Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:08 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 22m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 55.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:41
119° ESE
17:15
241° WSW
9h 34m +0m 37s 06:06 18:50 06:38 18:18 07:11 17:45 12:28 147.11
2
07:41
119° ESE
17:16
241° WSW
9h 34m +0m 41s 06:06 18:51 06:38 18:19 07:11 17:46 12:28 147.11
3
07:41
119° ESE
17:17
241° WSW
9h 35m +0m 44s 06:07 18:51 06:38 18:19 07:11 17:47 12:29 147.10
4
07:41
119° ESE
17:18
241° WSW
9h 36m +0m 48s 06:07 18:52 06:39 18:20 07:11 17:48 12:29 147.10
5
07:41
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 37m +0m 51s 06:07 18:53 06:39 18:21 07:11 17:48 12:30 147.10
6
07:41
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 38m +0m 54s 06:07 18:54 06:39 18:22 07:11 17:49 12:30 147.10
7
07:41
118° ESE
17:20
242° WSW
9h 39m +0m 57s 06:07 18:55 06:39 18:23 07:11 17:50 12:31 147.11
8
07:41
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 40m +1m 01s 06:07 18:55 06:39 18:24 07:11 17:51 12:31 147.11
9
07:41
118° ESE
17:22
242° WSW
9h 41m +1m 04s 06:07 18:56 06:39 18:24 07:11 17:52 12:31 147.11
10
07:41
118° ESE
17:23
242° WSW
9h 42m +1m 07s 06:07 18:57 06:39 18:25 07:11 17:53 12:32 147.12
11
07:41
117° ESE
17:24
243° WSW
9h 43m +1m 10s 06:07 18:58 06:39 18:26 07:11 17:54 12:32 147.12
12
07:40
117° ESE
17:25
243° WSW
9h 44m +1m 13s 06:07 18:59 06:38 18:27 07:11 17:55 12:33 147.13
13
07:40
117° ESE
17:26
243° WSW
9h 46m +1m 16s 06:07 19:00 06:38 18:28 07:11 17:56 12:33 147.13
14
07:40
117° ESE
17:27
243° WSW
9h 47m +1m 18s 06:07 19:01 06:38 18:29 07:10 17:57 12:33 147.14
15
07:40
116° ESE
17:28
244° WSW
9h 48m +1m 21s 06:06 19:01 06:38 18:30 07:10 17:58 12:34 147.15
16
07:39
116° ESE
17:29
244° WSW
9h 50m +1m 24s 06:06 19:02 06:38 18:31 07:10 17:59 12:34 147.16
17
07:39
116° ESE
17:30
244° WSW
9h 51m +1m 27s 06:06 19:03 06:37 18:32 07:10 18:00 12:34 147.17
18
07:38
116° ESE
17:31
244° WSW
9h 53m +1m 29s 06:06 19:04 06:37 18:33 07:09 18:01 12:35 147.18
19
07:38
116° ESE
17:33
245° WSW
9h 54m +1m 32s 06:05 19:05 06:37 18:34 07:09 18:02 12:35 147.20
20
07:37
115° ESE
17:34
245° WSW
9h 56m +1m 34s 06:05 19:06 06:36 18:35 07:08 18:03 12:35 147.21
21
07:37
115° ESE
17:35
245° WSW
9h 57m +1m 37s 06:05 19:07 06:36 18:36 07:08 18:04 12:36 147.22
22
07:36
115° ESE
17:36
246° WSW
9h 59m +1m 39s 06:04 19:08 06:36 18:37 07:07 18:05 12:36 147.24
23
07:36
114° ESE
17:37
246° WSW
10h 01m +1m 41s 06:04 19:09 06:35 18:38 07:07 18:06 12:36 147.25
24
07:35
114° ESE
17:38
246° WSW
10h 02m +1m 43s 06:03 19:10 06:35 18:39 07:06 18:07 12:36 147.27
25
07:35
114° ESE
17:39
246° WSW
10h 04m +1m 45s 06:03 19:11 06:34 18:40 07:06 18:08 12:37 147.29
26
07:34
113° ESE
17:40
247° WSW
10h 06m +1m 47s 06:02 19:12 06:33 18:41 07:05 18:09 12:37 147.30
27
07:33
113° ESE
17:41
247° WSW
10h 08m +1m 49s 06:02 19:13 06:33 18:42 07:05 18:10 12:37 147.32
28
07:32
113° ESE
17:43
248° WSW
10h 10m +1m 51s 06:01 19:14 06:32 18:43 07:04 18:11 12:37 147.34
29
07:32
112° ESE
17:44
248° WSW
10h 12m +1m 53s 06:01 19:15 06:32 18:44 07:03 18:12 12:37 147.36
30
07:31
112° ESE
17:45
248° WSW
10h 13m +1m 55s 06:00 19:16 06:31 18:45 07:02 18:13 12:38 147.38
31
07:30
112° ESE
17:46
249° WSW
10h 15m +1m 57s 05:59 19:17 06:30 18:46 07:02 18:14 12:38 147.40

In Tabriz, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tabriz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tabriz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tabriz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí