Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 112.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:47 247.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 41m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -56.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.745 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
84° Đông
17:56
276° Tây
12h 25m +1m 33s 04:12 19:15 04:40 18:47 05:07 18:20 11:43 149.50
2
05:29
84° Đông
17:57
276° Tây
12h 27m +1m 33s 04:11 19:15 04:39 18:48 05:06 18:20 11:43 149.54
3
05:28
84° Đông
17:57
277° Tây
12h 28m +1m 33s 04:10 19:16 04:37 18:48 05:05 18:21 11:43 149.58
4
05:27
83° Đông
17:58
277° Tây
12h 30m +1m 33s 04:09 19:16 04:36 18:49 05:03 18:22 11:42 149.62
5
05:26
83° Đông
17:58
278° Tây
12h 31m +1m 32s 04:07 19:17 04:35 18:49 05:02 18:22 11:42 149.66
6
05:25
82° Đông
17:59
278° Tây
12h 33m +1m 32s 04:06 19:18 04:34 18:50 05:01 18:23 11:42 149.71
7
05:24
82° Đông
17:59
278° Tây
12h 35m +1m 32s 04:05 19:18 04:33 18:50 05:00 18:23 11:42 149.75
8
05:23
82° Đông
18:00
279° Tây
12h 36m +1m 31s 04:04 19:19 04:32 18:51 04:59 18:24 11:41 149.79
9
05:22
81° Đông
18:00
279° Tây
12h 38m +1m 31s 04:03 19:20 04:31 18:52 04:58 18:24 11:41 149.83
10
05:21
81° Đông
18:01
280° Tây
12h 39m +1m 31s 04:02 19:20 04:30 18:52 04:57 18:25 11:41 149.87
11
05:20
80° Đông
18:01
280° Tây
12h 41m +1m 31s 04:00 19:21 04:28 18:53 04:56 18:25 11:40 149.92
12
05:19
80° Đông
18:02
280° Tây
12h 42m +1m 30s 03:59 19:22 04:27 18:53 04:55 18:26 11:40 149.96
13
05:18
79° Đông
18:02
281° Tây
12h 44m +1m 30s 03:58 19:22 04:26 18:54 04:54 18:26 11:40 150.00
14
05:17
79° Đông
18:03
281° Tây
12h 45m +1m 29s 03:57 19:23 04:25 18:55 04:53 18:27 11:40 150.04
15
05:16
79° Đông Đông Bắc
18:03
282° Tây Tây Bắc
12h 47m +1m 29s 03:56 19:24 04:24 18:55 04:52 18:27 11:39 150.09
16
05:15
78° Đông Đông Bắc
18:04
282° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 29s 03:55 19:24 04:23 18:56 04:51 18:28 11:39 150.13
17
05:14
78° Đông Đông Bắc
18:04
282° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 28s 03:53 19:25 04:22 18:56 04:50 18:28 11:39 150.17
18
05:13
77° Đông Đông Bắc
18:05
283° Tây Tây Bắc
12h 51m +1m 28s 03:52 19:26 04:21 18:57 04:49 18:29 11:39 150.21
19
05:12
77° Đông Đông Bắc
18:05
283° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 27s 03:51 19:26 04:20 18:58 04:48 18:30 11:39 150.25
20
05:11
77° Đông Đông Bắc
18:06
284° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 27s 03:50 19:27 04:19 18:58 04:47 18:30 11:38 150.30
21
05:10
76° Đông Đông Bắc
18:06
284° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 26s 03:49 19:28 04:18 18:59 04:46 18:31 11:38 150.34
22
05:09
76° Đông Đông Bắc
18:07
284° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 25s 03:48 19:28 04:17 18:59 04:45 18:31 11:38 150.38
23
05:08
76° Đông Đông Bắc
18:07
285° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 25s 03:47 19:29 04:16 19:00 04:44 18:32 11:38 150.42
24
05:08
75° Đông Đông Bắc
18:08
285° Tây Tây Bắc
13h 00m +1m 24s 03:46 19:30 04:15 19:01 04:43 18:32 11:38 150.46
25
05:07
75° Đông Đông Bắc
18:08
285° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 24s 03:45 19:31 04:14 19:01 04:42 18:33 11:37 150.50
26
05:06
74° Đông Đông Bắc
18:09
286° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 23s 03:43 19:31 04:13 19:02 04:41 18:33 11:37 150.54
27
05:05
74° Đông Đông Bắc
18:09
286° Tây Tây Bắc
13h 04m +1m 22s 03:42 19:32 04:12 19:03 04:40 18:34 11:37 150.58
28
05:04
74° Đông Đông Bắc
18:10
286° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 22s 03:41 19:33 04:11 19:03 04:39 18:35 11:37 150.62
29
05:03
73° Đông Đông Bắc
18:10
287° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 21s 03:40 19:34 04:10 19:04 04:39 18:35 11:37 150.66
30
05:02
73° Đông Đông Bắc
18:11
287° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 20s 03:39 19:34 04:09 19:05 04:38 18:36 11:37 150.70

In Tārūt, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tārūt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tārūt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tārūt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí