Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 05m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -66.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sydney

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
69° ENE
17:15
291° WNW
10h 27m +1m 30s 05:21 18:41 05:51 18:12 06:21 17:42 12:01 151.83
2
06:47
69° ENE
17:16
291° WNW
10h 29m +1m 31s 05:20 18:42 05:50 18:12 06:20 17:42 12:01 151.81
3
06:46
69° ENE
17:16
291° WNW
10h 30m +1m 32s 05:20 18:42 05:49 18:13 06:19 17:43 12:01 151.79
4
06:45
70° ENE
17:17
290° WNW
10h 32m +1m 34s 05:19 18:43 05:48 18:14 06:18 17:44 12:01 151.77
5
06:44
70° ENE
17:18
290° WNW
10h 33m +1m 35s 05:18 18:44 05:48 18:14 06:17 17:44 12:01 151.75
6
06:43
70° ENE
17:18
290° WNW
10h 35m +1m 36s 05:17 18:44 05:47 18:15 06:16 17:45 12:01 151.73
7
06:42
71° ENE
17:19
289° WNW
10h 36m +1m 38s 05:17 18:45 05:46 18:15 06:16 17:46 12:00 151.71
8
06:41
71° ENE
17:20
289° WNW
10h 38m +1m 39s 05:16 18:45 05:45 18:16 06:15 17:46 12:00 151.68
9
06:40
71° ENE
17:21
288° WNW
10h 40m +1m 40s 05:15 18:46 05:44 18:17 06:14 17:47 12:00 151.66
10
06:39
72° ENE
17:21
288° WNW
10h 42m +1m 41s 05:14 18:46 05:43 18:17 06:13 17:48 12:00 151.64
11
06:38
72° ENE
17:22
288° WNW
10h 43m +1m 42s 05:13 18:47 05:42 18:18 06:12 17:48 12:00 151.61
12
06:37
72° ENE
17:23
287° WNW
10h 45m +1m 43s 05:12 18:48 05:41 18:18 06:11 17:49 12:00 151.59
13
06:36
73° ENE
17:23
287° WNW
10h 47m +1m 44s 05:11 18:48 05:41 18:19 06:10 17:50 12:00 151.56
14
06:35
73° ENE
17:24
287° WNW
10h 48m +1m 45s 05:10 18:49 05:40 18:20 06:09 17:50 11:59 151.54
15
06:34
74° ENE
17:25
286° WNW
10h 50m +1m 46s 05:09 18:49 05:39 18:20 06:08 17:51 11:59 151.51
16
06:33
74° ENE
17:25
286° WNW
10h 52m +1m 47s 05:08 18:50 05:38 18:21 06:07 17:52 11:59 151.49
17
06:32
74° ENE
17:26
286° WNW
10h 54m +1m 48s 05:07 18:51 05:36 18:22 06:06 17:52 11:59 151.46
18
06:31
75° ENE
17:27
285° WNW
10h 56m +1m 49s 05:06 18:51 05:35 18:22 06:05 17:53 11:59 151.43
19
06:30
75° ENE
17:28
285° WNW
10h 58m +1m 50s 05:05 18:52 05:34 18:23 06:04 17:54 11:58 151.40
20
06:28
76° ENE
17:28
284° WNW
10h 59m +1m 51s 05:04 18:52 05:33 18:23 06:02 17:54 11:58 151.38
21
06:27
76° ENE
17:29
284° WNW
11h 01m +1m 51s 05:03 18:53 05:32 18:24 06:01 17:55 11:58 151.35
22
06:26
76° ENE
17:30
284° WNW
11h 03m +1m 52s 05:02 18:54 05:31 18:25 06:00 17:56 11:58 151.32
23
06:25
77° ENE
17:30
283° WNW
11h 05m +1m 53s 05:01 18:54 05:30 18:25 05:59 17:56 11:57 151.28
24
06:24
77° ENE
17:31
283° WNW
11h 07m +1m 54s 05:00 18:55 05:29 18:26 05:58 17:57 11:57 151.25
25
06:22
78° ENE
17:32
282° WNW
11h 09m +1m 54s 04:59 18:55 05:28 18:27 05:57 17:58 11:57 151.22
26
06:21
78° ENE
17:32
282° WNW
11h 11m +1m 55s 04:58 18:56 05:26 18:27 05:55 17:58 11:57 151.19
27
06:20
78° ENE
17:33
282° WNW
11h 13m +1m 56s 04:56 18:57 05:25 18:28 05:54 17:59 11:56 151.15
28
06:19
79° E
17:34
281° W
11h 15m +1m 56s 04:55 18:57 05:24 18:28 05:53 17:59 11:56 151.12
29
06:17
79° E
17:34
281° W
11h 17m +1m 57s 04:54 18:58 05:23 18:29 05:52 18:00 11:56 151.09
30
06:16
80° E
17:35
280° W
11h 19m +1m 57s 04:53 18:59 05:22 18:30 05:50 18:01 11:55 151.05
31
06:15
80° E
17:36
280° W
11h 21m +1m 58s 04:51 18:59 05:20 18:30 05:49 18:01 11:55 151.02

In Sydney, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sydney

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sydney

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sydney

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí