Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 97.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 262.2° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 39m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 21.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.472 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
62° Đông Đông Bắc
16:56
298° Tây Tây Bắc
9h 55m +0m 25s 05:31 18:26 06:02 17:56 06:33 17:25 11:59 152.09
2
07:01
62° Đông Đông Bắc
16:57
298° Tây Tây Bắc
9h 56m +0m 27s 05:31 18:26 06:02 17:56 06:33 17:25 11:59 152.09
3
07:01
63° Đông Đông Bắc
16:57
297° Tây Tây Bắc
9h 56m +0m 30s 05:31 18:27 06:02 17:56 06:33 17:25 11:59 152.09
4
07:01
63° Đông Đông Bắc
16:58
297° Tây Tây Bắc
9h 57m +0m 32s 05:31 18:27 06:02 17:57 06:32 17:26 11:59 152.09
5
07:00
63° Đông Đông Bắc
16:58
297° Tây Tây Bắc
9h 57m +0m 35s 05:31 18:27 06:01 17:57 06:32 17:26 11:59 152.09
6
07:00
63° Đông Đông Bắc
16:59
297° Tây Tây Bắc
9h 58m +0m 38s 05:31 18:28 06:01 17:58 06:32 17:27 11:59 152.09
7
07:00
63° Đông Đông Bắc
16:59
297° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 40s 05:31 18:28 06:01 17:58 06:32 17:27 12:00 152.08
8
07:00
63° Đông Đông Bắc
17:00
297° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 42s 05:31 18:29 06:01 17:59 06:32 17:28 12:00 152.08
9
07:00
63° Đông Đông Bắc
17:00
297° Tây Tây Bắc
10h 00m +0m 45s 05:31 18:29 06:01 17:59 06:32 17:28 12:00 152.08
10
06:59
64° Đông Đông Bắc
17:01
296° Tây Tây Bắc
10h 01m +0m 47s 05:31 18:30 06:01 17:59 06:32 17:29 12:00 152.08
11
06:59
64° Đông Đông Bắc
17:01
296° Tây Tây Bắc
10h 02m +0m 50s 05:30 18:30 06:01 18:00 06:31 17:29 12:00 152.07
12
06:59
64° Đông Đông Bắc
17:02
296° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 52s 05:30 18:31 06:00 18:00 06:31 17:30 12:00 152.07
13
06:59
64° Đông Đông Bắc
17:02
296° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 54s 05:30 18:31 06:00 18:01 06:31 17:30 12:00 152.06
14
06:58
64° Đông Đông Bắc
17:03
296° Tây Tây Bắc
10h 04m +0m 56s 05:30 18:32 06:00 18:01 06:30 17:31 12:01 152.06
15
06:58
64° Đông Đông Bắc
17:04
296° Tây Tây Bắc
10h 05m +0m 59s 05:29 18:32 06:00 18:02 06:30 17:31 12:01 152.05
16
06:57
65° Đông Đông Bắc
17:04
295° Tây Tây Bắc
10h 06m +1m 01s 05:29 18:33 05:59 18:03 06:30 17:32 12:01 152.04
17
06:57
65° Đông Đông Bắc
17:05
295° Tây Tây Bắc
10h 07m +1m 03s 05:29 18:33 05:59 18:03 06:29 17:33 12:01 152.04
18
06:57
65° Đông Đông Bắc
17:06
295° Tây Tây Bắc
10h 09m +1m 05s 05:29 18:34 05:58 18:04 06:29 17:33 12:01 152.03
19
06:56
65° Đông Đông Bắc
17:06
295° Tây Tây Bắc
10h 10m +1m 07s 05:28 18:34 05:58 18:04 06:29 17:34 12:01 152.02
20
06:56
65° Đông Đông Bắc
17:07
294° Tây Tây Bắc
10h 11m +1m 09s 05:28 18:35 05:58 18:05 06:28 17:34 12:01 152.01
21
06:55
66° Đông Đông Bắc
17:07
294° Tây Tây Bắc
10h 12m +1m 11s 05:27 18:35 05:57 18:05 06:28 17:35 12:01 152.00
22
06:54
66° Đông Đông Bắc
17:08
294° Tây Tây Bắc
10h 13m +1m 13s 05:27 18:36 05:57 18:06 06:27 17:36 12:01 151.99
23
06:54
66° Đông Đông Bắc
17:09
294° Tây Tây Bắc
10h 14m +1m 15s 05:26 18:36 05:56 18:06 06:26 17:36 12:01 151.98
24
06:53
66° Đông Đông Bắc
17:09
294° Tây Tây Bắc
10h 16m +1m 16s 05:26 18:37 05:56 18:07 06:26 17:37 12:01 151.97
25
06:53
67° Đông Đông Bắc
17:10
293° Tây Tây Bắc
10h 17m +1m 18s 05:25 18:37 05:55 18:08 06:25 17:37 12:01 151.95
26
06:52
67° Đông Đông Bắc
17:11
293° Tây Tây Bắc
10h 18m +1m 20s 05:25 18:38 05:55 18:08 06:25 17:38 12:01 151.94
27
06:51
67° Đông Đông Bắc
17:11
293° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 22s 05:24 18:38 05:54 18:09 06:24 17:39 12:01 151.92
28
06:51
68° Đông Đông Bắc
17:12
292° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 23s 05:24 18:39 05:53 18:09 06:23 17:39 12:01 151.91
29
06:50
68° Đông Đông Bắc
17:13
292° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 25s 05:23 18:40 05:53 18:10 06:23 17:40 12:01 151.89
30
06:49
68° Đông Đông Bắc
17:14
292° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 26s 05:23 18:40 05:52 18:11 06:22 17:41 12:01 151.87
31
06:48
68° Đông Đông Bắc
17:14
292° Tây Tây Bắc
10h 25m +1m 28s 05:22 18:41 05:51 18:11 06:21 17:41 12:01 151.85

In Sydney, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí