Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 32m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 41.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.305 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:20
69° ENE
19:20
291° WNW
13h 59m +2m 22s 03:34 21:07 04:13 20:27 04:50 19:50 12:20 150.73
2
05:19
69° ENE
19:21
292° WNW
14h 01m +2m 21s 03:32 21:09 04:12 20:28 04:48 19:51 12:20 150.77
3
05:18
68° ENE
19:22
292° WNW
14h 03m +2m 20s 03:30 21:10 04:10 20:30 04:47 19:53 12:19 150.81
4
05:17
68° ENE
19:23
292° WNW
14h 06m +2m 18s 03:28 21:12 04:09 20:31 04:46 19:54 12:19 150.84
5
05:15
67° ENE
19:24
293° WNW
14h 08m +2m 17s 03:26 21:13 04:07 20:32 04:44 19:55 12:19 150.88
6
05:14
67° ENE
19:25
293° WNW
14h 10m +2m 15s 03:25 21:15 04:06 20:34 04:43 19:56 12:19 150.91
7
05:13
67° ENE
19:26
294° WNW
14h 13m +2m 13s 03:23 21:17 04:04 20:35 04:42 19:57 12:19 150.95
8
05:12
66° ENE
19:27
294° WNW
14h 15m +2m 12s 03:21 21:18 04:03 20:36 04:40 19:58 12:19 150.98
9
05:11
66° ENE
19:28
294° WNW
14h 17m +2m 10s 03:19 21:20 04:01 20:38 04:39 20:00 12:19 151.02
10
05:09
66° ENE
19:29
295° WNW
14h 19m +2m 08s 03:18 21:21 04:00 20:39 04:38 20:01 12:19 151.05
11
05:08
65° ENE
19:30
295° WNW
14h 21m +2m 06s 03:16 21:23 03:59 20:40 04:37 20:02 12:19 151.08
12
05:07
65° ENE
19:31
296° WNW
14h 23m +2m 04s 03:14 21:25 03:57 20:42 04:36 20:03 12:19 151.12
13
05:06
64° ENE
19:32
296° WNW
14h 25m +2m 02s 03:13 21:26 03:56 20:43 04:34 20:04 12:19 151.15
14
05:05
64° ENE
19:33
296° WNW
14h 27m +2m 00s 03:11 21:28 03:55 20:44 04:33 20:05 12:19 151.18
15
05:04
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 29m +1m 58s 03:10 21:29 03:53 20:45 04:32 20:06 12:19 151.22
16
05:03
63° ENE
19:35
297° WNW
14h 31m +1m 56s 03:08 21:31 03:52 20:47 04:31 20:07 12:19 151.25
17
05:02
63° ENE
19:36
297° WNW
14h 33m +1m 54s 03:07 21:33 03:51 20:48 04:30 20:08 12:19 151.28
18
05:02
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 35m +1m 52s 03:05 21:34 03:50 20:49 04:29 20:10 12:19 151.31
19
05:01
62° ENE
19:38
298° WNW
14h 37m +1m 49s 03:04 21:36 03:49 20:50 04:28 20:11 12:19 151.35
20
05:00
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 39m +1m 47s 03:02 21:37 03:47 20:52 04:27 20:12 12:19 151.38
21
N/A
19:40
298° WNW
0h 00m -879m 08s 03:01 21:39 03:46 20:53 04:26 20:13 12:19 151.41
22
04:58
62° ENE
19:41
299° WNW
14h 42m +882m 35s 02:59 21:40 03:45 20:54 04:25 20:14 12:19 151.44
23
04:57
61° ENE
19:42
299° WNW
14h 44m +1m 39s 02:58 21:42 03:44 20:55 04:25 20:15 12:19 151.47
24
04:57
61° ENE
19:43
299° WNW
14h 45m +1m 36s 02:57 21:43 03:43 20:56 04:24 20:16 12:19 151.49
25
04:56
61° ENE
19:43
299° WNW
14h 47m +1m 34s 02:55 21:45 03:42 20:57 04:23 20:17 12:19 151.52
26
04:55
60° ENE
19:44
300° WNW
14h 48m +1m 31s 02:54 21:46 03:41 20:59 04:22 20:18 12:20 151.55
27
04:55
60° ENE
19:45
300° WNW
14h 50m +1m 28s 02:53 21:47 03:40 21:00 04:21 20:19 12:20 151.57
28
04:54
60° ENE
19:46
300° WNW
14h 51m +1m 25s 02:52 21:49 03:40 21:01 04:21 20:19 12:20 151.60
29
04:54
60° ENE
19:47
300° WNW
14h 53m +1m 22s 02:51 21:50 03:39 21:02 04:20 20:20 12:20 151.62
30
04:53
60° ENE
19:48
300° WNW
14h 54m +1m 19s 02:50 21:51 03:38 21:03 04:20 20:21 12:20 151.65
31
04:53
59° ENE
19:48
301° WNW
14h 55m +1m 16s 02:49 21:53 03:37 21:04 04:19 20:22 12:20 151.67

In Tashkent, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tashkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tashkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tashkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí