Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 111.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 248.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 45m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 24.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.850 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
114° ESE
16:46
246° WSW
10h 35m -0m 43s 04:49 18:08 05:17 17:40 05:45 17:12 11:28 147.51
2
06:11
114° ESE
16:46
246° WSW
10h 34m -0m 41s 04:49 18:08 05:17 17:40 05:46 17:12 11:29 147.49
3
06:12
114° ESE
16:46
246° WSW
10h 33m -0m 39s 04:50 18:08 05:18 17:40 05:47 17:12 11:29 147.47
4
06:13
115° ESE
16:46
245° WSW
10h 33m -0m 37s 04:51 18:09 05:19 17:40 05:47 17:12 11:29 147.44
5
06:14
115° ESE
16:46
245° WSW
10h 32m -0m 35s 04:51 18:09 05:19 17:41 05:48 17:12 11:30 147.42
6
06:14
115° ESE
16:46
245° WSW
10h 32m -0m 33s 04:52 18:09 05:20 17:41 05:49 17:12 11:30 147.40
7
06:15
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 31m -0m 31s 04:52 18:09 05:21 17:41 05:49 17:12 11:31 147.38
8
06:16
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 31m -0m 29s 04:53 18:09 05:21 17:41 05:50 17:13 11:31 147.36
9
06:16
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 30m -0m 27s 04:54 18:10 05:22 17:41 05:51 17:13 11:32 147.34
10
06:17
115° ESE
16:47
245° WSW
10h 30m -0m 25s 04:54 18:10 05:23 17:42 05:51 17:13 11:32 147.33
11
06:18
116° ESE
16:48
244° WSW
10h 29m -0m 23s 04:55 18:10 05:23 17:42 05:52 17:13 11:32 147.31
12
06:18
116° ESE
16:48
244° WSW
10h 29m -0m 21s 04:55 18:11 05:24 17:42 05:52 17:14 11:33 147.29
13
06:19
116° ESE
16:48
244° WSW
10h 29m -0m 19s 04:56 18:11 05:24 17:43 05:53 17:14 11:33 147.28
14
06:20
116° ESE
16:48
244° WSW
10h 28m -0m 17s 04:57 18:11 05:25 17:43 05:54 17:14 11:34 147.26
15
06:20
116° ESE
16:49
244° WSW
10h 28m -0m 15s 04:57 18:12 05:26 17:43 05:54 17:15 11:34 147.25
16
06:21
116° ESE
16:49
244° WSW
10h 28m -0m 12s 04:58 18:12 05:26 17:44 05:55 17:15 11:35 147.24
17
06:21
116° ESE
16:50
244° WSW
10h 28m -0m 10s 04:58 18:13 05:27 17:44 05:55 17:15 11:35 147.22
18
06:22
116° ESE
16:50
244° WSW
10h 28m -0m 08s 04:59 18:13 05:27 17:45 05:56 17:16 11:36 147.21
19
06:22
116° ESE
16:50
244° WSW
10h 28m -0m 06s 04:59 18:13 05:28 17:45 05:57 17:16 11:36 147.20
20
06:23
116° ESE
16:51
244° WSW
10h 27m -0m 03s 05:00 18:14 05:28 17:46 05:57 17:17 11:37 147.19
21
06:24
116° ESE
16:51
244° WSW
10h 27m -0m 01s 05:00 18:14 05:29 17:46 05:58 17:17 11:37 147.18
22
06:24
116° ESE
16:52
244° WSW
10h 27m +0m 00s 05:01 18:15 05:29 17:47 05:58 17:18 11:38 147.17
23
06:24
116° ESE
16:52
244° WSW
10h 27m +0m 02s 05:01 18:15 05:30 17:47 05:59 17:18 11:38 147.16
24
06:25
116° ESE
16:53
244° WSW
10h 28m +0m 05s 05:02 18:16 05:30 17:48 05:59 17:19 11:39 147.15
25
06:25
116° ESE
16:54
244° WSW
10h 28m +0m 07s 05:02 18:17 05:31 17:48 05:59 17:19 11:39 147.14
26
06:26
116° ESE
16:54
244° WSW
10h 28m +0m 09s 05:03 18:17 05:31 17:49 06:00 17:20 11:40 147.13
27
06:26
116° ESE
16:55
244° WSW
10h 28m +0m 11s 05:03 18:18 05:32 17:49 06:00 17:21 11:40 147.13
28
06:27
116° ESE
16:55
244° WSW
10h 28m +0m 13s 05:04 18:18 05:32 17:50 06:01 17:21 11:41 147.12
29
06:27
116° ESE
16:56
244° WSW
10h 29m +0m 16s 05:04 18:19 05:32 17:51 06:01 17:22 11:41 147.11
30
06:27
116° ESE
16:57
244° WSW
10h 29m +0m 18s 05:04 18:19 05:33 17:51 06:01 17:22 11:42 147.11
31
06:28
116° ESE
16:57
244° WSW
10h 29m +0m 20s 05:05 18:20 05:33 17:52 06:02 17:23 11:42 147.10

In Tārūt, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tārūt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tārūt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tārūt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí