Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:18
94° E
19:06
266° W
11h 48m -2m 14s 05:53 20:31 06:23 20:01 06:52 19:32 13:12 149.76
2
07:19
94° E
19:05
266° W
11h 45m -2m 14s 05:54 20:30 06:23 20:00 06:53 19:31 13:12 149.72
3
07:20
94° E
19:03
265° W
11h 43m -2m 13s 05:54 20:28 06:24 19:59 06:54 19:29 13:12 149.68
4
07:20
95° E
19:02
265° W
11h 41m -2m 13s 05:55 20:27 06:25 19:57 06:54 19:28 13:12 149.63
5
07:21
95° E
19:00
264° W
11h 39m -2m 13s 05:56 20:25 06:26 19:56 06:55 19:26 13:11 149.59
6
07:22
96° E
18:59
264° W
11h 36m -2m 13s 05:57 20:24 06:27 19:54 06:56 19:25 13:11 149.55
7
07:23
96° E
18:58
263° W
11h 34m -2m 13s 05:58 20:23 06:27 19:53 06:57 19:24 13:11 149.50
8
07:24
97° E
18:56
263° W
11h 32m -2m 12s 05:59 20:21 06:28 19:52 06:58 19:22 13:10 149.46
9
07:25
97° E
18:55
262° W
11h 30m -2m 12s 05:59 20:20 06:29 19:50 06:58 19:21 13:10 149.42
10
07:25
98° E
18:53
262° W
11h 28m -2m 12s 06:00 20:18 06:30 19:49 06:59 19:19 13:10 149.38
11
07:26
98° E
18:52
262° W
11h 25m -2m 12s 06:01 20:17 06:31 19:48 07:00 19:18 13:09 149.34
12
07:27
99° E
18:51
261° W
11h 23m -2m 11s 06:02 20:16 06:31 19:46 07:01 19:17 13:09 149.29
13
07:28
99° E
18:49
261° W
11h 21m -2m 11s 06:03 20:14 06:32 19:45 07:02 19:15 13:09 149.25
14
07:29
100° E
18:48
260° W
11h 19m -2m 10s 06:03 20:13 06:33 19:44 07:03 19:14 13:09 149.21
15
07:30
100° E
18:47
260° W
11h 17m -2m 10s 06:04 20:12 06:34 19:42 07:03 19:13 13:09 149.17
16
07:30
100° E
18:45
259° W
11h 14m -2m 10s 06:05 20:11 06:35 19:41 07:04 19:12 13:08 149.13
17
07:31
101° E
18:44
259° W
11h 12m -2m 09s 06:06 20:09 06:35 19:40 07:05 19:10 13:08 149.09
18
07:32
101° ESE
18:43
258° WSW
11h 10m -2m 09s 06:07 20:08 06:36 19:39 07:06 19:09 13:08 149.05
19
07:33
102° ESE
18:42
258° WSW
11h 08m -2m 08s 06:08 20:07 06:37 19:38 07:07 19:08 13:08 149.00
20
07:34
102° ESE
18:40
258° WSW
11h 06m -2m 08s 06:08 20:06 06:38 19:36 07:08 19:07 13:08 148.96
21
07:35
103° ESE
18:39
257° WSW
11h 04m -2m 07s 06:09 20:05 06:39 19:35 07:08 19:06 13:07 148.92
22
07:36
103° ESE
18:38
257° WSW
11h 02m -2m 06s 06:10 20:04 06:40 19:34 07:09 19:04 13:07 148.88
23
07:37
104° ESE
18:37
256° WSW
10h 59m -2m 06s 06:11 20:03 06:40 19:33 07:10 19:03 13:07 148.84
24
07:38
104° ESE
18:36
256° WSW
10h 57m -2m 05s 06:12 20:01 06:41 19:32 07:11 19:02 13:07 148.80
25
07:39
104° ESE
18:34
255° WSW
10h 55m -2m 04s 06:12 20:00 06:42 19:31 07:12 19:01 13:07 148.76
26
07:39
105° ESE
18:33
255° WSW
10h 53m -2m 04s 06:13 19:59 06:43 19:30 07:13 19:00 13:07 148.71
27
07:40
105° ESE
18:32
254° WSW
10h 51m -2m 03s 06:14 19:58 06:44 19:29 07:14 18:59 13:07 148.67
28
07:41
106° ESE
18:31
254° WSW
10h 49m -2m 02s 06:15 19:57 06:45 19:28 07:15 18:58 13:06 148.63
29
07:42
106° ESE
18:30
254° WSW
10h 47m -2m 01s 06:16 19:56 06:46 19:27 07:16 18:57 13:06 148.59
30
07:43
107° ESE
18:29
253° WSW
10h 45m -2m 00s 06:17 19:55 06:46 19:26 07:16 18:56 13:06 148.55
31
07:44
107° ESE
18:28
253° WSW
10h 43m -1m 59s 06:18 19:54 06:47 19:25 07:17 18:55 13:06 148.51

In Tangier, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí