Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:08 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 22m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 56.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:50
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 34m -2m 09s 05:21 18:54 05:52 18:24 06:23 17:53 12:08 148.48
2
06:51
108° ESE
17:24
252° WSW
10h 32m -2m 08s 05:22 18:53 05:53 18:23 06:24 17:52 12:08 148.44
3
06:52
109° ESE
17:23
251° WSW
10h 30m -2m 07s 05:23 18:52 05:53 18:22 06:25 17:51 12:08 148.40
4
06:54
109° ESE
17:22
251° WSW
10h 28m -2m 06s 05:24 18:52 05:54 18:21 06:26 17:50 12:08 148.36
5
06:55
110° ESE
17:21
250° WSW
10h 26m -2m 04s 05:25 18:51 05:55 18:20 06:27 17:49 12:08 148.32
6
06:56
110° ESE
17:20
250° WSW
10h 24m -2m 03s 05:26 18:50 05:56 18:19 06:28 17:48 12:08 148.29
7
06:57
110° ESE
17:19
250° WSW
10h 21m -2m 02s 05:26 18:49 05:57 18:18 06:29 17:47 12:08 148.25
8
06:58
111° ESE
17:18
249° WSW
10h 19m -2m 00s 05:27 18:48 05:58 18:17 06:30 17:46 12:08 148.21
9
06:59
111° ESE
17:17
249° WSW
10h 17m -1m 59s 05:28 18:47 05:59 18:17 06:31 17:45 12:08 148.18
10
07:00
111° ESE
17:16
248° WSW
10h 16m -1m 57s 05:29 18:47 06:00 18:16 06:32 17:44 12:08 148.15
11
07:01
112° ESE
17:15
248° WSW
10h 14m -1m 56s 05:30 18:46 06:01 18:15 06:33 17:44 12:08 148.11
12
07:02
112° ESE
17:14
248° WSW
10h 12m -1m 54s 05:31 18:45 06:02 18:14 06:34 17:43 12:08 148.08
13
07:03
112° ESE
17:14
247° WSW
10h 10m -1m 52s 05:32 18:45 06:03 18:14 06:35 17:42 12:09 148.04
14
07:04
113° ESE
17:13
247° WSW
10h 08m -1m 50s 05:33 18:44 06:04 18:13 06:36 17:41 12:09 148.01
15
07:05
113° ESE
17:12
247° WSW
10h 06m -1m 49s 05:34 18:44 06:05 18:12 06:37 17:41 12:09 147.98
16
07:06
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 04m -1m 47s 05:35 18:43 06:06 18:12 06:38 17:40 12:09 147.95
17
07:08
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 03m -1m 45s 05:36 18:42 06:07 18:11 06:39 17:39 12:09 147.92
18
07:09
114° ESE
17:10
246° WSW
10h 01m -1m 43s 05:37 18:42 06:08 18:11 06:40 17:39 12:09 147.88
19
07:10
114° ESE
17:09
246° WSW
9h 59m -1m 41s 05:38 18:42 06:09 18:10 06:41 17:38 12:10 147.85
20
07:11
115° ESE
17:09
245° WSW
9h 58m -1m 38s 05:38 18:41 06:10 18:10 06:42 17:38 12:10 147.82
21
07:12
115° ESE
17:08
245° WSW
9h 56m -1m 36s 05:39 18:41 06:11 18:09 06:43 17:37 12:10 147.79
22
07:13
115° ESE
17:08
245° WSW
9h 54m -1m 34s 05:40 18:40 06:12 18:09 06:44 17:37 12:10 147.76
23
07:14
116° ESE
17:07
244° WSW
9h 53m -1m 31s 05:41 18:40 06:13 18:09 06:45 17:36 12:11 147.73
24
07:15
116° ESE
17:07
244° WSW
9h 51m -1m 29s 05:42 18:40 06:14 18:08 06:46 17:36 12:11 147.70
25
07:16
116° ESE
17:06
244° WSW
9h 50m -1m 26s 05:43 18:39 06:14 18:08 06:47 17:36 12:11 147.68
26
07:17
116° ESE
17:06
244° WSW
9h 49m -1m 24s 05:44 18:39 06:15 18:08 06:48 17:35 12:12 147.65
27
07:18
117° ESE
17:06
243° WSW
9h 47m -1m 21s 05:45 18:39 06:16 18:07 06:49 17:35 12:12 147.62
28
07:19
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 46m -1m 19s 05:46 18:39 06:17 18:07 06:50 17:35 12:12 147.59
29
07:20
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 45m -1m 16s 05:46 18:39 06:18 18:07 06:51 17:35 12:13 147.57
30
07:21
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 43m -1m 13s 05:47 18:39 06:19 18:07 06:51 17:34 12:13 147.54

In Tabriz, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tabriz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tabriz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tabriz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí