 57m | -0m 35s | 05:26 | 18:22 | 05:56 | 17:51 | 06:27 | 17:20 | 11:54 | 151.83 |
| 9 |
06:56
↑
63° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | -0m 33s | 05:26 | 18:22 | 05:56 | 17:51 | 06:27 | 17:20 | 11:54 | 151.85 |
| 10 |
06:56
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | -0m 30s | 05:27 | 18:22 | 05:57 | 17:51 | 06:28 | 17:20 | 11:54 | 151.86 |
| 11 |
06:56
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | -0m 28s | 05:27 | 18:22 | 05:57 | 17:51 | 06:28 | 17:20 | 11:54 | 151.88 |
| 12 |
06:57
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | -0m 25s | 05:27 | 18:22 | 05:58 | 17:51 | 06:29 | 17:20 | 11:54 | 151.90 |
| 13 |
06:57
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | -0m 22s | 05:28 | 18:22 | 05:58 | 17:51 | 06:29 | 17:20 | 11:55 | 151.91 |
| 14 |
06:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | -0m 20s | 05:28 | 18:22 | 05:58 | 17:51 | 06:29 | 17:20 | 11:55 | 151.93 |
| 15 |
06:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | -0m 17s | 05:28 | 18:22 | 05:59 | 17:52 | 06:30 | 17:20 | 11:55 | 151.94 |
| 16 |
06:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 14s | 05:29 | 18:22 | 05:59 | 17:52 | 06:30 | 17:21 | 11:55 | 151.96 |
| 17 |
06:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 12s | 05:29 | 18:22 | 05:59 | 17:52 | 06:30 | 17:21 | 11:56 | 151.97 |
| 18 |
06:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 09s | 05:29 | 18:22 | 06:00 | 17:52 | 06:31 | 17:21 | 11:56 | 151.99 |
| 19 |
06:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 06s | 05:29 | 18:23 | 06:00 | 17:52 | 06:31 | 17:21 | 11:56 | 152.00 |
| 20 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 04s | 05:30 | 18:23 | 06:00 | 17:52 | 06:31 | 17:21 | 11:56 | 152.01 |
| 21 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | -0m 01s | 05:30 | 18:23 | 06:00 | 17:52 | 06:31 | 17:21 | 11:56 | 152.02 |
| 22 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 01s | 05:30 | 18:23 | 06:01 | 17:53 | 06:32 | 17:22 | 11:57 | 152.03 |
| 23 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 03s | 05:30 | 18:23 | 06:01 | 17:53 | 06:32 | 17:22 | 11:57 | 152.04 |
| 24 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 06s | 05:31 | 18:24 | 06:01 | 17:53 | 06:32 | 17:22 | 11:57 | 152.05 |
| 25 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 09s | 05:31 | 18:24 | 06:01 | 17:54 | 06:32 | 17:22 | 11:57 | 152.06 |
| 26 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:55
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 12s | 05:31 | 18:24 | 06:01 | 17:54 | 06:32 | 17:23 | 11:57 | 152.06 |
| 27 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:55
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | +0m 14s | 05:31 | 18:25 | 06:01 | 17:54 | 06:32 | 17:23 | 11:58 | 152.07 |
| 28 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:55
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | +0m 17s | 05:31 | 18:25 | 06:01 | 17:54 | 06:33 | 17:23 | 11:58 | 152.07 |
| 29 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | +0m 20s | 05:31 | 18:25 | 06:02 | 17:55 | 06:33 | 17:24 | 11:58 | 152.08 |
| 30 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
16:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | +0m 22s | 05:31 | 18:26 | 06:02 | 17:55 | 06:33 | 17:24 | 11:58 | 152.08 |
|
All times are in local time for Sydney. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sydney, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.