Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 29.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:28
121° Đông Đông Nam
17:40
239° Tây Tây Nam
9h 12m +0m 43s 06:47 19:21 07:21 18:47 07:56 18:12 13:04 147.11
2
08:28
121° Đông Đông Nam
17:41
240° Tây Tây Nam
9h 13m +0m 47s 06:47 19:21 07:21 18:48 07:56 18:13 13:04 147.10
3
08:28
120° Đông Đông Nam
17:42
240° Tây Tây Nam
9h 14m +0m 51s 06:47 19:22 07:21 18:48 07:56 18:14 13:05 147.10
4
08:28
120° Đông Đông Nam
17:43
240° Tây Tây Nam
9h 15m +0m 55s 06:48 19:23 07:21 18:49 07:56 18:15 13:05 147.10
5
08:28
120° Đông Đông Nam
17:44
240° Tây Tây Nam
9h 16m +0m 59s 06:48 19:24 07:21 18:50 07:56 18:16 13:05 147.10
6
08:28
120° Đông Đông Nam
17:45
240° Tây Tây Nam
9h 17m +1m 03s 06:48 19:25 07:21 18:51 07:56 18:17 13:06 147.10
7
08:28
120° Đông Đông Nam
17:46
240° Tây Tây Nam
9h 18m +1m 06s 06:48 19:26 07:21 18:52 07:56 18:17 13:06 147.11
8
08:27
120° Đông Đông Nam
17:47
240° Tây Tây Nam
9h 19m +1m 10s 06:48 19:26 07:21 18:53 07:56 18:18 13:07 147.11
9
08:27
119° Đông Đông Nam
17:48
241° Tây Tây Nam
9h 20m +1m 14s 06:48 19:27 07:21 18:54 07:56 18:19 13:07 147.11
10
08:27
119° Đông Đông Nam
17:49
241° Tây Tây Nam
9h 21m +1m 17s 06:48 19:28 07:21 18:55 07:55 18:20 13:08 147.12
11
08:27
119° Đông Đông Nam
17:50
241° Tây Tây Nam
9h 23m +1m 21s 06:47 19:29 07:21 18:56 07:55 18:21 13:08 147.12
12
08:26
119° Đông Đông Nam
17:51
241° Tây Tây Nam
9h 24m +1m 24s 06:47 19:30 07:21 18:57 07:55 18:22 13:08 147.13
13
08:26
118° Đông Đông Nam
17:52
242° Tây Tây Nam
9h 26m +1m 27s 06:47 19:31 07:20 18:58 07:55 18:24 13:09 147.13
14
08:26
118° Đông Đông Nam
17:53
242° Tây Tây Nam
9h 27m +1m 31s 06:47 19:32 07:20 18:59 07:54 18:25 13:09 147.14
15
08:25
118° Đông Đông Nam
17:54
242° Tây Tây Nam
9h 29m +1m 34s 06:47 19:33 07:20 19:00 07:54 18:26 13:09 147.15
16
08:25
118° Đông Đông Nam
17:56
242° Tây Tây Nam
9h 30m +1m 37s 06:46 19:34 07:19 19:01 07:54 18:27 13:10 147.16
17
08:24
118° Đông Đông Nam
17:57
243° Tây Tây Nam
9h 32m +1m 40s 06:46 19:35 07:19 19:02 07:53 18:28 13:10 147.17
18
08:24
117° Đông Đông Nam
17:58
243° Tây Tây Nam
9h 34m +1m 43s 06:46 19:36 07:19 19:03 07:53 18:29 13:11 147.18
19
08:23
117° Đông Đông Nam
17:59
243° Tây Tây Nam
9h 36m +1m 46s 06:45 19:37 07:18 19:04 07:52 18:30 13:11 147.19
20
08:22
117° Đông Đông Nam
18:00
244° Tây Tây Nam
9h 37m +1m 49s 06:45 19:38 07:18 19:05 07:52 18:31 13:11 147.21
21
08:22
116° Đông Đông Nam
18:02
244° Tây Tây Nam
9h 39m +1m 51s 06:44 19:39 07:17 19:06 07:51 18:32 13:11 147.22
22
08:21
116° Đông Đông Nam
18:03
244° Tây Tây Nam
9h 41m +1m 54s 06:44 19:40 07:17 19:07 07:50 18:34 13:12 147.24
23
08:20
116° Đông Đông Nam
18:04
244° Tây Tây Nam
9h 43m +1m 57s 06:43 19:41 07:16 19:08 07:50 18:35 13:12 147.25
24
08:20
115° Đông Đông Nam
18:05
245° Tây Tây Nam
9h 45m +1m 59s 06:43 19:42 07:16 19:10 07:49 18:36 13:12 147.27
25
08:19
115° Đông Đông Nam
18:07
245° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 01s 06:42 19:43 07:15 19:11 07:48 18:37 13:12 147.29
26
08:18
115° Đông Đông Nam
18:08
246° Tây Tây Nam
9h 49m +2m 04s 06:41 19:45 07:14 19:12 07:48 18:38 13:13 147.30
27
08:17
114° Đông Đông Nam
18:09
246° Tây Tây Nam
9h 51m +2m 06s 06:41 19:46 07:13 19:13 07:47 18:39 13:13 147.32
28
08:16
114° Đông Đông Nam
18:10
246° Tây Tây Nam
9h 53m +2m 08s 06:40 19:47 07:13 19:14 07:46 18:41 13:13 147.34
29
08:15
114° Đông Đông Nam
18:12
247° Tây Tây Nam
9h 56m +2m 10s 06:39 19:48 07:12 19:15 07:45 18:42 13:13 147.36
30
08:15
113° Đông Đông Nam
18:13
247° Tây Tây Nam
9h 58m +2m 12s 06:39 19:49 07:11 19:16 07:44 18:43 13:13 147.38
31
08:14
113° Đông Đông Nam
18:14
247° Tây Tây Nam
10h 00m +2m 14s 06:38 19:50 07:10 19:17 07:44 18:44 13:14 147.40

In Tbilisi, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí