Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn, Estonia 🇪🇪
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 08:35 ↑ 131.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:39 ↑ 228.4° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 03m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -3.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.736 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:47
↑
80° Đông
|
20:03
↑
281° Tây
|
13h 16m | +5m 20s | 04:11 | 22:40 | 05:12 | 21:39 | 06:04 | 20:47 | 13:24 | 149.50 |
| 2 |
06:44
↑
79° Đông
|
20:06
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +5m 20s | 04:07 | 22:44 | 05:08 | 21:42 | 06:01 | 20:49 | 13:24 | 149.54 |
| 3 |
06:41
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +5m 20s | 04:03 | 22:48 | 05:05 | 21:45 | 05:58 | 20:52 | 13:24 | 149.58 |
| 4 |
06:38
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +5m 19s | 03:58 | 22:52 | 05:01 | 21:48 | 05:54 | 20:54 | 13:24 | 149.63 |
| 5 |
06:35
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +5m 19s | 03:53 | 22:56 | 04:58 | 21:51 | 05:51 | 20:57 | 13:23 | 149.67 |
| 6 |
06:32
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +5m 19s | 03:49 | 23:01 | 04:54 | 21:54 | 05:48 | 20:59 | 13:23 | 149.71 |
| 7 |
06:29
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +5m 19s | 03:44 | 23:05 | 04:50 | 21:57 | 05:45 | 21:02 | 13:23 | 149.75 |
| 8 |
06:26
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +5m 19s | 03:39 | 23:10 | 04:47 | 22:00 | 05:42 | 21:05 | 13:22 | 149.79 |
| 9 |
06:23
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +5m 18s | 03:34 | 23:14 | 04:43 | 22:04 | 05:39 | 21:07 | 13:22 | 149.84 |
| 10 |
06:20
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +5m 18s | 03:28 | 23:19 | 04:39 | 22:07 | 05:35 | 21:10 | 13:22 | 149.88 |
| 11 |
06:17
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +5m 18s | 03:23 | 23:24 | 04:35 | 22:10 | 05:32 | 21:13 | 13:22 | 149.92 |
| 12 |
06:14
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +5m 17s | 03:17 | 23:30 | 04:32 | 22:13 | 05:29 | 21:15 | 13:21 | 149.96 |
| 13 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +5m 17s | 03:11 | 23:35 | 04:28 | 22:17 | 05:26 | 21:18 | 13:21 | 150.00 |
| 14 |
06:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +5m 17s | 03:05 | 23:41 | 04:24 | 22:20 | 05:23 | 21:21 | 13:21 | 150.05 |
| 15 |
06:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +5m 16s | 02:59 | 23:48 | 04:20 | 22:24 | 05:20 | 21:23 | 13:21 | 150.09 |
| 16 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +5m 16s | 02:52 | 23:54 | 04:16 | 22:27 | 05:16 | 21:26 | 13:20 | 150.13 |
| 17 |
06:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +5m 15s | 02:45 | N/A | 04:12 | 22:31 | 05:13 | 21:29 | 13:20 | 150.17 |
| 18 |
05:57
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +5m 15s | 02:37 | 00:02 | 04:08 | 22:34 | 05:10 | 21:32 | 13:20 | 150.22 |
| 19 |
05:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +5m 14s | 02:29 | 00:10 | 04:04 | 22:38 | 05:07 | 21:34 | 13:20 | 150.26 |
| 20 |
05:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +5m 14s | 02:19 | 00:19 | 04:00 | 22:42 | 05:04 | 21:37 | 13:19 | 150.30 |
| 21 |
05:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +5m 13s | 02:08 | 00:29 | 03:56 | 22:46 | 05:01 | 21:40 | 13:19 | 150.34 |
| 22 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +5m 12s | 01:54 | 00:43 | 03:52 | 22:49 | 04:57 | 21:43 | 13:19 | 150.38 |
| 23 |
05:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +5m 11s | 01:31 | N/A | 03:47 | 22:53 | 04:54 | 21:46 | 13:19 | 150.42 |
| 24 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +5m 11s | N/A | N/A | 03:43 | 22:57 | 04:51 | 21:48 | 13:19 | 150.47 |
| 25 |
05:38
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +5m 10s | N/A | N/A | 03:39 | 23:02 | 04:48 | 21:51 | 13:19 | 150.50 |
| 26 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +5m 09s | N/A | N/A | 03:34 | 23:06 | 04:45 | 21:54 | 13:18 | 150.54 |
| 27 |
05:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +5m 08s | N/A | N/A | 03:30 | 23:10 | 04:41 | 21:57 | 13:18 | 150.58 |
| 28 |
05:29
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +5m 06s | N/A | N/A | 03:25 | 23:15 | 04:38 | 22:00 | 13:18 | 150.62 |
| 29 |
05:27
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +5m 05s | N/A | N/A | 03:20 | 23:19 | 04:35 | 22:03 | 13:18 | 150.66 |
| 30 |
05:24
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 48m | +5m 04s | N/A | N/A | 03:15 | 23:24 | 04:32 | 22:06 | 13:18 | 150.70 |
|
All times are in local time for Tallinn. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tallinn, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.