Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 55.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:33
109° ESE
17:54
251° WSW
10h 21m -2m 28s 05:58 19:29 06:30 18:56 07:03 18:24 12:44 148.48
2
07:34
109° ESE
17:53
250° WSW
10h 19m -2m 27s 05:59 19:28 06:31 18:55 07:04 18:23 12:44 148.44
3
07:35
110° ESE
17:52
250° WSW
10h 16m -2m 25s 06:00 19:27 06:33 18:54 07:05 18:21 12:44 148.40
4
07:36
110° ESE
17:51
250° WSW
10h 14m -2m 24s 06:01 19:26 06:34 18:53 07:07 18:20 12:44 148.36
5
07:37
110° ESE
17:50
249° WSW
10h 12m -2m 23s 06:02 19:25 06:35 18:52 07:08 18:19 12:44 148.32
6
07:39
111° ESE
17:48
249° WSW
10h 09m -2m 21s 06:03 19:24 06:36 18:51 07:09 18:18 12:44 148.29
7
07:40
111° ESE
17:47
248° WSW
10h 07m -2m 20s 06:04 19:23 06:37 18:50 07:10 18:17 12:44 148.25
8
07:41
112° ESE
17:46
248° WSW
10h 05m -2m 18s 06:06 19:22 06:38 18:49 07:11 18:16 12:44 148.21
9
07:42
112° ESE
17:45
248° WSW
10h 02m -2m 16s 06:07 19:21 06:39 18:48 07:12 18:15 12:44 148.18
10
07:44
113° ESE
17:44
247° WSW
10h 00m -2m 15s 06:08 19:20 06:40 18:47 07:13 18:14 12:44 148.15
11
07:45
113° ESE
17:43
247° WSW
9h 58m -2m 13s 06:09 19:19 06:41 18:47 07:15 18:13 12:44 148.11
12
07:46
113° ESE
17:42
246° WSW
9h 56m -2m 11s 06:10 19:18 06:42 18:46 07:16 18:12 12:44 148.08
13
07:47
114° ESE
17:41
246° WSW
9h 54m -2m 09s 06:11 19:18 06:44 18:45 07:17 18:12 12:44 148.04
14
07:48
114° ESE
17:40
246° WSW
9h 51m -2m 07s 06:12 19:17 06:45 18:44 07:18 18:11 12:45 148.01
15
07:50
114° ESE
17:39
245° WSW
9h 49m -2m 05s 06:13 19:16 06:46 18:43 07:19 18:10 12:45 147.98
16
07:51
115° ESE
17:39
245° WSW
9h 47m -2m 03s 06:14 19:16 06:47 18:43 07:20 18:09 12:45 147.95
17
07:52
115° ESE
17:38
245° WSW
9h 45m -2m 01s 06:15 19:15 06:48 18:42 07:21 18:08 12:45 147.92
18
07:53
116° ESE
17:37
244° WSW
9h 43m -1m 58s 06:16 19:14 06:49 18:41 07:23 18:08 12:45 147.88
19
07:54
116° ESE
17:36
244° WSW
9h 41m -1m 56s 06:17 19:14 06:50 18:41 07:24 18:07 12:45 147.85
20
07:56
116° ESE
17:36
244° WSW
9h 39m -1m 53s 06:18 19:13 06:51 18:40 07:25 18:06 12:46 147.82
21
07:57
116° ESE
17:35
244° WSW
9h 38m -1m 51s 06:19 19:13 06:52 18:40 07:26 18:06 12:46 147.79
22
07:58
117° ESE
17:34
243° WSW
9h 36m -1m 48s 06:20 19:12 06:53 18:39 07:27 18:05 12:46 147.76
23
07:59
117° ESE
17:34
243° WSW
9h 34m -1m 45s 06:21 19:12 06:54 18:39 07:28 18:05 12:46 147.73
24
08:00
117° ESE
17:33
243° WSW
9h 32m -1m 43s 06:22 19:11 06:55 18:38 07:29 18:04 12:47 147.70
25
08:01
118° ESE
17:33
242° WSW
9h 31m -1m 40s 06:23 19:11 06:56 18:38 07:30 18:04 12:47 147.68
26
08:03
118° ESE
17:32
242° WSW
9h 29m -1m 37s 06:24 19:11 06:57 18:37 07:31 18:03 12:47 147.65
27
08:04
118° ESE
17:32
242° WSW
9h 27m -1m 34s 06:25 19:10 06:58 18:37 07:32 18:03 12:48 147.62
28
08:05
118° ESE
17:31
242° WSW
9h 26m -1m 31s 06:26 19:10 06:59 18:37 07:33 18:03 12:48 147.59
29
08:06
119° ESE
17:31
241° WSW
9h 24m -1m 28s 06:27 19:10 07:00 18:37 07:34 18:02 12:48 147.57
30
08:07
119° ESE
17:31
241° WSW
9h 23m -1m 24s 06:28 19:10 07:01 18:36 07:35 18:02 12:49 147.54

In Tbilisi, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí