Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
83° Đông
18:47
277° Tây
12h 41m +2m 44s 04:31 20:23 05:05 19:49 05:38 19:16 12:26 149.50
2
06:04
83° Đông
18:48
278° Tây
12h 44m +2m 44s 04:29 20:24 05:03 19:50 05:36 19:17 12:26 149.54
3
06:03
82° Đông
18:50
278° Tây
12h 46m +2m 44s 04:27 20:26 05:01 19:51 05:34 19:18 12:26 149.58
4
06:01
82° Đông
18:51
279° Tây
12h 49m +2m 43s 04:25 20:27 05:00 19:52 05:33 19:19 12:26 149.62
5
05:59
81° Đông
18:52
279° Tây
12h 52m +2m 43s 04:23 20:28 04:58 19:54 05:31 19:20 12:25 149.66
6
05:58
81° Đông
18:53
280° Tây
12h 54m +2m 43s 04:21 20:30 04:56 19:55 05:29 19:21 12:25 149.71
7
05:56
80° Đông
18:54
280° Tây
12h 57m +2m 42s 04:19 20:31 04:54 19:56 05:28 19:23 12:25 149.75
8
05:55
80° Đông
18:55
281° Tây
13h 00m +2m 42s 04:17 20:32 04:52 19:57 05:26 19:24 12:24 149.79
9
05:53
79° Đông
18:56
281° Tây
13h 03m +2m 41s 04:16 20:34 04:51 19:58 05:24 19:25 12:24 149.83
10
05:51
79° Đông Đông Bắc
18:57
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 41s 04:14 20:35 04:49 20:00 05:22 19:26 12:24 149.87
11
05:50
78° Đông Đông Bắc
18:58
282° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 40s 04:12 20:37 04:47 20:01 05:21 19:27 12:24 149.91
12
05:48
78° Đông Đông Bắc
18:59
283° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 40s 04:10 20:38 04:45 20:02 05:19 19:28 12:23 149.96
13
05:47
77° Đông Đông Bắc
19:00
283° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 39s 04:08 20:39 04:44 20:03 05:18 19:29 12:23 150.00
14
05:45
77° Đông Đông Bắc
19:01
284° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 38s 04:06 20:41 04:42 20:05 05:16 19:31 12:23 150.04
15
05:43
76° Đông Đông Bắc
19:02
284° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 38s 04:04 20:42 04:40 20:06 05:14 19:32 12:23 150.08
16
05:42
76° Đông Đông Bắc
19:03
284° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 37s 04:02 20:44 04:38 20:07 05:13 19:33 12:22 150.12
17
05:40
75° Đông Đông Bắc
19:05
285° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 36s 04:00 20:45 04:37 20:09 05:11 19:34 12:22 150.17
18
05:39
75° Đông Đông Bắc
19:06
286° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 36s 03:58 20:47 04:35 20:10 05:09 19:35 12:22 150.21
19
05:37
74° Đông Đông Bắc
19:07
286° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 35s 03:56 20:48 04:33 20:11 05:08 19:36 12:22 150.25
20
05:36
74° Đông Đông Bắc
19:08
286° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 34s 03:54 20:50 04:31 20:12 05:06 19:37 12:21 150.29
21
05:34
73° Đông Đông Bắc
19:09
287° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 33s 03:52 20:51 04:30 20:14 05:05 19:39 12:21 150.34
22
05:33
73° Đông Đông Bắc
19:10
287° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 32s 03:50 20:53 04:28 20:15 05:03 19:40 12:21 150.38
23
05:31
72° Đông Đông Bắc
19:11
288° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 31s 03:49 20:54 04:26 20:16 05:02 19:41 12:21 150.42
24
05:30
72° Đông Đông Bắc
19:12
288° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 30s 03:47 20:56 04:25 20:18 05:00 19:42 12:21 150.46
25
05:29
72° Đông Đông Bắc
19:13
289° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 29s 03:45 20:57 04:23 20:19 04:58 19:43 12:21 150.50
26
05:27
71° Đông Đông Bắc
19:14
289° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 28s 03:43 20:59 04:21 20:20 04:57 19:44 12:20 150.54
27
05:26
71° Đông Đông Bắc
19:15
290° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 27s 03:41 21:01 04:20 20:22 04:56 19:46 12:20 150.58
28
05:24
70° Đông Đông Bắc
19:16
290° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 26s 03:39 21:02 04:18 20:23 04:54 19:47 12:20 150.62
29
05:23
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 54m +2m 25s 03:37 21:04 04:16 20:24 04:53 19:48 12:20 150.66
30
05:22
69° Đông Đông Bắc
19:19
291° Tây Tây Bắc
13h 56m +2m 24s 03:35 21:05 04:15 20:26 04:51 19:49 12:20 150.69

In Tashkent, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tashkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tashkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tashkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí