Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 46m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 42.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.886 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tārūt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:46
65° Đông Đông Bắc
18:28
295° Tây Tây Bắc
13h 41m +0m 39s 03:17 19:58 03:49 19:26 04:20 18:55 11:37 151.69
2
04:46
65° Đông Đông Bắc
18:29
296° Tây Tây Bắc
13h 42m +0m 37s 03:16 19:59 03:49 19:26 04:20 18:55 11:37 151.72
3
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:29
296° Tây Tây Bắc
13h 42m +0m 36s 03:16 19:59 03:49 19:27 04:20 18:56 11:37 151.74
4
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:30
296° Tây Tây Bắc
13h 43m +0m 34s 03:16 20:00 03:48 19:27 04:20 18:56 11:38 151.76
5
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:30
296° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 32s 03:15 20:01 03:48 19:28 04:19 18:57 11:38 151.78
6
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:30
296° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 30s 03:15 20:01 03:48 19:28 04:19 18:57 11:38 151.80
7
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:31
296° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 28s 03:15 20:02 03:48 19:29 04:19 18:57 11:38 151.82
8
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:31
296° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 26s 03:15 20:02 03:48 19:29 04:19 18:58 11:38 151.83
9
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:32
296° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 24s 03:15 20:03 03:48 19:30 04:19 18:58 11:39 151.85
10
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:32
296° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 22s 03:15 20:03 03:48 19:30 04:19 18:59 11:39 151.87
11
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:32
296° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 20s 03:15 20:04 03:48 19:30 04:19 18:59 11:39 151.89
12
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:33
297° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 18s 03:15 20:04 03:48 19:31 04:19 18:59 11:39 151.90
13
04:46
63° Đông Đông Bắc
18:33
297° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 16s 03:15 20:05 03:48 19:31 04:19 19:00 11:39 151.92
14
04:46
63° Đông Đông Bắc
18:33
297° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 14s 03:15 20:05 03:48 19:32 04:19 19:00 11:40 151.93
15
04:46
63° Đông Đông Bắc
18:34
297° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 12s 03:15 20:05 03:48 19:32 04:19 19:00 11:40 151.95
16
04:46
63° Đông Đông Bắc
18:34
297° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 10s 03:15 20:06 03:48 19:32 04:19 19:01 11:40 151.96
17
04:46
63° Đông Đông Bắc
18:34
297° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 08s 03:15 20:06 03:48 19:33 04:20 19:01 11:40 151.98
18
04:47
63° Đông Đông Bắc
18:35
297° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 06s 03:15 20:06 03:48 19:33 04:20 19:01 11:40 151.99
19
04:47
63° Đông Đông Bắc
18:35
297° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 04s 03:15 20:06 03:48 19:33 04:20 19:02 11:41 152.00
20
04:47
63° Đông Đông Bắc
18:35
297° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 02s 03:15 20:07 03:49 19:33 04:20 19:02 11:41 152.01
21
04:47
63° Đông Đông Bắc
18:35
297° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 00s 03:15 20:07 03:49 19:34 04:20 19:02 11:41 152.03
22
04:47
63° Đông Đông Bắc
18:35
297° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 01s 03:16 20:07 03:49 19:34 04:21 19:02 11:41 152.03
23
04:48
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 03s 03:16 20:07 03:49 19:34 04:21 19:02 11:42 152.04
24
04:48
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 05s 03:16 20:07 03:50 19:34 04:21 19:03 11:42 152.05
25
04:48
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 07s 03:16 20:08 03:50 19:34 04:21 19:03 11:42 152.06
26
04:48
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 09s 03:17 20:08 03:50 19:34 04:22 19:03 11:42 152.07
27
04:49
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 11s 03:17 20:08 03:50 19:34 04:22 19:03 11:42 152.07
28
04:49
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 13s 03:18 20:08 03:51 19:34 04:22 19:03 11:43 152.08
29
04:49
63° Đông Đông Bắc
18:36
297° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 15s 03:18 20:08 03:51 19:34 04:23 19:03 11:43 152.08
30
04:50
64° Đông Đông Bắc
18:36
296° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 17s 03:18 20:08 03:52 19:34 04:23 19:03 11:43 152.08

In Tārūt, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tārūt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tārūt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tārūt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí