Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
99° Đông
18:13
261° Tây
11h 15m +2m 43s 05:25 19:45 05:57 19:13 06:29 18:41 12:35 148.24
2
06:56
99° Đông
18:14
261° Tây
11h 18m +2m 43s 05:24 19:46 05:56 19:14 06:28 18:42 12:35 148.27
3
06:54
98° Đông
18:15
262° Tây
11h 21m +2m 43s 05:22 19:47 05:54 19:15 06:26 18:44 12:34 148.31
4
06:53
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 23m +2m 44s 05:21 19:49 05:53 19:16 06:24 18:45 12:34 148.35
5
06:51
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 26m +2m 44s 05:19 19:50 05:51 19:18 06:23 18:46 12:34 148.38
6
06:49
97° Đông
18:19
264° Tây
11h 29m +2m 44s 05:18 19:51 05:50 19:19 06:21 18:47 12:34 148.42
7
06:48
96° Đông
18:20
264° Tây
11h 32m +2m 45s 05:16 19:52 05:48 19:20 06:20 18:48 12:34 148.46
8
06:46
96° Đông
18:21
264° Tây
11h 34m +2m 45s 05:14 19:53 05:46 19:21 06:18 18:49 12:33 148.50
9
06:45
95° Đông
18:22
265° Tây
11h 37m +2m 45s 05:13 19:54 05:45 19:22 06:17 18:50 12:33 148.53
10
06:43
95° Đông
18:23
266° Tây
11h 40m +2m 45s 05:11 19:56 05:43 19:23 06:15 18:51 12:33 148.57
11
06:41
94° Đông
18:24
266° Tây
11h 43m +2m 46s 05:09 19:57 05:41 19:24 06:13 18:52 12:33 148.61
12
06:40
94° Đông
18:26
267° Tây
11h 45m +2m 46s 05:07 19:58 05:40 19:26 06:12 18:54 12:32 148.65
13
06:38
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 48m +2m 46s 05:06 19:59 05:38 19:27 06:10 18:55 12:32 148.69
14
06:36
93° Đông
18:28
268° Tây
11h 51m +2m 46s 05:04 20:00 05:36 19:28 06:08 18:56 12:32 148.73
15
06:35
92° Đông
18:29
268° Tây
11h 54m +2m 46s 05:02 20:01 05:35 19:29 06:07 18:57 12:31 148.77
16
06:33
92° Đông
18:30
269° Tây
11h 56m +2m 46s 05:01 20:03 05:33 19:30 06:05 18:58 12:31 148.81
17
06:31
91° Đông
18:31
269° Tây
11h 59m +2m 46s 04:59 20:04 05:31 19:31 06:03 18:59 12:31 148.85
18
06:30
90° Đông
18:32
270° Tây
12h 02m +2m 46s 04:57 20:05 05:30 19:32 06:02 19:00 12:31 148.90
19
06:28
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 05m +2m 46s 04:55 20:06 05:28 19:33 06:00 19:01 12:30 148.94
20
06:26
90° Đông
18:34
271° Tây
12h 08m +2m 46s 04:53 20:08 05:26 19:35 05:58 19:02 12:30 148.98
21
06:25
89° Đông
18:35
271° Tây
12h 10m +2m 46s 04:52 20:09 05:24 19:36 05:57 19:04 12:30 149.02
22
06:23
88° Đông
18:37
272° Tây
12h 13m +2m 46s 04:50 20:10 05:23 19:37 05:55 19:05 12:29 149.07
23
06:21
88° Đông
18:38
272° Tây
12h 16m +2m 46s 04:48 20:11 05:21 19:38 05:53 19:06 12:29 149.11
24
06:20
87° Đông
18:39
273° Tây
12h 19m +2m 46s 04:46 20:12 05:19 19:39 05:51 19:07 12:29 149.15
25
06:18
87° Đông
18:40
273° Tây
12h 21m +2m 46s 04:44 20:14 05:17 19:40 05:50 19:08 12:29 149.19
26
06:16
86° Đông
18:41
274° Tây
12h 24m +2m 46s 04:42 20:15 05:16 19:42 05:48 19:09 12:28 149.24
27
06:14
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 27m +2m 45s 04:40 20:16 05:14 19:43 05:46 19:10 12:28 149.28
28
06:13
85° Đông
18:43
275° Tây
12h 30m +2m 45s 04:39 20:18 05:12 19:44 05:45 19:11 12:28 149.32
29
06:11
85° Đông
18:44
276° Tây
12h 33m +2m 45s 04:37 20:19 05:10 19:45 05:43 19:12 12:27 149.37
30
06:09
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 35m +2m 45s 04:35 20:20 05:08 19:46 05:41 19:14 12:27 149.41
31
06:08
84° Đông
18:46
276° Tây
12h 38m +2m 45s 04:33 20:22 05:07 19:48 05:39 19:15 12:27 149.45

In Tashkent, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tashkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tashkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tashkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí