Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier, Ma-rốc 🇲🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:23
110° ESE
18:50
250° WSW
10h 26m +1m 48s 06:55 20:18 07:25 19:48 07:56 19:17 13:36 147.42
2
08:22
110° ESE
18:51
250° WSW
10h 28m +1m 50s 06:55 20:19 07:25 19:49 07:55 19:18 13:36 147.44
3
08:21
110° ESE
18:52
250° WSW
10h 30m +1m 51s 06:54 20:20 07:24 19:50 07:54 19:19 13:36 147.46
4
08:21
109° ESE
18:53
251° WSW
10h 32m +1m 53s 06:53 20:21 07:23 19:51 07:53 19:20 13:37 147.49
5
08:20
109° ESE
18:54
251° WSW
10h 34m +1m 54s 06:52 20:21 07:22 19:52 07:53 19:21 13:37 147.51
6
08:19
109° ESE
18:55
252° WSW
10h 36m +1m 55s 06:52 20:22 07:22 19:52 07:52 19:22 13:37 147.53
7
08:18
108° ESE
18:56
252° WSW
10h 38m +1m 57s 06:51 20:23 07:21 19:53 07:51 19:23 13:37 147.55
8
08:17
108° ESE
18:57
252° WSW
10h 40m +1m 58s 06:50 20:24 07:20 19:54 07:50 19:24 13:37 147.58
9
08:16
108° ESE
18:58
253° WSW
10h 42m +1m 59s 06:49 20:25 07:19 19:55 07:49 19:25 13:37 147.60
10
08:15
107° ESE
18:59
253° WSW
10h 44m +2m 00s 06:48 20:26 07:18 19:56 07:48 19:26 13:37 147.63
11
08:14
107° ESE
19:00
254° WSW
10h 46m +2m 01s 06:47 20:27 07:17 19:57 07:47 19:27 13:37 147.66
12
08:13
106° ESE
19:01
254° WSW
10h 48m +2m 02s 06:47 20:28 07:16 19:58 07:46 19:28 13:37 147.68
13
08:12
106° ESE
19:02
254° WSW
10h 50m +2m 03s 06:46 20:29 07:15 19:59 07:45 19:29 13:37 147.71
14
08:11
105° ESE
19:03
255° WSW
10h 52m +2m 04s 06:45 20:30 07:14 20:00 07:44 19:30 13:37 147.74
15
08:10
105° ESE
19:04
255° WSW
10h 54m +2m 05s 06:44 20:30 07:13 20:01 07:43 19:31 13:37 147.77
16
08:09
104° ESE
19:05
256° WSW
10h 56m +2m 06s 06:43 20:31 07:12 20:02 07:42 19:32 13:37 147.80
17
08:07
104° ESE
19:06
256° WSW
10h 58m +2m 06s 06:42 20:32 07:11 20:03 07:41 19:33 13:37 147.83
18
08:06
104° ESE
19:07
256° WSW
11h 00m +2m 07s 06:41 20:33 07:10 20:04 07:40 19:34 13:37 147.87
19
08:05
103° ESE
19:08
257° WSW
11h 03m +2m 08s 06:40 20:34 07:09 20:04 07:39 19:35 13:37 147.90
20
08:04
103° ESE
19:09
257° WSW
11h 05m +2m 08s 06:38 20:35 07:08 20:05 07:38 19:36 13:36 147.93
21
08:03
102° ESE
19:10
258° WSW
11h 07m +2m 09s 06:37 20:36 07:07 20:06 07:36 19:37 13:36 147.97
22
08:02
102° ESE
19:11
258° WSW
11h 09m +2m 10s 06:36 20:37 07:06 20:07 07:35 19:38 13:36 148.00
23
07:00
101° ESE
18:12
259° W
11h 11m +2m 10s 05:35 19:38 06:05 19:08 06:34 18:38 12:36 148.03
24
06:59
101° E
18:13
259° W
11h 13m +2m 11s 05:34 19:38 06:03 19:09 06:33 18:39 12:36 148.07
25
06:58
100° E
18:14
260° W
11h 16m +2m 11s 05:33 19:39 06:02 19:10 06:32 18:40 12:36 148.10
26
06:57
100° E
18:15
260° W
11h 18m +2m 12s 05:31 19:40 06:01 19:11 06:30 18:41 12:36 148.14
27
06:55
100° E
18:16
261° W
11h 20m +2m 12s 05:30 19:41 06:00 19:12 06:29 18:42 12:35 148.17
28
06:54
99° E
18:17
261° W
11h 22m +2m 13s 05:29 19:42 05:58 19:12 06:28 18:43 12:35 148.21

In Tangier, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 22.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ma-rốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí