Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -82.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.869 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:02
73° Đông Đông Bắc
18:12
288° Tây Tây Bắc
13h 09m +1m 19s 03:38 19:35 04:08 19:05 04:37 18:36 11:36 150.73
2
05:01
72° Đông Đông Bắc
18:12
288° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 18s 03:37 19:36 04:07 19:06 04:36 18:37 11:36 150.77
3
05:00
72° Đông Đông Bắc
18:13
288° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 18s 03:36 19:37 04:06 19:07 04:35 18:38 11:36 150.81
4
04:59
72° Đông Đông Bắc
18:13
288° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 17s 03:35 19:37 04:05 19:07 04:34 18:38 11:36 150.84
5
04:59
71° Đông Đông Bắc
18:14
289° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 16s 03:34 19:38 04:05 19:08 04:34 18:39 11:36 150.88
6
04:58
71° Đông Đông Bắc
18:14
289° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 15s 03:33 19:39 04:04 19:09 04:33 18:39 11:36 150.91
7
04:57
71° Đông Đông Bắc
18:15
290° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 14s 03:33 19:40 04:03 19:09 04:32 18:40 11:36 150.95
8
04:57
70° Đông Đông Bắc
18:15
290° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 13s 03:32 19:41 04:02 19:10 04:31 18:41 11:36 150.98
9
04:56
70° Đông Đông Bắc
18:16
290° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 12s 03:31 19:41 04:01 19:11 04:31 18:41 11:36 151.02
10
04:55
70° Đông Đông Bắc
18:16
290° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 11s 03:30 19:42 04:01 19:11 04:30 18:42 11:36 151.05
11
04:55
70° Đông Đông Bắc
18:17
291° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 10s 03:29 19:43 04:00 19:12 04:29 18:42 11:36 151.09
12
04:54
69° Đông Đông Bắc
18:18
291° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 09s 03:28 19:44 03:59 19:13 04:29 18:43 11:36 151.12
13
04:54
69° Đông Đông Bắc
18:18
291° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 07s 03:27 19:44 03:58 19:13 04:28 18:44 11:36 151.15
14
04:53
69° Đông Đông Bắc
18:19
292° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 06s 03:27 19:45 03:58 19:14 04:27 18:44 11:36 151.19
15
04:52
68° Đông Đông Bắc
18:19
292° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 05s 03:26 19:46 03:57 19:15 04:27 18:45 11:36 151.22
16
04:52
68° Đông Đông Bắc
18:20
292° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 04s 03:25 19:47 03:56 19:15 04:26 18:45 11:36 151.25
17
04:51
68° Đông Đông Bắc
18:20
292° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 02s 03:24 19:48 03:56 19:16 04:26 18:46 11:36 151.28
18
04:51
68° Đông Đông Bắc
18:21
293° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 01s 03:24 19:48 03:55 19:17 04:25 18:47 11:36 151.31
19
04:51
67° Đông Đông Bắc
18:21
293° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 00s 03:23 19:49 03:55 19:17 04:25 18:47 11:36 151.35
20
04:50
67° Đông Đông Bắc
18:22
293° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 58s 03:22 19:50 03:54 19:18 04:24 18:48 11:36 151.38
21
04:50
67° Đông Đông Bắc
18:23
293° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 57s 03:22 19:51 03:53 19:19 04:24 18:48 11:36 151.41
22
04:49
67° Đông Đông Bắc
18:23
294° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 56s 03:21 19:51 03:53 19:19 04:23 18:49 11:36 151.44
23
04:49
66° Đông Đông Bắc
18:24
294° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 54s 03:21 19:52 03:52 19:20 04:23 18:50 11:36 151.47
24
04:49
66° Đông Đông Bắc
18:24
294° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 52s 03:20 19:53 03:52 19:21 04:22 18:50 11:36 151.50
25
04:48
66° Đông Đông Bắc
18:25
294° Tây Tây Bắc
13h 36m +0m 51s 03:20 19:54 03:52 19:21 04:22 18:51 11:36 151.52
26
04:48
66° Đông Đông Bắc
18:25
294° Tây Tây Bắc
13h 37m +0m 49s 03:19 19:54 03:51 19:22 04:22 18:51 11:36 151.55
27
04:48
66° Đông Đông Bắc
18:26
294° Tây Tây Bắc
13h 38m +0m 48s 03:19 19:55 03:51 19:23 04:21 18:52 11:36 151.58
28
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:26
295° Tây Tây Bắc
13h 38m +0m 46s 03:18 19:56 03:50 19:23 04:21 18:52 11:37 151.60
29
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:27
295° Tây Tây Bắc
13h 39m +0m 44s 03:18 19:56 03:50 19:24 04:21 18:53 11:37 151.63
30
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:27
295° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 43s 03:17 19:57 03:50 19:24 04:21 18:54 11:37 151.65
31
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:28
295° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 41s 03:17 19:58 03:49 19:25 04:20 18:54 11:37 151.67

In Tārūt, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tārūt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tārūt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tārūt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí