Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Talca, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 115.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:38 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -26.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.741 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Talca

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:41
68° Đông Đông Bắc
18:04
291° Tây Tây Bắc
10h 22m +1m 36s 06:14 19:32 06:44 19:02 07:14 18:31 12:53 151.82
2
07:40
69° Đông Đông Bắc
18:05
291° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 38s 06:13 19:32 06:43 19:02 07:13 18:32 12:52 151.80
3
07:40
69° Đông Đông Bắc
18:05
291° Tây Tây Bắc
10h 25m +1m 39s 06:12 19:33 06:42 19:03 07:12 18:33 12:52 151.78
4
07:39
70° Đông Đông Bắc
18:06
290° Tây Tây Bắc
10h 27m +1m 41s 06:11 19:34 06:41 19:04 07:11 18:33 12:52 151.76
5
07:38
70° Đông Đông Bắc
18:07
290° Tây Tây Bắc
10h 29m +1m 42s 06:10 19:34 06:40 19:04 07:10 18:34 12:52 151.74
6
07:37
70° Đông Đông Bắc
18:08
290° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 43s 06:10 19:35 06:39 19:05 07:10 18:35 12:52 151.72
7
07:36
70° Đông Đông Bắc
18:08
289° Tây Tây Bắc
10h 32m +1m 45s 06:09 19:36 06:38 19:06 07:09 18:36 12:52 151.69
8
07:35
71° Đông Đông Bắc
18:09
289° Tây Tây Bắc
10h 34m +1m 46s 06:08 19:36 06:38 19:06 07:08 18:36 12:52 151.67
9
07:34
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
10h 36m +1m 47s 06:07 19:37 06:37 19:07 07:07 18:37 12:52 151.65
10
07:33
72° Đông Đông Bắc
18:11
288° Tây Tây Bắc
10h 38m +1m 48s 06:06 19:37 06:36 19:08 07:06 18:38 12:52 151.62
11
07:32
72° Đông Đông Bắc
18:11
288° Tây Tây Bắc
10h 39m +1m 49s 06:05 19:38 06:35 19:08 07:05 18:38 12:51 151.60
12
07:30
72° Đông Đông Bắc
18:12
288° Tây Tây Bắc
10h 41m +1m 50s 06:04 19:39 06:34 19:09 07:04 18:39 12:51 151.57
13
07:29
73° Đông Đông Bắc
18:13
287° Tây Tây Bắc
10h 43m +1m 52s 06:03 19:39 06:33 19:10 07:03 18:40 12:51 151.55
14
07:28
73° Đông Đông Bắc
18:14
287° Tây Tây Bắc
10h 45m +1m 53s 06:02 19:40 06:32 19:10 07:01 18:40 12:51 151.52
15
07:27
74° Đông Đông Bắc
18:14
286° Tây Tây Bắc
10h 47m +1m 54s 06:01 19:41 06:31 19:11 07:00 18:41 12:51 151.50
16
07:26
74° Đông Đông Bắc
18:15
286° Tây Tây Bắc
10h 49m +1m 54s 06:00 19:41 06:29 19:12 06:59 18:42 12:50 151.47
17
07:25
74° Đông Đông Bắc
18:16
286° Tây Tây Bắc
10h 51m +1m 55s 05:59 19:42 06:28 19:12 06:58 18:43 12:50 151.44
18
07:24
75° Đông Đông Bắc
18:17
285° Tây Tây Bắc
10h 53m +1m 56s 05:58 19:43 06:27 19:13 06:57 18:43 12:50 151.41
19
07:22
75° Đông Đông Bắc
18:17
285° Tây Tây Bắc
10h 55m +1m 57s 05:57 19:43 06:26 19:14 06:56 18:44 12:50 151.39
20
07:21
76° Đông Đông Bắc
18:18
284° Tây Tây Bắc
10h 57m +1m 58s 05:55 19:44 06:25 19:14 06:55 18:45 12:50 151.36
21
07:20
76° Đông Đông Bắc
18:19
284° Tây Tây Bắc
10h 59m +1m 59s 05:54 19:45 06:24 19:15 06:53 18:45 12:49 151.33
22
07:19
76° Đông Đông Bắc
18:20
284° Tây Tây Bắc
11h 01m +2m 00s 05:53 19:45 06:23 19:16 06:52 18:46 12:49 151.30
23
07:17
77° Đông Đông Bắc
18:20
283° Tây Tây Bắc
11h 03m +2m 00s 05:52 19:46 06:21 19:16 06:51 18:47 12:49 151.26
24
07:16
77° Đông Đông Bắc
18:21
283° Tây Tây Bắc
11h 05m +2m 01s 05:51 19:47 06:20 19:17 06:50 18:48 12:49 151.23
25
07:15
78° Đông Đông Bắc
18:22
282° Tây Tây Bắc
11h 07m +2m 02s 05:50 19:47 06:19 19:18 06:48 18:48 12:48 151.20
26
07:13
78° Đông Đông Bắc
18:23
282° Tây Tây Bắc
11h 09m +2m 02s 05:48 19:48 06:18 19:18 06:47 18:49 12:48 151.17
27
07:12
78° Đông Đông Bắc
18:23
281° Tây Tây Bắc
11h 11m +2m 03s 05:47 19:49 06:16 19:19 06:46 18:50 12:48 151.13
28
07:11
79° Đông
18:24
281° Tây
11h 13m +2m 04s 05:46 19:49 06:15 19:20 06:45 18:50 12:47 151.10
29
07:09
79° Đông
18:25
280° Tây
11h 15m +2m 04s 05:45 19:50 06:14 19:21 06:43 18:51 12:47 151.06
30
07:08
80° Đông
18:26
280° Tây
11h 17m +2m 05s 05:43 19:51 06:13 19:21 06:42 18:52 12:47 151.03
31
07:07
80° Đông
18:26
280° Tây
11h 19m +2m 05s 05:42 19:51 06:11 19:22 06:41 18:53 12:47 150.99

In Talca, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Talca

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Talca

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Talca

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí