Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz, Iran 🇮🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 74.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:07 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tabriz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
84° E
18:47
277° W
12h 37m +2m 26s 04:39 20:18 05:12 19:46 05:43 19:14 12:28 149.50
2
06:08
83° E
18:48
277° W
12h 39m +2m 26s 04:38 20:19 05:10 19:47 05:41 19:15 12:28 149.54
3
06:07
83° E
18:49
278° W
12h 42m +2m 26s 04:36 20:20 05:08 19:48 05:40 19:16 12:28 149.58
4
06:05
82° E
18:50
278° W
12h 44m +2m 25s 04:34 20:21 05:07 19:49 05:38 19:17 12:27 149.62
5
06:04
82° E
18:51
279° W
12h 47m +2m 25s 04:33 20:22 05:05 19:50 05:37 19:18 12:27 149.67
6
06:02
81° E
18:52
279° W
12h 49m +2m 25s 04:31 20:23 05:03 19:51 05:35 19:19 12:27 149.71
7
06:01
81° E
18:53
280° W
12h 52m +2m 24s 04:29 20:25 05:02 19:52 05:33 19:20 12:27 149.75
8
05:59
80° E
18:54
280° W
12h 54m +2m 24s 04:27 20:26 05:00 19:53 05:32 19:21 12:26 149.79
9
05:58
80° E
18:55
281° W
12h 56m +2m 23s 04:26 20:27 04:59 19:54 05:30 19:22 12:26 149.83
10
05:56
79° E
18:56
281° W
12h 59m +2m 23s 04:24 20:28 04:57 19:55 05:29 19:23 12:26 149.87
11
05:55
79° ENE
18:56
282° WNW
13h 01m +2m 23s 04:22 20:29 04:55 19:56 05:27 19:24 12:25 149.92
12
05:53
78° ENE
18:57
282° WNW
13h 03m +2m 22s 04:20 20:31 04:54 19:57 05:26 19:25 12:25 149.96
13
05:52
78° ENE
18:58
282° WNW
13h 06m +2m 21s 04:19 20:32 04:52 19:58 05:24 19:26 12:25 150.00
14
05:51
77° ENE
18:59
283° WNW
13h 08m +2m 21s 04:17 20:33 04:51 19:59 05:23 19:27 12:25 150.04
15
05:49
77° ENE
19:00
283° WNW
13h 11m +2m 20s 04:15 20:34 04:49 20:00 05:21 19:28 12:24 150.09
16
05:48
76° ENE
19:01
284° WNW
13h 13m +2m 20s 04:14 20:36 04:48 20:02 05:20 19:29 12:24 150.13
17
05:46
76° ENE
19:02
284° WNW
13h 15m +2m 19s 04:12 20:37 04:46 20:03 05:18 19:30 12:24 150.17
18
05:45
76° ENE
19:03
285° WNW
13h 18m +2m 18s 04:10 20:38 04:44 20:04 05:17 19:31 12:24 150.21
19
05:44
75° ENE
19:04
285° WNW
13h 20m +2m 18s 04:08 20:39 04:43 20:05 05:16 19:32 12:24 150.25
20
05:42
75° ENE
19:05
286° WNW
13h 22m +2m 17s 04:07 20:41 04:41 20:06 05:14 19:33 12:23 150.30
21
05:41
74° ENE
19:06
286° WNW
13h 24m +2m 16s 04:05 20:42 04:40 20:07 05:13 19:34 12:23 150.34
22
05:40
74° ENE
19:07
286° WNW
13h 27m +2m 15s 04:03 20:43 04:38 20:08 05:11 19:35 12:23 150.38
23
05:38
73° ENE
19:08
287° WNW
13h 29m +2m 14s 04:02 20:45 04:37 20:09 05:10 19:36 12:23 150.42
24
05:37
73° ENE
19:09
287° WNW
13h 31m +2m 13s 04:00 20:46 04:35 20:10 05:09 19:37 12:23 150.46
25
05:36
72° ENE
19:10
288° WNW
13h 33m +2m 13s 03:58 20:47 04:34 20:12 05:07 19:38 12:22 150.50
26
05:34
72° ENE
19:10
288° WNW
13h 36m +2m 12s 03:57 20:49 04:32 20:13 05:06 19:39 12:22 150.54
27
05:33
72° ENE
19:11
289° WNW
13h 38m +2m 11s 03:55 20:50 04:31 20:14 05:05 19:40 12:22 150.58
28
05:32
71° ENE
19:12
289° WNW
13h 40m +2m 09s 03:53 20:51 04:29 20:15 05:03 19:41 12:22 150.62
29
05:31
71° ENE
19:13
289° WNW
13h 42m +2m 08s 03:52 20:53 04:28 20:16 05:02 19:42 12:22 150.66
30
05:30
70° ENE
19:14
290° WNW
13h 44m +2m 07s 03:50 20:54 04:27 20:17 05:01 19:43 12:22 150.70

In Tabriz, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tabriz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tabriz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tabriz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iran:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí