Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 38.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:13
112° ESE
18:15
248° WSW
10h 02m +2m 16s 06:37 19:51 07:09 19:19 07:43 18:45 13:14 147.42
2
08:12
112° ESE
18:17
248° WSW
10h 05m +2m 18s 06:36 19:52 07:09 19:20 07:42 18:47 13:14 147.44
3
08:11
112° ESE
18:18
249° WSW
10h 07m +2m 20s 06:35 19:53 07:08 19:21 07:41 18:48 13:14 147.46
4
08:09
111° ESE
18:19
249° WSW
10h 09m +2m 21s 06:34 19:55 07:07 19:22 07:40 18:49 13:14 147.48
5
08:08
111° ESE
18:21
250° WSW
10h 12m +2m 23s 06:33 19:56 07:06 19:23 07:39 18:50 13:14 147.50
6
08:07
110° ESE
18:22
250° WSW
10h 14m +2m 24s 06:32 19:57 07:05 19:24 07:38 18:51 13:14 147.53
7
08:06
110° ESE
18:23
250° WSW
10h 17m +2m 26s 06:31 19:58 07:04 19:25 07:36 18:53 13:14 147.55
8
08:05
109° ESE
18:24
251° WSW
10h 19m +2m 27s 06:30 19:59 07:03 19:27 07:35 18:54 13:14 147.58
9
08:04
109° ESE
18:26
251° WSW
10h 22m +2m 29s 06:29 20:00 07:02 19:28 07:34 18:55 13:14 147.60
10
08:02
109° ESE
18:27
252° WSW
10h 24m +2m 30s 06:28 20:01 07:00 19:29 07:33 18:56 13:14 147.63
11
08:01
108° ESE
18:28
252° WSW
10h 27m +2m 31s 06:27 20:02 06:59 19:30 07:32 18:58 13:14 147.65
12
08:00
108° ESE
18:29
252° WSW
10h 29m +2m 32s 06:26 20:04 06:58 19:31 07:31 18:59 13:14 147.68
13
07:59
107° ESE
18:31
253° WSW
10h 32m +2m 33s 06:25 20:05 06:57 19:32 07:29 19:00 13:14 147.71
14
07:57
107° ESE
18:32
254° WSW
10h 34m +2m 34s 06:24 20:06 06:56 19:34 07:28 19:01 13:14 147.74
15
07:56
106° ESE
18:33
254° WSW
10h 37m +2m 35s 06:22 20:07 06:54 19:35 07:27 19:02 13:14 147.77
16
07:55
106° ESE
18:35
254° WSW
10h 39m +2m 36s 06:21 20:08 06:53 19:36 07:26 19:04 13:14 147.80
17
07:53
105° ESE
18:36
255° WSW
10h 42m +2m 37s 06:20 20:09 06:52 19:37 07:24 19:05 13:14 147.83
18
07:52
105° ESE
18:37
255° WSW
10h 45m +2m 38s 06:18 20:10 06:51 19:38 07:23 19:06 13:14 147.86
19
07:50
104° ESE
18:38
256° WSW
10h 47m +2m 39s 06:17 20:12 06:49 19:39 07:22 19:07 13:14 147.89
20
07:49
104° ESE
18:39
256° WSW
10h 50m +2m 40s 06:16 20:13 06:48 19:41 07:20 19:08 13:14 147.93
21
07:47
103° ESE
18:41
257° WSW
10h 53m +2m 41s 06:14 20:14 06:47 19:42 07:19 19:09 13:14 147.96
22
07:46
103° ESE
18:42
257° WSW
10h 55m +2m 41s 06:13 20:15 06:45 19:43 07:17 19:11 13:14 147.99
23
07:44
102° ESE
18:43
258° WSW
10h 58m +2m 42s 06:12 20:16 06:44 19:44 07:16 19:12 13:14 148.03
24
07:43
102° ESE
18:44
258° WSW
11h 01m +2m 43s 06:10 20:17 06:42 19:45 07:14 19:13 13:13 148.06
25
07:41
101° ESE
18:46
259° W
11h 04m +2m 43s 06:09 20:18 06:41 19:46 07:13 19:14 13:13 148.10
26
07:40
101° E
18:47
259° W
11h 06m +2m 44s 06:07 20:20 06:39 19:47 07:11 19:15 13:13 148.13
27
07:38
100° E
18:48
260° W
11h 09m +2m 44s 06:06 20:21 06:38 19:49 07:10 19:16 13:13 148.17
28
07:37
100° E
18:49
260° W
11h 12m +2m 45s 06:04 20:22 06:36 19:50 07:08 19:18 13:13 148.20

In Tbilisi, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí