Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi, Georgia 🇬🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tbilisi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
58° ENE
20:38
302° WNW
15h 08m -0m 37s 03:19 22:48 04:11 21:56 04:55 21:13 13:04 152.09
2
05:30
58° ENE
20:38
302° WNW
15h 08m -0m 41s 03:20 22:48 04:12 21:56 04:56 21:13 13:04 152.09
3
05:31
58° ENE
20:38
302° WNW
15h 07m -0m 44s 03:21 22:47 04:13 21:56 04:56 21:13 13:04 152.09
4
05:31
58° ENE
20:38
302° WNW
15h 06m -0m 48s 03:22 22:47 04:14 21:55 04:57 21:12 13:05 152.09
5
05:32
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 05m -0m 51s 03:23 22:46 04:14 21:55 04:57 21:12 13:05 152.09
6
05:33
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 04m -0m 55s 03:24 22:45 04:15 21:54 04:58 21:12 13:05 152.09
7
05:33
58° ENE
20:37
302° WNW
15h 03m -0m 58s 03:25 22:45 04:16 21:54 04:59 21:11 13:05 152.08
8
05:34
58° ENE
20:36
302° WNW
15h 02m -1m 02s 03:26 22:44 04:17 21:53 05:00 21:11 13:05 152.08
9
05:35
59° ENE
20:36
301° WNW
15h 01m -1m 05s 03:27 22:43 04:18 21:53 05:00 21:10 13:05 152.08
10
05:35
59° ENE
20:36
301° WNW
15h 00m -1m 08s 03:28 22:42 04:19 21:52 05:01 21:10 13:06 152.07
11
05:36
59° ENE
20:35
301° WNW
14h 59m -1m 12s 03:30 22:41 04:20 21:51 05:02 21:09 13:06 152.07
12
05:37
59° ENE
20:35
301° WNW
14h 57m -1m 15s 03:31 22:40 04:20 21:51 05:03 21:09 13:06 152.07
13
05:37
59° ENE
20:34
300° WNW
14h 56m -1m 18s 03:32 22:39 04:21 21:50 05:04 21:08 13:06 152.06
14
05:38
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 55m -1m 21s 03:33 22:38 04:23 21:49 05:04 21:07 13:06 152.06
15
05:39
60° ENE
20:33
300° WNW
14h 53m -1m 24s 03:35 22:37 04:24 21:48 05:05 21:07 13:06 152.05
16
05:40
60° ENE
20:32
300° WNW
14h 52m -1m 27s 03:36 22:35 04:25 21:47 05:06 21:06 13:06 152.04
17
05:41
60° ENE
20:32
300° WNW
14h 50m -1m 30s 03:38 22:34 04:26 21:46 05:07 21:05 13:06 152.04
18
05:42
60° ENE
20:31
299° WNW
14h 49m -1m 33s 03:39 22:33 04:27 21:45 05:08 21:04 13:06 152.03
19
05:42
61° ENE
20:30
299° WNW
14h 47m -1m 36s 03:40 22:31 04:28 21:44 05:09 21:03 13:07 152.02
20
05:43
61° ENE
20:29
299° WNW
14h 46m -1m 38s 03:42 22:30 04:29 21:43 05:10 21:03 13:07 152.01
21
05:44
61° ENE
20:29
298° WNW
14h 44m -1m 41s 03:43 22:29 04:30 21:42 05:11 21:02 13:07 152.00
22
05:45
62° ENE
20:28
298° WNW
14h 42m -1m 44s 03:45 22:27 04:31 21:41 05:12 21:01 13:07 151.99
23
05:46
62° ENE
20:27
298° WNW
14h 40m -1m 46s 03:46 22:26 04:33 21:40 05:13 21:00 13:07 151.98
24
05:47
62° ENE
20:26
298° WNW
14h 39m -1m 49s 03:48 22:24 04:34 21:39 05:14 20:59 13:07 151.96
25
05:48
62° ENE
20:25
297° WNW
14h 37m -1m 51s 03:50 22:23 04:35 21:38 05:15 20:58 13:07 151.95
26
05:49
63° ENE
20:24
297° WNW
14h 35m -1m 53s 03:51 22:21 04:36 21:36 05:16 20:57 13:07 151.93
27
05:50
63° ENE
20:23
297° WNW
14h 33m -1m 55s 03:53 22:20 04:38 21:35 05:17 20:56 13:07 151.92
28
05:51
63° ENE
20:22
296° WNW
14h 31m -1m 58s 03:54 22:18 04:39 21:34 05:18 20:54 13:07 151.90
29
05:52
64° ENE
20:21
296° WNW
14h 29m -2m 00s 03:56 22:16 04:40 21:32 05:19 20:53 13:07 151.89
30
05:53
64° ENE
20:20
296° WNW
14h 27m -2m 02s 03:57 22:15 04:41 21:31 05:20 20:52 13:07 151.87
31
05:54
64° ENE
20:19
295° WNW
14h 25m -2m 04s 04:01 22:13 04:43 21:30 05:22 20:51 13:07 151.85

In Tbilisi, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tbilisi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tbilisi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tbilisi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí