Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
83° E
19:25
277° W
12h 42m +2m 47s 05:07 21:02 05:42 20:27 06:15 19:54 13:04 149.50
2
06:42
83° E
19:26
278° W
12h 44m +2m 46s 05:06 21:03 05:40 20:28 06:13 19:55 13:04 149.54
3
06:40
82° E
19:28
278° W
12h 47m +2m 46s 05:04 21:04 05:38 20:30 06:11 19:56 13:04 149.58
4
06:38
82° E
19:29
279° W
12h 50m +2m 46s 05:02 21:06 05:36 20:31 06:10 19:57 13:03 149.62
5
06:37
81° E
19:30
279° W
12h 53m +2m 45s 05:00 21:07 05:34 20:32 06:08 19:59 13:03 149.67
6
06:35
81° E
19:31
280° W
12h 55m +2m 45s 04:58 21:08 05:33 20:33 06:06 20:00 13:03 149.71
7
06:33
80° E
19:32
280° W
12h 58m +2m 45s 04:56 21:10 05:31 20:35 06:04 20:01 13:02 149.75
8
06:32
80° E
19:33
281° W
13h 01m +2m 44s 04:54 21:11 05:29 20:36 06:03 20:02 13:02 149.79
9
06:30
79° E
19:34
281° W
13h 04m +2m 44s 04:52 21:13 05:27 20:37 06:01 20:03 13:02 149.83
10
06:28
78° ENE
19:35
282° WNW
13h 06m +2m 43s 04:50 21:14 05:25 20:38 05:59 20:04 13:02 149.88
11
06:27
78° ENE
19:36
282° WNW
13h 09m +2m 43s 04:48 21:16 05:24 20:40 05:58 20:06 13:01 149.92
12
06:25
78° ENE
19:37
283° WNW
13h 12m +2m 42s 04:46 21:17 05:22 20:41 05:56 20:07 13:01 149.96
13
06:24
77° ENE
19:39
283° WNW
13h 14m +2m 41s 04:44 21:19 05:20 20:42 05:54 20:08 13:01 150.00
14
06:22
77° ENE
19:40
284° WNW
13h 17m +2m 41s 04:42 21:20 05:18 20:44 05:53 20:09 13:01 150.04
15
06:20
76° ENE
19:41
284° WNW
13h 20m +2m 40s 04:40 21:22 05:17 20:45 05:51 20:10 13:00 150.09
16
06:19
76° ENE
19:42
285° WNW
13h 22m +2m 39s 04:38 21:23 05:15 20:46 05:49 20:11 13:00 150.13
17
06:17
75° ENE
19:43
285° WNW
13h 25m +2m 39s 04:36 21:25 05:13 20:47 05:48 20:13 13:00 150.17
18
06:16
75° ENE
19:44
286° WNW
13h 28m +2m 38s 04:34 21:26 05:11 20:49 05:46 20:14 13:00 150.21
19
06:14
74° ENE
19:45
286° WNW
13h 30m +2m 37s 04:32 21:28 05:09 20:50 05:44 20:15 12:59 150.25
20
06:13
74° ENE
19:46
287° WNW
13h 33m +2m 36s 04:30 21:29 05:08 20:51 05:43 20:16 12:59 150.30
21
06:11
73° ENE
19:47
287° WNW
13h 36m +2m 36s 04:28 21:31 05:06 20:53 05:41 20:17 12:59 150.34
22
06:10
73° ENE
19:48
288° WNW
13h 38m +2m 35s 04:26 21:32 05:04 20:54 05:40 20:18 12:59 150.38
23
06:08
72° ENE
19:49
288° WNW
13h 41m +2m 34s 04:24 21:34 05:03 20:55 05:38 20:20 12:59 150.42
24
06:07
72° ENE
19:51
288° WNW
13h 43m +2m 33s 04:22 21:35 05:01 20:57 05:37 20:21 12:58 150.46
25
06:05
71° ENE
19:52
289° WNW
13h 46m +2m 32s 04:21 21:37 04:59 20:58 05:35 20:22 12:58 150.50
26
06:04
71° ENE
19:53
289° WNW
13h 48m +2m 31s 04:19 21:39 04:58 20:59 05:34 20:23 12:58 150.54
27
06:02
70° ENE
19:54
290° WNW
13h 51m +2m 29s 04:17 21:40 04:56 21:01 05:32 20:24 12:58 150.58
28
06:01
70° ENE
19:55
290° WNW
13h 53m +2m 28s 04:15 21:42 04:54 21:02 05:31 20:26 12:58 150.62
29
06:00
70° ENE
19:56
291° WNW
13h 56m +2m 27s 04:13 21:43 04:53 21:03 05:29 20:27 12:58 150.66
30
05:58
69° ENE
19:57
291° WNW
13h 58m +2m 26s 04:11 21:45 04:51 21:05 05:28 20:28 12:57 150.70

In Tbilisi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí