Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 55.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
59° ENE
20:28
301° WNW
14h 59m +1m 14s 03:22 22:35 04:12 21:45 04:54 21:02 12:58 151.70
2
05:28
59° ENE
20:29
301° WNW
15h 01m +1m 10s 03:21 22:36 04:11 21:46 04:54 21:03 12:58 151.72
3
05:27
59° ENE
20:30
302° WNW
15h 02m +1m 07s 03:20 22:37 04:11 21:47 04:53 21:04 12:58 151.74
4
05:27
58° ENE
20:30
302° WNW
15h 03m +1m 04s 03:20 22:38 04:10 21:47 04:53 21:05 12:58 151.76
5
05:27
58° ENE
20:31
302° WNW
15h 04m +1m 00s 03:19 22:39 04:10 21:48 04:52 21:05 12:59 151.78
6
05:26
58° ENE
20:32
302° WNW
15h 05m +0m 57s 03:18 22:40 04:09 21:49 04:52 21:06 12:59 151.80
7
05:26
58° ENE
20:32
302° WNW
15h 06m +0m 53s 03:17 22:42 04:09 21:50 04:52 21:07 12:59 151.82
8
05:26
58° ENE
20:33
302° WNW
15h 06m +0m 50s 03:17 22:42 04:08 21:51 04:51 21:07 12:59 151.83
9
05:26
58° ENE
20:33
302° WNW
15h 07m +0m 46s 03:16 22:43 04:08 21:51 04:51 21:08 12:59 151.85
10
05:26
58° ENE
20:34
302° WNW
15h 08m +0m 42s 03:16 22:44 04:08 21:52 04:51 21:09 13:00 151.87
11
05:25
58° ENE
20:35
303° WNW
15h 09m +0m 39s 03:15 22:45 04:07 21:53 04:51 21:09 13:00 151.89
12
05:25
57° ENE
20:35
303° WNW
15h 09m +0m 35s 03:15 22:46 04:07 21:53 04:51 21:10 13:00 151.90
13
05:25
57° ENE
20:35
303° WNW
15h 10m +0m 31s 03:14 22:47 04:07 21:54 04:51 21:10 13:00 151.92
14
05:25
57° ENE
20:36
303° WNW
15h 10m +0m 27s 03:14 22:47 04:07 21:54 04:50 21:11 13:00 151.93
15
05:25
57° ENE
20:36
303° WNW
15h 11m +0m 24s 03:14 22:48 04:07 21:55 04:50 21:11 13:01 151.95
16
05:25
57° ENE
20:37
303° WNW
15h 11m +0m 20s 03:14 22:48 04:07 21:55 04:50 21:12 13:01 151.96
17
05:25
57° ENE
20:37
303° WNW
15h 11m +0m 16s 03:14 22:49 04:07 21:56 04:50 21:12 13:01 151.98
18
05:25
57° ENE
20:37
303° WNW
15h 11m +0m 12s 03:14 22:49 04:07 21:56 04:51 21:12 13:01 151.99
19
05:26
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 11m +0m 08s 03:14 22:49 04:07 21:56 04:51 21:13 13:02 152.00
20
05:26
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 12m +0m 04s 03:14 22:50 04:07 21:57 04:51 21:13 13:02 152.01
21
05:26
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 12m +0m 00s 03:14 22:50 04:07 21:57 04:51 21:13 13:02 152.02
22
05:26
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 12m -0m 03s 03:14 22:50 04:07 21:57 04:51 21:13 13:02 152.03
23
05:26
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 11m -0m 06s 03:15 22:50 04:08 21:57 04:52 21:13 13:02 152.04
24
05:27
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 11m -0m 10s 03:15 22:50 04:08 21:57 04:52 21:13 13:03 152.05
25
05:27
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 11m -0m 14s 03:15 22:50 04:08 21:57 04:52 21:13 13:03 152.06
26
05:27
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 11m -0m 18s 03:16 22:50 04:09 21:57 04:53 21:13 13:03 152.07
27
05:28
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 10m -0m 22s 03:16 22:50 04:09 21:57 04:53 21:13 13:03 152.07
28
05:28
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 10m -0m 26s 03:17 22:50 04:10 21:57 04:53 21:13 13:03 152.08
29
05:29
57° ENE
20:39
303° WNW
15h 09m -0m 29s 03:18 22:49 04:10 21:57 04:54 21:13 13:04 152.08
30
05:29
57° ENE
20:38
303° WNW
15h 09m -0m 33s 03:18 22:49 04:11 21:57 04:54 21:13 13:04 152.08

In Tbilisi, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 29.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí