Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza, Ma-rốc 🇲🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:50 ↑ 112.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 ↑ 247.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 20m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 35.54°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 54s | 04:22 | 22:05 | 05:01 | 21:27 | 05:36 | 20:52 | 13:13 | 151.70 |
| 2 |
06:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 52s | 04:22 | 22:06 | 05:00 | 21:27 | 05:35 | 20:52 | 13:14 | 151.72 |
| 3 |
06:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 49s | 04:21 | 22:07 | 05:00 | 21:28 | 05:35 | 20:53 | 13:14 | 151.74 |
| 4 |
06:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 47s | 04:21 | 22:08 | 04:59 | 21:29 | 05:35 | 20:53 | 13:14 | 151.76 |
| 5 |
06:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 44s | 04:20 | 22:08 | 04:59 | 21:29 | 05:35 | 20:54 | 13:14 | 151.78 |
| 6 |
06:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 41s | 04:20 | 22:09 | 04:59 | 21:30 | 05:34 | 20:55 | 13:14 | 151.80 |
| 7 |
06:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 39s | 04:20 | 22:10 | 04:59 | 21:31 | 05:34 | 20:55 | 13:14 | 151.82 |
| 8 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 36s | 04:19 | 22:10 | 04:58 | 21:31 | 05:34 | 20:56 | 13:15 | 151.84 |
| 9 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 33s | 04:19 | 22:11 | 04:58 | 21:32 | 05:34 | 20:56 | 13:15 | 151.85 |
| 10 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 31s | 04:19 | 22:12 | 04:58 | 21:32 | 05:34 | 20:57 | 13:15 | 151.87 |
| 11 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 28s | 04:19 | 22:12 | 04:58 | 21:33 | 05:34 | 20:57 | 13:15 | 151.89 |
| 12 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 25s | 04:18 | 22:13 | 04:58 | 21:33 | 05:34 | 20:57 | 13:15 | 151.91 |
| 13 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 22s | 04:18 | 22:13 | 04:58 | 21:34 | 05:34 | 20:58 | 13:16 | 151.92 |
| 14 |
06:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 20s | 04:18 | 22:14 | 04:58 | 21:34 | 05:34 | 20:58 | 13:16 | 151.94 |
| 15 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 17s | 04:18 | 22:14 | 04:58 | 21:35 | 05:34 | 20:59 | 13:16 | 151.95 |
| 16 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 14s | 04:18 | 22:15 | 04:58 | 21:35 | 05:34 | 20:59 | 13:16 | 151.97 |
| 17 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 11s | 04:18 | 22:15 | 04:58 | 21:35 | 05:34 | 20:59 | 13:16 | 151.98 |
| 18 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 08s | 04:18 | 22:15 | 04:58 | 21:36 | 05:34 | 21:00 | 13:17 | 151.99 |
| 19 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 05s | 04:18 | 22:16 | 04:58 | 21:36 | 05:34 | 21:00 | 13:17 | 152.00 |
| 20 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 03s | 04:19 | 22:16 | 04:58 | 21:36 | 05:34 | 21:00 | 13:17 | 152.01 |
| 21 |
06:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 00s | 04:19 | 22:16 | 04:59 | 21:36 | 05:35 | 21:00 | 13:17 | 152.03 |
| 22 |
06:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 02s | 04:19 | 22:16 | 04:59 | 21:36 | 05:35 | 21:00 | 13:18 | 152.04 |
| 23 |
06:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 05s | 04:19 | 22:16 | 04:59 | 21:37 | 05:35 | 21:01 | 13:18 | 152.04 |
| 24 |
06:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 08s | 04:20 | 22:16 | 04:59 | 21:37 | 05:35 | 21:01 | 13:18 | 152.05 |
| 25 |
06:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 11s | 04:20 | 22:16 | 05:00 | 21:37 | 05:36 | 21:01 | 13:18 | 152.06 |
| 26 |
06:06
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 13s | 04:20 | 22:16 | 05:00 | 21:37 | 05:36 | 21:01 | 13:18 | 152.07 |
| 27 |
06:06
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 16s | 04:21 | 22:16 | 05:00 | 21:37 | 05:36 | 21:01 | 13:19 | 152.07 |
| 28 |
06:06
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 19s | 04:21 | 22:16 | 05:01 | 21:37 | 05:37 | 21:01 | 13:19 | 152.08 |
| 29 |
06:07
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 22s | 04:22 | 22:16 | 05:01 | 21:37 | 05:37 | 21:01 | 13:19 | 152.08 |
| 30 |
06:07
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -0m 25s | 04:22 | 22:16 | 05:02 | 21:37 | 05:37 | 21:01 | 13:19 | 152.08 |
|
All times are in local time for Taza. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taza, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.