Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn, Estonia 🇪🇪
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 08:35 ↑ 131.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:39 ↑ 228.4° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 03m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -3.14°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.736 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tallinn
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 54m | +5m 03s | N/A | N/A | 03:10 | 23:29 | 04:29 | 22:09 | 13:18 | 150.74 |
| 2 |
05:19
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 59m | +5m 01s | N/A | N/A | 03:05 | 23:34 | 04:26 | 22:12 | 13:18 | 150.77 |
| 3 |
05:16
↑
56° Đông Bắc
|
21:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +5m 00s | N/A | N/A | 03:00 | 23:39 | 04:22 | 22:15 | 13:17 | 150.81 |
| 4 |
05:14
↑
56° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +4m 58s | N/A | N/A | 02:55 | 23:45 | 04:19 | 22:18 | 13:17 | 150.85 |
| 5 |
05:11
↑
55° Đông Bắc
|
21:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +4m 56s | N/A | N/A | 02:49 | 23:51 | 04:16 | 22:21 | 13:17 | 150.88 |
| 6 |
05:08
↑
54° Đông Bắc
|
21:27
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +4m 54s | N/A | N/A | 02:43 | 23:57 | 04:13 | 22:24 | 13:17 | 150.92 |
| 7 |
05:06
↑
54° Đông Bắc
|
21:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +4m 52s | N/A | N/A | 02:37 | N/A | 04:10 | 22:27 | 13:17 | 150.95 |
| 8 |
05:04
↑
53° Đông Bắc
|
21:32
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +4m 50s | N/A | N/A | 02:30 | 00:03 | 04:07 | 22:30 | 13:17 | 150.99 |
| 9 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:34
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +4m 48s | N/A | N/A | 02:23 | 00:10 | 04:03 | 22:33 | 13:17 | 151.02 |
| 10 |
04:59
↑
52° Đông Bắc
|
21:37
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +4m 45s | N/A | N/A | 02:15 | 00:18 | 04:00 | 22:36 | 13:17 | 151.06 |
| 11 |
04:56
↑
51° Đông Bắc
|
21:39
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +4m 43s | N/A | N/A | 02:06 | 00:27 | 03:57 | 22:39 | 13:17 | 151.09 |
| 12 |
04:54
↑
50° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | +4m 40s | N/A | N/A | 01:55 | 00:38 | 03:54 | 22:42 | 13:17 | 151.12 |
| 13 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:44
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | +4m 37s | N/A | N/A | 01:43 | N/A | 03:51 | 22:45 | 13:17 | 151.16 |
| 14 |
04:49
↑
49° Đông Bắc
|
21:46
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | +4m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 22:48 | 13:17 | 151.19 |
| 15 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:48
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 01m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 22:51 | 13:17 | 151.22 |
| 16 |
04:45
↑
48° Đông Bắc
|
21:51
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +4m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:42 | 22:54 | 13:17 | 151.25 |
| 17 |
04:43
↑
48° Đông Bắc
|
21:53
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 10m | +4m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 22:58 | 13:17 | 151.29 |
| 18 |
04:40
↑
47° Đông Bắc
|
21:55
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | +4m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 23:01 | 13:17 | 151.32 |
| 19 |
04:38
↑
46° Đông Bắc
|
21:57
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 18m | +4m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:33 | 23:04 | 13:17 | 151.35 |
| 20 |
04:36
↑
46° Đông Bắc
|
21:59
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 23m | +4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:30 | 23:07 | 13:17 | 151.38 |
| 21 |
04:34
↑
45° Đông Bắc
|
22:01
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 27m | +4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:27 | 23:10 | 13:17 | 151.41 |
| 22 |
04:32
↑
45° Đông Bắc
|
22:04
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 31m | +4m 04s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:24 | 23:13 | 13:17 | 151.44 |
| 23 |
04:30
↑
44° Đông Bắc
|
22:06
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | +3m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:21 | 23:16 | 13:17 | 151.47 |
| 24 |
04:28
↑
44° Đông Bắc
|
22:08
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 39m | +3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 23:19 | 13:17 | 151.50 |
| 25 |
04:27
↑
43° Đông Bắc
|
22:10
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +3m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:15 | 23:22 | 13:17 | 151.53 |
| 26 |
04:25
↑
43° Đông Bắc
|
22:12
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 46m | +3m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:12 | 23:25 | 13:18 | 151.55 |
| 27 |
04:23
↑
42° Đông Bắc
|
22:14
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 50m | +3m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:10 | 23:28 | 13:18 | 151.58 |
| 28 |
04:22
↑
42° Đông Bắc
|
22:15
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | +3m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:07 | 23:31 | 13:18 | 151.60 |
| 29 |
04:20
↑
42° Đông Bắc
|
22:17
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | +3m 25s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:04 | 23:34 | 13:18 | 151.63 |
| 30 |
04:18
↑
41° Đông Bắc
|
22:19
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 00m | +3m 19s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:37 | 13:18 | 151.65 |
| 31 |
04:17
↑
41° Đông Bắc
|
22:21
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | +3m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 23:40 | 13:18 | 151.68 |
|
All times are in local time for Tallinn. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tallinn, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.