Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:03 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:33
118° ESE
18:20
242° WSW
9h 46m +0m 34s 07:01 19:52 07:32 19:21 08:04 18:49 13:26 147.11
2
08:33
118° ESE
18:21
242° WSW
9h 47m +0m 37s 07:02 19:52 07:33 19:21 08:04 18:50 13:27 147.10
3
08:33
118° ESE
18:22
242° WSW
9h 48m +0m 41s 07:02 19:53 07:33 19:22 08:04 18:50 13:27 147.10
4
08:33
118° ESE
18:22
242° WSW
9h 48m +0m 44s 07:02 19:54 07:33 19:23 08:05 18:51 13:28 147.10
5
08:33
118° ESE
18:23
242° WSW
9h 49m +0m 47s 07:02 19:55 07:33 19:24 08:05 18:52 13:28 147.10
6
08:33
117° ESE
18:24
243° WSW
9h 50m +0m 50s 07:02 19:55 07:33 19:24 08:05 18:53 13:28 147.10
7
08:33
117° ESE
18:25
243° WSW
9h 51m +0m 53s 07:02 19:56 07:33 19:25 08:05 18:54 13:29 147.11
8
08:33
117° ESE
18:26
243° WSW
9h 52m +0m 56s 07:02 19:57 07:33 19:26 08:05 18:54 13:29 147.11
9
08:33
117° ESE
18:27
243° WSW
9h 53m +0m 58s 07:02 19:58 07:33 19:27 08:05 18:55 13:30 147.11
10
08:33
117° ESE
18:28
243° WSW
9h 54m +1m 01s 07:02 19:58 07:33 19:28 08:05 18:56 13:30 147.12
11
08:33
116° ESE
18:29
244° WSW
9h 55m +1m 04s 07:02 19:59 07:33 19:29 08:05 18:57 13:31 147.12
12
08:33
116° ESE
18:30
244° WSW
9h 56m +1m 07s 07:02 20:00 07:33 19:29 08:04 18:58 13:31 147.13
13
08:33
116° ESE
18:30
244° WSW
9h 57m +1m 09s 07:02 20:01 07:33 19:30 08:04 18:59 13:31 147.14
14
08:32
116° ESE
18:31
244° WSW
9h 58m +1m 12s 07:02 20:02 07:33 19:31 08:04 19:00 13:32 147.14
15
08:32
116° ESE
18:32
244° WSW
10h 00m +1m 14s 07:02 20:03 07:33 19:32 08:04 19:01 13:32 147.15
16
08:32
115° ESE
18:33
245° WSW
10h 01m +1m 17s 07:02 20:04 07:32 19:33 08:04 19:02 13:32 147.16
17
08:32
115° ESE
18:34
245° WSW
10h 02m +1m 19s 07:02 20:04 07:32 19:34 08:03 19:03 13:33 147.17
18
08:31
115° ESE
18:35
245° WSW
10h 04m +1m 22s 07:01 20:05 07:32 19:35 08:03 19:04 13:33 147.18
19
08:31
115° ESE
18:36
246° WSW
10h 05m +1m 24s 07:01 20:06 07:32 19:36 08:03 19:05 13:33 147.20
20
08:30
114° ESE
18:37
246° WSW
10h 07m +1m 26s 07:01 20:07 07:31 19:37 08:02 19:06 13:34 147.21
21
08:30
114° ESE
18:39
246° WSW
10h 08m +1m 28s 07:01 20:08 07:31 19:37 08:02 19:07 13:34 147.22
22
08:29
114° ESE
18:40
246° WSW
10h 10m +1m 31s 07:00 20:09 07:31 19:38 08:02 19:08 13:34 147.24
23
08:29
114° ESE
18:41
247° WSW
10h 11m +1m 33s 07:00 20:10 07:30 19:39 08:01 19:08 13:34 147.26
24
08:28
113° ESE
18:42
247° WSW
10h 13m +1m 35s 06:59 20:11 07:30 19:40 08:01 19:09 13:35 147.27
25
08:28
113° ESE
18:43
247° WSW
10h 14m +1m 37s 06:59 20:12 07:29 19:41 08:00 19:10 13:35 147.29
26
08:27
113° ESE
18:44
248° WSW
10h 16m +1m 38s 06:59 20:12 07:29 19:42 08:00 19:11 13:35 147.31
27
08:27
112° ESE
18:45
248° WSW
10h 18m +1m 40s 06:58 20:13 07:28 19:43 07:59 19:12 13:35 147.32
28
08:26
112° ESE
18:46
248° WSW
10h 19m +1m 42s 06:58 20:14 07:28 19:44 07:58 19:13 13:36 147.34
29
08:25
112° ESE
18:47
249° WSW
10h 21m +1m 44s 06:57 20:15 07:27 19:45 07:58 19:14 13:36 147.36
30
08:25
111° ESE
18:48
249° WSW
10h 23m +1m 45s 06:56 20:16 07:27 19:46 07:57 19:15 13:36 147.38
31
08:24
111° ESE
18:49
249° WSW
10h 25m +1m 47s 06:56 20:17 07:26 19:47 07:56 19:16 13:36 147.40

In Tangier, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí