Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 71.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:17 288.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 43.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.429 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
65° ENE
19:39
295° WNW
14h 21m -2m 04s 03:25 21:31 04:08 20:49 04:46 20:11 12:29 151.83
2
05:19
65° ENE
19:38
294° WNW
14h 19m -2m 05s 03:27 21:30 04:09 20:48 04:47 20:10 12:29 151.81
3
05:20
66° ENE
19:37
294° WNW
14h 17m -2m 07s 03:28 21:28 04:10 20:46 04:48 20:08 12:29 151.79
4
05:21
66° ENE
19:36
294° WNW
14h 14m -2m 09s 03:30 21:26 04:12 20:45 04:50 20:07 12:29 151.77
5
05:22
66° ENE
19:35
293° WNW
14h 12m -2m 11s 03:31 21:25 04:13 20:43 04:51 20:06 12:29 151.75
6
05:23
67° ENE
19:33
293° WNW
14h 10m -2m 12s 03:33 21:23 04:14 20:42 04:52 20:04 12:28 151.72
7
05:24
67° ENE
19:32
293° WNW
14h 08m -2m 14s 03:34 21:21 04:15 20:40 04:53 20:03 12:28 151.70
8
05:25
68° ENE
19:31
292° WNW
14h 05m -2m 15s 03:36 21:19 04:17 20:39 04:54 20:02 12:28 151.68
9
05:26
68° ENE
19:30
292° WNW
14h 03m -2m 17s 03:38 21:17 04:18 20:37 04:55 20:00 12:28 151.66
10
05:27
68° ENE
19:28
291° WNW
14h 01m -2m 18s 03:39 21:16 04:19 20:36 04:56 19:59 12:28 151.63
11
05:28
69° ENE
19:27
291° WNW
13h 59m -2m 19s 03:41 21:14 04:21 20:34 04:57 19:58 12:28 151.61
12
05:29
69° ENE
19:26
291° WNW
13h 56m -2m 21s 03:42 21:12 04:22 20:32 04:58 19:56 12:28 151.58
13
05:30
70° ENE
19:24
290° WNW
13h 54m -2m 22s 03:44 21:10 04:23 20:31 05:01 19:55 12:27 151.56
14
05:31
70° ENE
19:23
290° WNW
13h 51m -2m 23s 03:45 21:08 04:24 20:29 05:01 19:53 12:27 151.53
15
05:32
70° ENE
19:21
289° WNW
13h 49m -2m 24s 03:47 21:06 04:26 20:27 05:02 19:52 12:27 151.51
16
05:33
71° ENE
19:20
289° WNW
13h 47m -2m 25s 03:48 21:04 04:27 20:26 05:03 19:50 12:27 151.48
17
05:34
71° ENE
19:19
288° WNW
13h 44m -2m 26s 03:50 21:02 04:28 20:24 05:04 19:49 12:27 151.45
18
05:35
72° ENE
19:17
288° WNW
13h 42m -2m 27s 03:51 21:00 04:29 20:22 05:05 19:47 12:26 151.43
19
05:36
72° ENE
19:16
288° WNW
13h 39m -2m 28s 03:53 20:59 04:31 20:21 05:06 19:45 12:26 151.40
20
05:37
73° ENE
19:14
287° WNW
13h 37m -2m 29s 03:54 20:57 04:32 20:19 05:07 19:44 12:26 151.37
21
05:38
73° ENE
19:13
287° WNW
13h 34m -2m 30s 03:56 20:55 04:33 20:17 05:08 19:42 12:26 151.34
22
05:39
74° ENE
19:11
286° WNW
13h 32m -2m 31s 03:57 20:53 04:34 20:16 05:09 19:41 12:26 151.31
23
05:40
74° ENE
19:10
286° WNW
13h 29m -2m 32s 03:58 20:51 04:36 20:14 05:10 19:39 12:25 151.28
24
05:41
74° ENE
19:08
285° WNW
13h 27m -2m 33s 04:00 20:49 04:37 20:12 05:12 19:37 12:25 151.25
25
05:42
75° ENE
19:07
285° WNW
13h 24m -2m 33s 04:01 20:47 04:38 20:10 05:13 19:36 12:25 151.21
26
05:43
75° ENE
19:05
284° WNW
13h 21m -2m 34s 04:03 20:45 04:39 20:09 05:14 19:34 12:24 151.18
27
05:44
76° ENE
19:03
284° WNW
13h 19m -2m 35s 04:04 20:43 04:40 20:07 05:15 19:33 12:24 151.15
28
05:45
76° ENE
19:02
283° WNW
13h 16m -2m 36s 04:05 20:41 04:42 20:05 05:16 19:31 12:24 151.11
29
05:46
77° ENE
19:00
283° WNW
13h 14m -2m 36s 04:07 20:39 04:43 20:03 05:17 19:29 12:24 151.08
30
05:47
77° ENE
18:59
282° WNW
13h 11m -2m 37s 04:08 20:37 04:44 20:01 05:18 19:28 12:23 151.04
31
05:48
78° ENE
18:57
282° WNW
13h 08m -2m 37s 04:10 20:35 04:45 20:00 05:19 19:26 12:23 151.01

In Tashkent, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tashkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tashkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tashkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí