Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn, Estonia 🇪🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 66.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:45 293.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 46m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 19.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
80° E
20:03
281° W
13h 16m +5m 20s 04:11 22:40 05:12 21:39 06:04 20:47 13:24 149.50
2
06:44
79° E
20:06
282° WNW
13h 22m +5m 20s 04:07 22:44 05:08 21:42 06:01 20:49 13:24 149.54
3
06:41
78° ENE
20:08
282° WNW
13h 27m +5m 20s 04:03 22:48 05:05 21:45 05:58 20:52 13:24 149.58
4
06:38
77° ENE
20:11
283° WNW
13h 32m +5m 19s 03:58 22:52 05:01 21:48 05:54 20:54 13:24 149.63
5
06:35
76° ENE
20:13
284° WNW
13h 38m +5m 19s 03:53 22:56 04:58 21:51 05:51 20:57 13:23 149.67
6
06:32
76° ENE
20:15
285° WNW
13h 43m +5m 19s 03:49 23:01 04:54 21:54 05:48 20:59 13:23 149.71
7
06:29
75° ENE
20:18
286° WNW
13h 48m +5m 19s 03:44 23:05 04:50 21:57 05:45 21:02 13:23 149.75
8
06:26
74° ENE
20:20
286° WNW
13h 54m +5m 19s 03:39 23:10 04:47 22:00 05:42 21:05 13:22 149.79
9
06:23
73° ENE
20:22
287° WNW
13h 59m +5m 18s 03:34 23:14 04:43 22:04 05:39 21:07 13:22 149.84
10
06:20
73° ENE
20:25
288° WNW
14h 04m +5m 18s 03:28 23:19 04:39 22:07 05:35 21:10 13:22 149.88
11
06:17
72° ENE
20:27
288° WNW
14h 10m +5m 18s 03:23 23:24 04:35 22:10 05:32 21:13 13:22 149.92
12
06:14
71° ENE
20:30
289° WNW
14h 15m +5m 17s 03:17 23:30 04:32 22:13 05:29 21:15 13:21 149.96
13
06:11
70° ENE
20:32
290° WNW
14h 20m +5m 17s 03:11 23:35 04:28 22:17 05:26 21:18 13:21 150.00
14
06:09
70° ENE
20:34
291° WNW
14h 25m +5m 17s 03:05 23:41 04:24 22:20 05:23 21:21 13:21 150.05
15
06:06
69° ENE
20:37
292° WNW
14h 31m +5m 16s 02:59 23:48 04:20 22:24 05:20 21:23 13:21 150.09
16
06:03
68° ENE
20:39
292° WNW
14h 36m +5m 16s 02:52 23:54 04:16 22:27 05:16 21:26 13:20 150.13
17
06:00
68° ENE
20:42
293° WNW
14h 41m +5m 15s 02:45 Ikke tilgængelig 04:12 22:31 05:13 21:29 13:20 150.17
18
05:57
67° ENE
20:44
294° WNW
14h 46m +5m 15s 02:37 00:02 04:08 22:34 05:10 21:32 13:20 150.22
19
05:54
66° ENE
20:46
294° WNW
14h 52m +5m 14s 02:29 00:10 04:04 22:38 05:07 21:34 13:20 150.26
20
05:51
65° ENE
20:49
295° WNW
14h 57m +5m 14s 02:19 00:19 04:00 22:42 05:04 21:37 13:19 150.30
21
05:49
65° ENE
20:51
296° WNW
15h 02m +5m 13s 02:08 00:29 03:56 22:46 05:01 21:40 13:19 150.34
22
05:46
64° ENE
20:54
297° WNW
15h 07m +5m 12s 01:54 00:43 03:52 22:49 04:57 21:43 13:19 150.38
23
05:43
63° ENE
20:56
297° WNW
15h 13m +5m 11s 01:31 Ikke tilgængelig 03:47 22:53 04:54 21:46 13:19 150.42
24
05:40
62° ENE
20:59
298° WNW
15h 18m +5m 11s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:43 22:57 04:51 21:48 13:19 150.46
25
05:38
62° ENE
21:01
299° WNW
15h 23m +5m 10s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:39 23:02 04:48 21:51 13:19 150.50
26
05:35
61° ENE
21:03
299° WNW
15h 28m +5m 09s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:34 23:06 04:45 21:54 13:18 150.54
27
05:32
60° ENE
21:06
300° WNW
15h 33m +5m 08s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:30 23:10 04:41 21:57 13:18 150.58
28
05:29
60° ENE
21:08
301° WNW
15h 38m +5m 06s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:25 23:15 04:38 22:00 13:18 150.62
29
05:27
59° ENE
21:11
302° WNW
15h 43m +5m 05s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:20 23:19 04:35 22:03 13:18 150.66
30
05:24
58° ENE
21:13
302° WNW
15h 48m +5m 04s Ikke tilgængelig Ikke tilgængelig 03:15 23:24 04:32 22:06 13:18 150.70

In Tallinn, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tallinn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tallinn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tallinn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí