Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallaght, Ireland 🇮🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 ↑ 124.0° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:19 ↑ 235.8° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 15m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -53.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.772 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallaght
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:58
↑
81° Đông
|
20:00
↑
279° Tây
|
13h 01m | +4m 12s | 04:53 | 22:06 | 05:40 | 21:19 | 06:22 | 20:36 | 13:29 | 149.50 |
| 2 |
06:56
↑
80° Đông
|
20:02
↑
280° Tây
|
13h 05m | +4m 12s | 04:50 | 22:09 | 05:37 | 21:21 | 06:20 | 20:38 | 13:29 | 149.55 |
| 3 |
06:54
↑
80° Đông
|
20:04
↑
280° Tây
|
13h 10m | +4m 11s | 04:47 | 22:11 | 05:34 | 21:24 | 06:17 | 20:40 | 13:28 | 149.59 |
| 4 |
06:51
↑
79° Đông
|
20:06
↑
281° Tây
|
13h 14m | +4m 11s | 04:44 | 22:14 | 05:32 | 21:26 | 06:15 | 20:42 | 13:28 | 149.63 |
| 5 |
06:49
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +4m 11s | 04:41 | 22:16 | 05:29 | 21:28 | 06:12 | 20:44 | 13:28 | 149.67 |
| 6 |
06:47
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +4m 10s | 04:38 | 22:19 | 05:26 | 21:30 | 06:10 | 20:46 | 13:27 | 149.71 |
| 7 |
06:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +4m 10s | 04:35 | 22:22 | 05:23 | 21:32 | 06:07 | 20:48 | 13:27 | 149.75 |
| 8 |
06:42
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +4m 09s | 04:31 | 22:24 | 05:21 | 21:34 | 06:05 | 20:50 | 13:27 | 149.80 |
| 9 |
06:39
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +4m 09s | 04:28 | 22:27 | 05:18 | 21:37 | 06:02 | 20:52 | 13:27 | 149.84 |
| 10 |
06:37
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 08s | 04:25 | 22:30 | 05:15 | 21:39 | 06:00 | 20:54 | 13:26 | 149.88 |
| 11 |
06:35
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +4m 08s | 04:22 | 22:33 | 05:12 | 21:41 | 05:58 | 20:56 | 13:26 | 149.92 |
| 12 |
06:32
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +4m 07s | 04:18 | 22:35 | 05:10 | 21:43 | 05:55 | 20:58 | 13:26 | 149.97 |
| 13 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +4m 07s | 04:15 | 22:38 | 05:07 | 21:46 | 05:53 | 21:00 | 13:26 | 150.01 |
| 14 |
06:28
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +4m 06s | 04:11 | 22:41 | 05:04 | 21:48 | 05:50 | 21:02 | 13:25 | 150.05 |
| 15 |
06:26
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +4m 05s | 04:08 | 22:44 | 05:01 | 21:50 | 05:48 | 21:04 | 13:25 | 150.09 |
| 16 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +4m 05s | 04:05 | 22:47 | 04:59 | 21:53 | 05:45 | 21:06 | 13:25 | 150.13 |
| 17 |
06:21
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +4m 04s | 04:01 | 22:50 | 04:56 | 21:55 | 05:43 | 21:08 | 13:25 | 150.18 |
| 18 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +4m 03s | 03:58 | 22:54 | 04:53 | 21:57 | 05:40 | 21:10 | 13:24 | 150.22 |
| 19 |
06:17
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +4m 02s | 03:54 | 22:57 | 04:50 | 22:00 | 05:38 | 21:12 | 13:24 | 150.26 |
| 20 |
06:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +4m 01s | 03:50 | 23:00 | 04:47 | 22:02 | 05:36 | 21:14 | 13:24 | 150.30 |
| 21 |
06:12
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +4m 00s | 03:47 | 23:03 | 04:45 | 22:04 | 05:33 | 21:16 | 13:24 | 150.34 |
| 22 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 59s | 03:43 | 23:07 | 04:42 | 22:07 | 05:31 | 21:18 | 13:24 | 150.39 |
| 23 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +3m 58s | 03:39 | 23:10 | 04:39 | 22:09 | 05:28 | 21:20 | 13:23 | 150.43 |
| 24 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +3m 57s | 03:35 | 23:14 | 04:36 | 22:12 | 05:26 | 21:22 | 13:23 | 150.47 |
| 25 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +3m 56s | 03:31 | 23:18 | 04:33 | 22:14 | 05:24 | 21:24 | 13:23 | 150.51 |
| 26 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 54s | 03:27 | 23:21 | 04:31 | 22:17 | 05:21 | 21:26 | 13:23 | 150.55 |
| 27 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +3m 53s | 03:23 | 23:25 | 04:28 | 22:19 | 05:19 | 21:28 | 13:23 | 150.59 |
| 28 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +3m 52s | 03:19 | 23:29 | 04:25 | 22:22 | 05:17 | 21:30 | 13:23 | 150.63 |
| 29 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +3m 50s | 03:15 | 23:33 | 04:22 | 22:24 | 05:14 | 21:32 | 13:22 | 150.66 |
| 30 |
05:53
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +3m 49s | 03:11 | 23:37 | 04:19 | 22:27 | 05:12 | 21:34 | 13:22 | 150.70 |
|
All times are in local time for Tallaght. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tallaght, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.