Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza, Ma-rốc 🇲🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:50 ↑ 112.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 ↑ 247.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 20m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 33.79°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.945 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:26
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 49s | 04:53 | 21:33 | 05:27 | 20:59 | 05:59 | 20:27 | 13:13 | 150.74 |
| 2 |
06:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 47s | 04:52 | 21:34 | 05:26 | 21:00 | 05:58 | 20:28 | 13:13 | 150.78 |
| 3 |
06:24
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +1m 46s | 04:51 | 21:35 | 05:25 | 21:01 | 05:57 | 20:29 | 13:12 | 150.81 |
| 4 |
06:23
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 45s | 04:49 | 21:36 | 05:23 | 21:02 | 05:56 | 20:29 | 13:12 | 150.85 |
| 5 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 44s | 04:48 | 21:37 | 05:22 | 21:03 | 05:55 | 20:30 | 13:12 | 150.88 |
| 6 |
06:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 43s | 04:47 | 21:38 | 05:21 | 21:04 | 05:54 | 20:31 | 13:12 | 150.92 |
| 7 |
06:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 41s | 04:45 | 21:40 | 05:20 | 21:05 | 05:53 | 20:32 | 13:12 | 150.96 |
| 8 |
06:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 40s | 04:44 | 21:41 | 05:19 | 21:06 | 05:52 | 20:33 | 13:12 | 150.99 |
| 9 |
06:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 39s | 04:43 | 21:42 | 05:18 | 21:07 | 05:51 | 20:34 | 13:12 | 151.02 |
| 10 |
06:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 37s | 04:42 | 21:43 | 05:17 | 21:08 | 05:50 | 20:35 | 13:12 | 151.06 |
| 11 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +1m 36s | 04:41 | 21:44 | 05:16 | 21:09 | 05:49 | 20:35 | 13:12 | 151.09 |
| 12 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 34s | 04:40 | 21:45 | 05:15 | 21:10 | 05:48 | 20:36 | 13:12 | 151.12 |
| 13 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 33s | 04:38 | 21:46 | 05:14 | 21:10 | 05:47 | 20:37 | 13:12 | 151.16 |
| 14 |
06:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 31s | 04:37 | 21:47 | 05:13 | 21:11 | 05:46 | 20:38 | 13:12 | 151.19 |
| 15 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 29s | 04:36 | 21:48 | 05:12 | 21:12 | 05:46 | 20:39 | 13:12 | 151.22 |
| 16 |
06:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +1m 28s | 04:35 | 21:49 | 05:11 | 21:13 | 05:45 | 20:40 | 13:12 | 151.26 |
| 17 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 26s | 04:34 | 21:51 | 05:10 | 21:14 | 05:44 | 20:40 | 13:12 | 151.29 |
| 18 |
06:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 24s | 04:33 | 21:52 | 05:09 | 21:15 | 05:43 | 20:41 | 13:12 | 151.32 |
| 19 |
06:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +1m 22s | 04:32 | 21:53 | 05:09 | 21:16 | 05:43 | 20:42 | 13:12 | 151.35 |
| 20 |
06:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 20s | 04:31 | 21:54 | 05:08 | 21:17 | 05:42 | 20:43 | 13:12 | 151.38 |
| 21 |
06:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 18s | 04:30 | 21:55 | 05:07 | 21:18 | 05:41 | 20:44 | 13:12 | 151.41 |
| 22 |
06:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 16s | 04:29 | 21:56 | 05:06 | 21:19 | 05:41 | 20:44 | 13:12 | 151.44 |
| 23 |
06:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 14s | 04:29 | 21:57 | 05:06 | 21:20 | 05:40 | 20:45 | 13:12 | 151.47 |
| 24 |
06:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 12s | 04:28 | 21:58 | 05:05 | 21:20 | 05:39 | 20:46 | 13:12 | 151.50 |
| 25 |
06:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +1m 10s | 04:27 | 21:59 | 05:04 | 21:21 | 05:39 | 20:47 | 13:12 | 151.53 |
| 26 |
06:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +1m 08s | 04:26 | 22:00 | 05:04 | 21:22 | 05:38 | 20:47 | 13:13 | 151.55 |
| 27 |
06:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +1m 06s | 04:25 | 22:01 | 05:03 | 21:23 | 05:38 | 20:48 | 13:13 | 151.58 |
| 28 |
06:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +1m 03s | 04:25 | 22:02 | 05:02 | 21:24 | 05:37 | 20:49 | 13:13 | 151.60 |
| 29 |
06:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +1m 01s | 04:24 | 22:03 | 05:02 | 21:24 | 05:37 | 20:50 | 13:13 | 151.63 |
| 30 |
06:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 59s | 04:23 | 22:03 | 05:01 | 21:25 | 05:36 | 20:50 | 13:13 | 151.65 |
| 31 |
06:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +0m 56s | 04:23 | 22:04 | 05:01 | 21:26 | 05:36 | 20:51 | 13:13 | 151.68 |
|
All times are in local time for Taza. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taza, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.