Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallaght, Ireland 🇮🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 ↑ 124.0° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:19 ↑ 235.8° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 15m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 16.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.758 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallaght
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:51
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +3m 47s | 03:06 | 23:42 | 04:17 | 22:30 | 05:10 | 21:36 | 13:22 | 150.74 |
| 2 |
05:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +3m 45s | 03:02 | 23:46 | 04:14 | 22:32 | 05:08 | 21:38 | 13:22 | 150.78 |
| 3 |
05:47
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 44s | 02:57 | 23:51 | 04:11 | 22:35 | 05:05 | 21:40 | 13:22 | 150.81 |
| 4 |
05:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 42s | 02:52 | 23:55 | 04:08 | 22:37 | 05:03 | 21:42 | 13:22 | 150.85 |
| 5 |
05:43
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +3m 40s | 02:47 | N/A | 04:05 | 22:40 | 05:01 | 21:44 | 13:22 | 150.88 |
| 6 |
05:41
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 38s | 02:42 | 00:00 | 04:03 | 22:43 | 04:59 | 21:46 | 13:22 | 150.92 |
| 7 |
05:39
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +3m 36s | 02:37 | 00:06 | 04:00 | 22:45 | 04:57 | 21:48 | 13:22 | 150.96 |
| 8 |
05:38
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +3m 33s | 02:31 | 00:11 | 03:57 | 22:48 | 04:54 | 21:50 | 13:21 | 150.99 |
| 9 |
05:36
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 31s | 02:25 | 00:18 | 03:54 | 22:51 | 04:52 | 21:52 | 13:21 | 151.02 |
| 10 |
05:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +3m 28s | 02:18 | 00:24 | 03:52 | 22:53 | 04:50 | 21:54 | 13:21 | 151.06 |
| 11 |
05:32
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 26s | 02:11 | 00:32 | 03:49 | 22:56 | 04:48 | 21:56 | 13:21 | 151.09 |
| 12 |
05:31
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +3m 23s | 02:02 | 00:40 | 03:46 | 22:59 | 04:46 | 21:58 | 13:21 | 151.12 |
| 13 |
05:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 20s | 01:51 | 00:51 | 03:43 | 23:02 | 04:44 | 22:00 | 13:21 | 151.16 |
| 14 |
05:27
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +3m 18s | 01:33 | N/A | 03:41 | 23:04 | 04:42 | 22:02 | 13:21 | 151.19 |
| 15 |
05:26
↑
56° Đông Bắc
|
21:18
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +3m 15s | N/A | N/A | 03:38 | 23:07 | 04:40 | 22:04 | 13:21 | 151.22 |
| 16 |
05:24
↑
55° Đông Bắc
|
21:20
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +3m 11s | N/A | N/A | 03:35 | 23:10 | 04:38 | 22:06 | 13:21 | 151.26 |
| 17 |
05:22
↑
55° Đông Bắc
|
21:21
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +3m 08s | N/A | N/A | 03:32 | 23:13 | 04:37 | 22:08 | 13:21 | 151.29 |
| 18 |
05:21
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +3m 05s | N/A | N/A | 03:30 | 23:15 | 04:35 | 22:09 | 13:21 | 151.32 |
| 19 |
05:19
↑
54° Đông Bắc
|
21:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +3m 01s | N/A | N/A | 03:27 | 23:18 | 04:33 | 22:11 | 13:21 | 151.35 |
| 20 |
05:18
↑
54° Đông Bắc
|
21:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 58s | N/A | N/A | 03:25 | 23:21 | 04:31 | 22:13 | 13:22 | 151.38 |
| 21 |
05:17
↑
53° Đông Bắc
|
21:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 54s | N/A | N/A | 03:22 | 23:24 | 04:30 | 22:15 | 13:22 | 151.41 |
| 22 |
05:15
↑
53° Đông Bắc
|
21:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 50s | N/A | N/A | 03:19 | 23:26 | 04:28 | 22:17 | 13:22 | 151.44 |
| 23 |
05:14
↑
53° Đông Bắc
|
21:31
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +2m 46s | N/A | N/A | 03:17 | 23:29 | 04:26 | 22:19 | 13:22 | 151.47 |
| 24 |
05:13
↑
52° Đông Bắc
|
21:32
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +2m 42s | N/A | N/A | 03:14 | 23:32 | 04:25 | 22:20 | 13:22 | 151.50 |
| 25 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:33
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +2m 38s | N/A | N/A | 03:12 | 23:34 | 04:23 | 22:22 | 13:22 | 151.53 |
| 26 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:35
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +2m 33s | N/A | N/A | 03:09 | 23:37 | 04:22 | 22:24 | 13:22 | 151.55 |
| 27 |
05:09
↑
51° Đông Bắc
|
21:36
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +2m 29s | N/A | N/A | 03:07 | 23:40 | 04:20 | 22:25 | 13:22 | 151.58 |
| 28 |
05:08
↑
51° Đông Bắc
|
21:37
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 24s | N/A | N/A | 03:04 | 23:42 | 04:19 | 22:27 | 13:22 | 151.61 |
| 29 |
05:07
↑
50° Đông Bắc
|
21:39
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +2m 19s | N/A | N/A | 03:02 | 23:45 | 04:17 | 22:28 | 13:22 | 151.63 |
| 30 |
05:06
↑
50° Đông Bắc
|
21:40
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 14s | N/A | N/A | 03:00 | 23:48 | 04:16 | 22:30 | 13:23 | 151.65 |
| 31 |
05:05
↑
50° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +2m 09s | N/A | N/A | 02:57 | 23:50 | 04:15 | 22:32 | 13:23 | 151.68 |
|
All times are in local time for Tallaght. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tallaght, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.