Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tôlanaro, Madagascar 🇲🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 04:56 110.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 248.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 26.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.973 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tôlanaro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
65° ENE
17:14
295° WNW
10ชั่วโมง 35นาที +0m 17s 05:16 18:35 05:44 18:07 06:12 17:39 11:55 152.09
2
06:38
65° ENE
17:14
295° WNW
10ชั่วโมง 36นาที +0m 19s 05:16 18:36 05:44 18:08 06:12 17:39 11:56 152.09
3
06:38
65° ENE
17:14
295° WNW
10ชั่วโมง 36นาที +0m 21s 05:16 18:36 05:44 18:08 06:12 17:40 11:56 152.09
4
06:38
65° ENE
17:15
295° WNW
10ชั่วโมง 37นาที +0m 22s 05:16 18:36 05:44 18:08 06:12 17:40 11:56 152.09
5
06:38
65° ENE
17:15
295° WNW
10ชั่วโมง 37นาที +0m 24s 05:16 18:36 05:44 18:09 06:12 17:40 11:56 152.09
6
06:38
65° ENE
17:15
295° WNW
10ชั่วโมง 37นาที +0m 26s 05:16 18:37 05:44 18:09 06:12 17:41 11:56 152.09
7
06:37
65° ENE
17:16
295° WNW
10ชั่วโมง 38นาที +0m 27s 05:16 18:37 05:44 18:09 06:12 17:41 11:57 152.08
8
06:37
66° ENE
17:16
294° WNW
10ชั่วโมง 38นาที +0m 29s 05:16 18:38 05:44 18:10 06:12 17:42 11:57 152.08
9
06:37
66° ENE
17:17
294° WNW
10ชั่วโมง 39นาที +0m 31s 05:16 18:38 05:44 18:10 06:12 17:42 11:57 152.08
10
06:37
66° ENE
17:17
294° WNW
10ชั่วโมง 39นาที +0m 32s 05:16 18:38 05:44 18:10 06:12 17:42 11:57 152.07
11
06:37
66° ENE
17:17
294° WNW
10ชั่วโมง 40นาที +0m 34s 05:16 18:39 05:44 18:11 06:12 17:43 11:57 152.07
12
06:37
66° ENE
17:18
294° WNW
10ชั่วโมง 41นาที +0m 36s 05:16 18:39 05:44 18:11 06:12 17:43 11:57 152.07
13
06:37
66° ENE
17:18
294° WNW
10ชั่วโมง 41นาที +0m 37s 05:16 18:39 05:43 18:12 06:11 17:43 11:57 152.06
14
06:36
66° ENE
17:19
294° WNW
10ชั่วโมง 42นาที +0m 39s 05:16 18:40 05:43 18:12 06:11 17:44 11:57 152.06
15
06:36
67° ENE
17:19
293° WNW
10ชั่วโมง 43นาที +0m 40s 05:15 18:40 05:43 18:12 06:11 17:44 11:58 152.05
16
06:36
67° ENE
17:20
293° WNW
10ชั่วโมง 43นาที +0m 42s 05:15 18:40 05:43 18:13 06:11 17:45 11:58 152.04
17
06:36
67° ENE
17:20
293° WNW
10ชั่วโมง 44นาที +0m 43s 05:15 18:41 05:43 18:13 06:11 17:45 11:58 152.03
18
06:35
67° ENE
17:21
293° WNW
10ชั่วโมง 45นาที +0m 44s 05:15 18:41 05:42 18:13 06:10 17:46 11:58 152.03
19
06:35
67° ENE
17:21
293° WNW
10ชั่วโมง 46นาที +0m 46s 05:15 18:41 05:42 18:14 06:10 17:46 11:58 152.02
20
06:35
68° ENE
17:21
292° WNW
10ชั่วโมง 46นาที +0m 47s 05:14 18:42 05:42 18:14 06:10 17:46 11:58 152.01
21
06:34
68° ENE
17:22
292° WNW
10ชั่วโมง 47นาที +0m 49s 05:14 18:42 05:42 18:15 06:09 17:47 11:58 152.00
22
06:34
68° ENE
17:22
292° WNW
10ชั่วโมง 48นาที +0m 50s 05:14 18:42 05:41 18:15 06:09 17:47 11:58 151.99
23
06:34
68° ENE
17:23
292° WNW
10ชั่วโมง 49นาที +0m 51s 05:14 18:43 05:41 18:15 06:09 17:48 11:58 151.98
24
06:33
68° ENE
17:23
292° WNW
10ชั่วโมง 50นาที +0m 52s 05:13 18:43 05:41 18:16 06:08 17:48 11:58 151.96
25
06:33
69° ENE
17:24
291° WNW
10ชั่วโมง 51นาที +0m 54s 05:13 18:44 05:40 18:16 06:08 17:49 11:58 151.95
26
06:32
69° ENE
17:24
291° WNW
10ชั่วโมง 52นาที +0m 55s 05:13 18:44 05:40 18:17 06:08 17:49 11:58 151.93
27
06:32
69° ENE
17:25
291° WNW
10ชั่วโมง 52นาที +0m 56s 05:12 18:44 05:40 18:17 06:07 17:49 11:58 151.92
28
06:31
69° ENE
17:25
290° WNW
10ชั่วโมง 53นาที +0m 57s 05:12 18:45 05:39 18:17 06:07 17:50 11:58 151.90
29
06:31
70° ENE
17:26
290° WNW
10ชั่วโมง 54นาที +0m 58s 05:11 18:45 05:39 18:18 06:06 17:50 11:58 151.88
30
06:30
70° ENE
17:26
290° WNW
10ชั่วโมง 55นาที +0m 59s 05:11 18:45 05:38 18:18 06:06 17:51 11:58 151.87
31
06:30
70° ENE
17:27
290° WNW
10ชั่วโมง 56นาที +1m 00s 05:11 18:46 05:38 18:18 06:05 17:51 11:58 151.85

In Tôlanaro, the earliest sunrise of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tôlanaro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tôlanaro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tôlanaro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Madagascar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí