Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 28m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tashkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:53
58° Đông Đông Bắc
19:59
302° Tây Tây Bắc
15h 05m -0m 36s 02:45 22:07 03:36 21:16 04:19 20:34 12:26 152.09
2
04:54
58° Đông Đông Bắc
19:59
302° Tây Tây Bắc
15h 05m -0m 40s 02:46 22:07 03:37 21:16 04:20 20:33 12:27 152.09
3
04:54
58° Đông Đông Bắc
19:59
302° Tây Tây Bắc
15h 04m -0m 43s 02:47 22:06 03:37 21:16 04:20 20:33 12:27 152.09
4
04:55
58° Đông Đông Bắc
19:59
302° Tây Tây Bắc
15h 03m -0m 47s 02:48 22:06 03:38 21:15 04:21 20:33 12:27 152.09
5
04:56
58° Đông Đông Bắc
19:58
302° Tây Tây Bắc
15h 02m -0m 50s 02:49 22:05 03:39 21:15 04:21 20:33 12:27 152.09
6
04:56
58° Đông Đông Bắc
19:58
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 54s 02:49 22:05 03:40 21:15 04:22 20:32 12:27 152.09
7
04:57
58° Đông Đông Bắc
19:58
301° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 57s 02:51 22:04 03:40 21:14 04:23 20:32 12:27 152.08
8
04:58
59° Đông Đông Bắc
19:58
301° Tây Tây Bắc
14h 59m -1m 00s 02:52 22:03 03:41 21:13 04:24 20:31 12:28 152.08
9
04:58
59° Đông Đông Bắc
19:57
301° Tây Tây Bắc
14h 58m -1m 04s 02:53 22:02 03:42 21:13 04:24 20:31 12:28 152.08
10
05:00
59° Đông Đông Bắc
19:57
301° Tây Tây Bắc
14h 57m -1m 50s 02:54 22:01 03:43 21:12 04:25 20:30 12:28 152.07
11
05:00
59° Đông Đông Bắc
19:56
301° Tây Tây Bắc
14h 56m -0m 27s 02:55 22:00 03:44 21:12 04:26 20:30 12:28 152.07
12
05:00
59° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 55m -1m 13s 02:56 21:59 03:45 21:11 04:27 20:29 12:28 152.07
13
05:01
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 54m -1m 17s 02:58 21:58 03:46 21:10 04:28 20:29 12:28 152.06
14
05:02
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 52m -1m 20s 02:59 21:57 03:47 21:09 04:28 20:28 12:28 152.06
15
05:03
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 51m -1m 23s 03:00 21:56 03:48 21:08 04:29 20:27 12:29 152.05
16
05:03
60° Đông Đông Bắc
19:53
300° Tây Tây Bắc
14h 49m -1m 26s 03:01 21:55 03:49 21:08 04:30 20:27 12:29 152.04
17
05:04
60° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 48m -1m 28s 03:03 21:54 03:50 21:07 04:31 20:26 12:29 152.04
18
05:05
61° Đông Đông Bắc
19:52
299° Tây Tây Bắc
14h 46m -1m 31s 03:04 21:52 03:51 21:06 04:32 20:25 12:29 152.03
19
05:06
61° Đông Đông Bắc
19:51
299° Tây Tây Bắc
14h 45m -1m 34s 03:06 21:51 03:52 21:05 04:33 20:24 12:29 152.02
20
05:07
61° Đông Đông Bắc
19:51
299° Tây Tây Bắc
14h 43m -1m 37s 03:07 21:50 03:53 21:04 04:34 20:23 12:29 152.01
21
05:08
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 42m -1m 39s 03:08 21:48 03:55 21:03 04:35 20:23 12:29 152.00
22
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:49
298° Tây Tây Bắc
14h 40m -1m 42s 03:10 21:47 03:56 21:02 04:36 20:22 12:29 151.99
23
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:48
298° Tây Tây Bắc
14h 38m -1m 44s 03:11 21:46 03:57 21:00 04:37 20:21 12:29 151.98
24
05:10
62° Đông Đông Bắc
19:47
298° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 47s 03:13 21:44 03:58 20:59 04:38 20:20 12:29 151.96
25
05:11
63° Đông Đông Bắc
19:46
297° Tây Tây Bắc
14h 35m -1m 49s 03:14 21:43 03:59 20:58 04:39 20:19 12:29 151.95
26
05:12
63° Đông Đông Bắc
19:45
297° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 51s 03:16 21:41 04:00 20:57 04:40 20:18 12:29 151.94
27
05:13
63° Đông Đông Bắc
19:44
296° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 53s 03:17 21:40 04:02 20:56 04:41 20:17 12:29 151.92
28
05:14
64° Đông Đông Bắc
19:43
296° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 56s 03:19 21:38 04:03 20:54 04:42 20:15 12:29 151.90
29
05:15
64° Đông Đông Bắc
19:42
296° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 58s 03:20 21:36 04:04 20:53 04:43 20:14 12:29 151.89
30
05:16
64° Đông Đông Bắc
19:41
296° Tây Tây Bắc
14h 25m -2m 00s 03:22 21:35 04:05 20:52 04:44 20:13 12:29 151.87
31
05:17
65° Đông Đông Bắc
19:40
295° Tây Tây Bắc
14h 23m -2m 02s 03:24 21:33 04:07 20:50 04:45 20:12 12:29 151.85

In Tashkent, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tashkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tashkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tashkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí