Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza, Ma-rốc 🇲🇦
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:49 ↑ 112.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 ↑ 247.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 22m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -3.94°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.982 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taza
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -0m 27s | 04:23 | 22:16 | 05:02 | 21:37 | 05:38 | 21:01 | 13:19 | 152.09 |
| 2 |
06:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -0m 30s | 04:23 | 22:16 | 05:03 | 21:36 | 05:38 | 21:01 | 13:20 | 152.09 |
| 3 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -0m 33s | 04:24 | 22:15 | 05:03 | 21:36 | 05:39 | 21:01 | 13:20 | 152.09 |
| 4 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -0m 35s | 04:25 | 22:15 | 05:04 | 21:36 | 05:39 | 21:00 | 13:20 | 152.09 |
| 5 |
06:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -0m 38s | 04:25 | 22:15 | 05:04 | 21:36 | 05:40 | 21:00 | 13:20 | 152.09 |
| 6 |
06:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -0m 41s | 04:26 | 22:14 | 05:05 | 21:36 | 05:40 | 21:00 | 13:20 | 152.09 |
| 7 |
06:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -0m 43s | 04:27 | 22:14 | 05:06 | 21:35 | 05:41 | 21:00 | 13:20 | 152.08 |
| 8 |
06:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 46s | 04:28 | 22:13 | 05:06 | 21:35 | 05:42 | 21:00 | 13:21 | 152.08 |
| 9 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 48s | 04:28 | 22:13 | 05:07 | 21:34 | 05:42 | 20:59 | 13:21 | 152.08 |
| 10 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 51s | 04:29 | 22:12 | 05:08 | 21:34 | 05:43 | 20:59 | 13:21 | 152.07 |
| 11 |
06:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -0m 53s | 04:30 | 22:12 | 05:08 | 21:34 | 05:43 | 20:58 | 13:21 | 152.07 |
| 12 |
06:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 56s | 04:31 | 22:11 | 05:09 | 21:33 | 05:44 | 20:58 | 13:21 | 152.06 |
| 13 |
06:14
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 58s | 04:32 | 22:11 | 05:10 | 21:33 | 05:45 | 20:58 | 13:21 | 152.06 |
| 14 |
06:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -1m 00s | 04:32 | 22:10 | 05:10 | 21:32 | 05:45 | 20:57 | 13:21 | 152.06 |
| 15 |
06:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -1m 03s | 04:33 | 22:09 | 05:11 | 21:31 | 05:46 | 20:57 | 13:22 | 152.05 |
| 16 |
06:16
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -1m 05s | 04:34 | 22:08 | 05:12 | 21:31 | 05:47 | 20:56 | 13:22 | 152.04 |
| 17 |
06:16
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -1m 07s | 04:35 | 22:08 | 05:13 | 21:30 | 05:47 | 20:56 | 13:22 | 152.03 |
| 18 |
06:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -1m 09s | 04:36 | 22:07 | 05:14 | 21:30 | 05:48 | 20:55 | 13:22 | 152.03 |
| 19 |
06:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -1m 11s | 04:37 | 22:06 | 05:14 | 21:29 | 05:49 | 20:54 | 13:22 | 152.02 |
| 20 |
06:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -1m 13s | 04:38 | 22:05 | 05:15 | 21:28 | 05:50 | 20:54 | 13:22 | 152.01 |
| 21 |
06:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -1m 15s | 04:39 | 22:04 | 05:16 | 21:27 | 05:50 | 20:53 | 13:22 | 152.00 |
| 22 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -1m 17s | 04:40 | 22:03 | 05:17 | 21:27 | 05:51 | 20:53 | 13:22 | 151.99 |
| 23 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -1m 19s | 04:41 | 22:02 | 05:18 | 21:26 | 05:52 | 20:52 | 13:22 | 151.97 |
| 24 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -1m 21s | 04:42 | 22:01 | 05:19 | 21:25 | 05:53 | 20:51 | 13:22 | 151.96 |
| 25 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -1m 23s | 04:43 | 22:00 | 05:20 | 21:24 | 05:53 | 20:50 | 13:22 | 151.95 |
| 26 |
06:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -1m 25s | 04:44 | 21:59 | 05:20 | 21:23 | 05:54 | 20:50 | 13:22 | 151.93 |
| 27 |
06:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -1m 26s | 04:45 | 21:58 | 05:21 | 21:22 | 05:55 | 20:49 | 13:22 | 151.92 |
| 28 |
06:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -1m 28s | 04:46 | 21:57 | 05:22 | 21:21 | 05:56 | 20:48 | 13:22 | 151.90 |
| 29 |
06:25
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 30s | 04:47 | 21:56 | 05:23 | 21:20 | 05:57 | 20:47 | 13:22 | 151.88 |
| 30 |
06:25
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -1m 31s | 04:48 | 21:55 | 05:24 | 21:19 | 05:57 | 20:46 | 13:22 | 151.87 |
| 31 |
06:26
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 33s | 04:49 | 21:54 | 05:25 | 21:18 | 05:58 | 20:45 | 13:22 | 151.85 |
|
All times are in local time for Taza. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taza, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.