Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 64.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
107° ESE
18:27
252° WSW
10h 41m -1m 58s 06:18 19:54 06:48 19:24 07:18 18:54 13:06 148.47
2
07:46
108° ESE
18:26
252° WSW
10h 39m -1m 57s 06:19 19:53 06:49 19:23 07:19 18:53 13:06 148.43
3
07:47
108° ESE
18:25
252° WSW
10h 37m -1m 56s 06:20 19:52 06:50 19:22 07:20 18:52 13:06 148.39
4
07:48
109° ESE
18:24
251° WSW
10h 35m -1m 55s 06:21 19:51 06:51 19:21 07:21 18:51 13:06 148.36
5
07:49
109° ESE
18:23
251° WSW
10h 33m -1m 54s 06:22 19:50 06:52 19:20 07:22 18:50 13:06 148.32
6
07:50
109° ESE
18:22
250° WSW
10h 32m -1m 52s 06:23 19:50 06:53 19:20 07:23 18:49 13:06 148.28
7
07:51
110° ESE
18:21
250° WSW
10h 30m -1m 51s 06:23 19:49 06:53 19:19 07:24 18:48 13:06 148.25
8
07:52
110° ESE
18:20
250° WSW
10h 28m -1m 50s 06:24 19:48 06:54 19:18 07:25 18:48 13:06 148.21
9
07:53
110° ESE
18:20
249° WSW
10h 26m -1m 48s 06:25 19:47 06:55 19:17 07:26 18:47 13:06 148.17
10
07:54
111° ESE
18:19
249° WSW
10h 24m -1m 47s 06:26 19:47 06:56 19:17 07:27 18:46 13:07 148.14
11
07:55
111° ESE
18:18
249° WSW
10h 22m -1m 45s 06:27 19:46 06:57 19:16 07:28 18:45 13:07 148.11
12
07:56
112° ESE
18:17
248° WSW
10h 21m -1m 44s 06:28 19:46 06:58 19:15 07:28 18:45 13:07 148.07
13
07:57
112° ESE
18:17
248° WSW
10h 19m -1m 42s 06:29 19:45 06:59 19:15 07:29 18:44 13:07 148.04
14
07:58
112° ESE
18:16
248° WSW
10h 17m -1m 41s 06:29 19:44 07:00 19:14 07:30 18:44 13:07 148.01
15
07:59
112° ESE
18:15
247° WSW
10h 16m -1m 39s 06:30 19:44 07:01 19:14 07:31 18:43 13:07 147.97
16
08:00
113° ESE
18:15
247° WSW
10h 14m -1m 37s 06:31 19:43 07:01 19:13 07:32 18:42 13:07 147.94
17
08:01
113° ESE
18:14
247° WSW
10h 12m -1m 35s 06:32 19:43 07:02 19:13 07:33 18:42 13:08 147.91
18
08:02
113° ESE
18:13
246° WSW
10h 11m -1m 33s 06:33 19:43 07:03 19:12 07:34 18:41 13:08 147.88
19
08:03
114° ESE
18:13
246° WSW
10h 09m -1m 31s 06:34 19:42 07:04 19:12 07:35 18:41 13:08 147.85
20
08:04
114° ESE
18:12
246° WSW
10h 08m -1m 29s 06:35 19:42 07:05 19:11 07:36 18:40 13:08 147.82
21
08:05
114° ESE
18:12
246° WSW
10h 06m -1m 27s 06:35 19:41 07:06 19:11 07:37 18:40 13:08 147.79
22
08:06
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 05m -1m 25s 06:36 19:41 07:07 19:11 07:38 18:40 13:09 147.76
23
08:07
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 04m -1m 23s 06:37 19:41 07:08 19:10 07:39 18:39 13:09 147.73
24
08:08
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 02m -1m 21s 06:38 19:41 07:09 19:10 07:40 18:39 13:09 147.70
25
08:09
115° ESE
18:10
245° WSW
10h 01m -1m 18s 06:39 19:40 07:09 19:10 07:41 18:39 13:10 147.67
26
08:10
116° ESE
18:10
244° WSW
10h 00m -1m 16s 06:40 19:40 07:10 19:10 07:42 18:38 13:10 147.64
27
08:11
116° ESE
18:10
244° WSW
9h 58m -1m 14s 06:40 19:40 07:11 19:09 07:42 18:38 13:10 147.62
28
08:12
116° ESE
18:09
244° WSW
9h 57m -1m 11s 06:41 19:40 07:12 19:09 07:43 18:38 13:11 147.59
29
08:13
116° ESE
18:09
244° WSW
9h 56m -1m 09s 06:42 19:40 07:13 19:09 07:44 18:38 13:11 147.56
30
08:14
116° ESE
18:09
243° WSW
9h 55m -1m 06s 06:43 19:40 07:14 19:09 07:45 18:38 13:11 147.54

In Tangier, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí