Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tarija, Bolivia 🇧🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 81.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.874 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tarija

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
94° Đông
18:17
266° Tây
12h 17m +1m 14s 04:45 19:32 05:11 19:06 05:37 18:40 12:08 149.76
2
05:58
94° Đông
18:17
265° Tây
12h 18m +1m 13s 04:44 19:32 05:10 19:06 05:36 18:40 12:08 149.71
3
05:57
95° Đông
18:18
265° Tây
12h 20m +1m 13s 04:43 19:33 05:09 19:06 05:35 18:40 12:08 149.67
4
05:57
95° Đông
18:18
265° Tây
12h 21m +1m 13s 04:42 19:33 05:08 19:07 05:34 18:41 12:07 149.63
5
05:56
96° Đông
18:18
264° Tây
12h 22m +1m 13s 04:41 19:33 05:07 19:07 05:33 18:41 12:07 149.58
6
05:55
96° Đông
18:18
264° Tây
12h 23m +1m 13s 04:40 19:34 05:06 19:07 05:32 18:41 12:07 149.54
7
05:54
96° Đông
18:19
263° Tây
12h 24m +1m 13s 04:39 19:34 05:05 19:08 05:31 18:42 12:06 149.50
8
05:53
97° Đông
18:19
263° Tây
12h 26m +1m 13s 04:38 19:35 05:04 19:08 05:30 18:42 12:06 149.46
9
05:52
97° Đông
18:19
263° Tây
12h 27m +1m 13s 04:37 19:35 05:03 19:09 05:29 18:42 12:06 149.41
10
05:51
98° Đông
18:20
262° Tây
12h 28m +1m 13s 04:36 19:35 05:02 19:09 05:28 18:43 12:05 149.37
11
05:50
98° Đông
18:20
262° Tây
12h 29m +1m 13s 04:35 19:36 05:01 19:09 05:27 18:43 12:05 149.33
12
05:49
98° Đông
18:20
261° Tây
12h 31m +1m 13s 04:34 19:36 05:00 19:10 05:26 18:43 12:05 149.29
13
05:49
99° Đông
18:21
261° Tây
12h 32m +1m 12s 04:33 19:37 04:59 19:10 05:26 18:44 12:05 149.25
14
05:48
99° Đông
18:21
260° Tây
12h 33m +1m 12s 04:32 19:37 04:58 19:11 05:25 18:44 12:04 149.20
15
05:47
100° Đông
18:22
260° Tây
12h 34m +1m 12s 04:31 19:38 04:57 19:11 05:24 18:45 12:04 149.16
16
05:46
100° Đông
18:22
260° Tây
12h 35m +1m 12s 04:30 19:38 04:57 19:12 05:23 18:45 12:04 149.12
17
05:45
100° Đông
18:22
259° Tây
12h 37m +1m 12s 04:29 19:39 04:56 19:12 05:22 18:46 12:04 149.08
18
05:44
101° Đông
18:23
259° Tây
12h 38m +1m 11s 04:28 19:40 04:55 19:12 05:21 18:46 12:04 149.04
19
05:44
101° Đông
18:23
259° Tây Tây Nam
12h 39m +1m 11s 04:27 19:40 04:54 19:13 05:21 18:46 12:03 149.00
20
05:43
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
12h 40m +1m 11s 04:26 19:41 04:53 19:13 05:20 18:47 12:03 148.96
21
05:42
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
12h 41m +1m 10s 04:25 19:41 04:52 19:14 05:19 18:47 12:03 148.91
22
05:41
102° Đông Đông Nam
18:24
257° Tây Tây Nam
12h 43m +1m 10s 04:24 19:42 04:51 19:15 05:18 18:48 12:03 148.87
23
05:41
103° Đông Đông Nam
18:25
257° Tây Tây Nam
12h 44m +1m 10s 04:23 19:42 04:51 19:15 05:17 18:48 12:03 148.83
24
05:40
103° Đông Đông Nam
18:25
257° Tây Tây Nam
12h 45m +1m 09s 04:22 19:43 04:50 19:16 05:17 18:49 12:03 148.79
25
05:39
104° Đông Đông Nam
18:26
256° Tây Tây Nam
12h 46m +1m 09s 04:22 19:44 04:49 19:16 05:16 18:49 12:02 148.75
26
05:39
104° Đông Đông Nam
18:26
256° Tây Tây Nam
12h 47m +1m 09s 04:21 19:44 04:48 19:17 05:15 18:50 12:02 148.71
27
05:38
104° Đông Đông Nam
18:27
256° Tây Tây Nam
12h 48m +1m 08s 04:20 19:45 04:47 19:17 05:14 18:50 12:02 148.67
28
05:37
105° Đông Đông Nam
18:27
255° Tây Tây Nam
12h 49m +1m 08s 04:19 19:46 04:47 19:18 05:14 18:51 12:02 148.63
29
05:37
105° Đông Đông Nam
18:28
255° Tây Tây Nam
12h 51m +1m 07s 04:18 19:46 04:46 19:19 05:13 18:51 12:02 148.59
30
05:36
105° Đông Đông Nam
18:28
254° Tây Tây Nam
12h 52m +1m 07s 04:18 19:47 04:45 19:19 05:12 18:52 12:02 148.54
31
05:35
106° Đông Đông Nam
18:29
254° Tây Tây Nam
12h 53m +1m 06s 04:17 19:48 04:45 19:20 05:12 18:52 12:02 148.50

In Tarija, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tarija

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tarija

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tarija

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bolivia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí