Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 29.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
69° Đông Đông Bắc
19:58
291° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 24s 04:09 21:47 04:49 21:06 05:26 20:29 12:57 150.74
2
05:56
68° Đông Đông Bắc
19:59
292° Tây Tây Bắc
14h 03m +2m 23s 04:07 21:48 04:48 21:08 05:25 20:30 12:57 150.77
3
05:54
68° Đông Đông Bắc
20:00
292° Tây Tây Bắc
14h 05m +2m 22s 04:05 21:50 04:46 21:09 05:23 20:32 12:57 150.81
4
05:53
68° Đông Đông Bắc
20:01
293° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 20s 04:04 21:52 04:45 21:10 05:22 20:33 12:57 150.84
5
05:52
67° Đông Đông Bắc
20:03
293° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 19s 04:02 21:53 04:43 21:12 05:21 20:34 12:57 150.88
6
05:51
67° Đông Đông Bắc
20:04
294° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 17s 04:00 21:55 04:42 21:13 05:19 20:35 12:57 150.91
7
05:49
66° Đông Đông Bắc
20:05
294° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 15s 03:58 21:57 04:40 21:14 05:18 20:36 12:57 150.95
8
05:48
66° Đông Đông Bắc
20:06
294° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 14s 03:56 21:58 04:39 21:16 05:17 20:37 12:57 150.99
9
05:47
66° Đông Đông Bắc
20:07
295° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 12s 03:55 22:00 04:37 21:17 05:15 20:39 12:57 151.02
10
05:46
65° Đông Đông Bắc
20:08
295° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 10s 03:53 22:01 04:36 21:18 05:14 20:40 12:57 151.05
11
05:45
65° Đông Đông Bắc
20:09
295° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 08s 03:51 22:03 04:34 21:20 05:13 20:41 12:57 151.09
12
05:44
64° Đông Đông Bắc
20:10
296° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 06s 03:50 22:05 04:33 21:21 05:12 20:42 12:57 151.12
13
05:43
64° Đông Đông Bắc
20:11
296° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 04s 03:48 22:06 04:32 21:22 05:11 20:43 12:57 151.15
14
05:42
64° Đông Đông Bắc
20:12
296° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 02s 03:46 22:08 04:30 21:24 05:10 20:44 12:57 151.19
15
05:41
64° Đông Đông Bắc
20:13
297° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 00s 03:45 22:10 04:29 21:25 05:08 20:45 12:57 151.22
16
05:40
63° Đông Đông Bắc
20:14
297° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 58s 03:43 22:11 04:28 21:26 05:07 20:46 12:57 151.25
17
05:39
63° Đông Đông Bắc
20:15
297° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 56s 03:42 22:13 04:27 21:28 05:06 20:48 12:57 151.28
18
05:38
62° Đông Đông Bắc
20:16
298° Tây Tây Bắc
14h 37m +1m 53s 03:40 22:14 04:25 21:29 05:05 20:49 12:57 151.32
19
05:37
62° Đông Đông Bắc
20:17
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 51s 03:38 22:16 04:24 21:30 05:04 20:50 12:57 151.35
20
05:36
62° Đông Đông Bắc
20:18
298° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 48s 03:37 22:18 04:23 21:31 05:03 20:51 12:57 151.38
21
05:35
62° Đông Đông Bắc
20:19
298° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 46s 03:36 22:19 04:22 21:33 05:02 20:52 12:57 151.41
22
05:35
61° Đông Đông Bắc
20:20
299° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 43s 03:34 22:21 04:21 21:34 05:01 20:53 12:57 151.44
23
05:34
61° Đông Đông Bắc
20:21
299° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 41s 03:33 22:22 04:20 21:35 05:01 20:54 12:57 151.47
24
05:33
61° Đông Đông Bắc
20:22
299° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 38s 03:31 22:24 04:19 21:36 05:00 20:55 12:57 151.50
25
05:32
60° Đông Đông Bắc
20:22
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 35s 03:30 22:25 04:18 21:37 04:59 20:56 12:57 151.52
26
05:32
60° Đông Đông Bắc
20:23
300° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 32s 03:29 22:27 04:17 21:38 04:58 20:57 12:57 151.55
27
05:31
60° Đông Đông Bắc
20:24
300° Tây Tây Bắc
14h 53m +1m 29s 03:28 22:28 04:16 21:40 04:57 20:58 12:57 151.58
28
05:30
60° Đông Đông Bắc
20:25
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 26s 03:27 22:29 04:15 21:41 04:57 20:59 12:57 151.60
29
05:30
60° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
14h 55m +1m 23s 03:25 22:31 04:14 21:42 04:56 21:00 12:58 151.63
30
05:29
59° Đông Đông Bắc
20:27
301° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 20s 03:24 22:32 04:13 21:43 04:55 21:01 12:58 151.65
31
05:29
59° Đông Đông Bắc
20:27
301° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 17s 03:23 22:33 04:13 21:44 04:55 21:01 12:58 151.67

In Tbilisi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí