Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 71.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 288.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 61.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
65° ENE
20:18
295° WNW
14h 23m -2m 06s 04:01 22:11 04:44 21:28 05:23 20:50 13:07 151.83
2
05:56
65° ENE
20:17
295° WNW
14h 21m -2m 08s 04:02 22:10 04:45 21:27 05:24 20:48 13:06 151.81
3
05:57
66° ENE
20:16
294° WNW
14h 18m -2m 09s 04:04 22:08 04:46 21:25 05:25 20:47 13:06 151.79
4
05:58
66° ENE
20:14
294° WNW
14h 16m -2m 11s 04:05 22:06 04:48 21:24 05:26 20:46 13:06 151.77
5
05:59
66° ENE
20:13
294° WNW
14h 14m -2m 13s 04:07 22:04 04:49 21:22 05:27 20:45 13:06 151.75
6
06:00
67° ENE
20:12
293° WNW
14h 12m -2m 14s 04:08 22:02 04:50 21:21 05:28 20:43 13:06 151.72
7
06:01
67° ENE
20:11
293° WNW
14h 09m -2m 16s 04:10 22:01 04:52 21:19 05:29 20:42 13:06 151.70
8
06:02
67° ENE
20:09
292° WNW
14h 07m -2m 18s 04:12 21:59 04:53 21:18 05:30 20:40 13:06 151.68
9
06:03
68° ENE
20:08
292° WNW
14h 05m -2m 19s 04:13 21:57 04:54 21:16 05:32 20:39 13:06 151.65
10
06:04
68° ENE
20:07
292° WNW
14h 02m -2m 20s 04:15 21:55 04:56 21:15 05:33 20:38 13:06 151.63
11
06:05
69° ENE
20:05
291° WNW
14h 00m -2m 22s 04:16 21:53 04:57 21:13 05:34 20:36 13:05 151.61
12
06:06
69° ENE
20:04
291° WNW
13h 58m -2m 23s 04:18 21:51 04:58 21:11 05:35 20:35 13:05 151.58
13
06:07
70° ENE
20:03
290° WNW
13h 55m -2m 24s 04:20 21:49 04:59 21:10 05:36 20:33 13:05 151.56
14
06:08
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 53m -2m 26s 04:21 21:47 05:01 21:08 05:37 20:32 13:05 151.53
15
06:09
70° ENE
20:00
289° WNW
13h 50m -2m 27s 04:23 21:45 05:02 21:06 05:38 20:30 13:05 151.50
16
06:10
71° ENE
19:58
289° WNW
13h 48m -2m 28s 04:24 21:44 05:03 21:05 05:39 20:29 13:05 151.48
17
06:11
71° ENE
19:57
288° WNW
13h 45m -2m 29s 04:26 21:42 05:05 21:03 05:41 20:27 13:04 151.45
18
06:12
72° ENE
19:55
288° WNW
13h 43m -2m 30s 04:27 21:40 05:06 21:01 05:42 20:26 13:04 151.42
19
06:13
72° ENE
19:54
288° WNW
13h 40m -2m 31s 04:29 21:38 05:07 21:00 05:43 20:24 13:04 151.40
20
06:14
72° ENE
19:52
287° WNW
13h 38m -2m 32s 04:30 21:36 05:08 20:58 05:44 20:22 13:04 151.37
21
06:15
73° ENE
19:51
287° WNW
13h 35m -2m 33s 04:32 21:34 05:10 20:56 05:45 20:21 13:03 151.34
22
06:16
74° ENE
19:49
286° WNW
13h 33m -2m 34s 04:33 21:32 05:11 20:54 05:46 20:19 13:03 151.31
23
06:17
74° ENE
19:48
286° WNW
13h 30m -2m 34s 04:35 21:30 05:12 20:52 05:47 20:17 13:03 151.28
24
06:18
74° ENE
19:46
285° WNW
13h 28m -2m 35s 04:36 21:28 05:13 20:51 05:48 20:16 13:03 151.24
25
06:19
75° ENE
19:45
285° WNW
13h 25m -2m 36s 04:38 21:26 05:15 20:49 05:49 20:14 13:02 151.21
26
06:20
75° ENE
19:43
284° WNW
13h 22m -2m 37s 04:39 21:24 05:16 20:47 05:51 20:13 13:02 151.18
27
06:21
76° ENE
19:41
284° WNW
13h 20m -2m 37s 04:40 21:22 05:17 20:45 05:52 20:11 13:02 151.14
28
06:22
76° ENE
19:40
283° WNW
13h 17m -2m 38s 04:42 21:20 05:18 20:44 05:53 20:09 13:02 151.11
29
06:23
77° ENE
19:38
283° WNW
13h 14m -2m 39s 04:43 21:18 05:20 20:42 05:54 20:07 13:01 151.08
30
06:24
77° ENE
19:37
282° WNW
13h 12m -2m 39s 04:45 21:16 05:21 20:40 05:55 20:06 13:01 151.04
31
06:25
78° ENE
19:35
282° WNW
13h 09m -2m 40s 04:46 21:14 05:22 20:38 05:56 20:04 13:01 151.00

In Tbilisi, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí