Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tegucigalpa, Honduras 🇭🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 93.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:37 266.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 59m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 71.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.754 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tegucigalpa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
107° Đông Đông Nam
17:48
253° Tây Tây Nam
11h 31m +0m 36s 05:02 19:02 05:28 18:36 05:53 18:11 12:02 147.43
2
06:16
107° Đông Đông Nam
17:48
253° Tây Tây Nam
11h 32m +0m 37s 05:02 19:02 05:28 18:37 05:53 18:11 12:02 147.45
3
06:16
107° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
11h 33m +0m 37s 05:02 19:02 05:28 18:37 05:53 18:11 12:02 147.47
4
06:15
106° Đông Đông Nam
17:49
254° Tây Tây Nam
11h 33m +0m 38s 05:02 19:03 05:27 18:37 05:53 18:12 12:02 147.49
5
06:15
106° Đông Đông Nam
17:50
254° Tây Tây Nam
11h 34m +0m 38s 05:02 19:03 05:27 18:38 05:53 18:12 12:02 147.51
6
06:15
106° Đông Đông Nam
17:50
254° Tây Tây Nam
11h 35m +0m 39s 05:02 19:03 05:27 18:38 05:52 18:13 12:02 147.54
7
06:15
105° Đông Đông Nam
17:50
255° Tây Tây Nam
11h 35m +0m 39s 05:02 19:03 05:27 18:38 05:52 18:13 12:02 147.56
8
06:14
105° Đông Đông Nam
17:51
255° Tây Tây Nam
11h 36m +0m 40s 05:01 19:04 05:27 18:38 05:52 18:13 12:02 147.59
9
06:14
105° Đông Đông Nam
17:51
255° Tây Tây Nam
11h 37m +0m 40s 05:01 19:04 05:26 18:39 05:52 18:14 12:02 147.61
10
06:14
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
11h 37m +0m 40s 05:01 19:04 05:26 18:39 05:51 18:14 12:02 147.64
11
06:13
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
11h 38m +0m 41s 05:01 19:04 05:26 18:39 05:51 18:14 12:02 147.66
12
06:13
104° Đông Đông Nam
17:52
256° Tây Tây Nam
11h 39m +0m 41s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:51 18:14 12:02 147.69
13
06:13
103° Đông Đông Nam
17:53
257° Tây Tây Nam
11h 39m +0m 41s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:50 18:15 12:02 147.72
14
06:12
103° Đông Đông Nam
17:53
257° Tây Tây Nam
11h 40m +0m 42s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:50 18:15 12:02 147.75
15
06:12
103° Đông Đông Nam
17:53
258° Tây Tây Nam
11h 41m +0m 42s 04:59 19:05 05:25 18:40 05:50 18:15 12:02 147.78
16
06:11
102° Đông Đông Nam
17:53
258° Tây Tây Nam
11h 42m +0m 42s 04:59 19:06 05:24 18:41 05:49 18:16 12:02 147.81
17
06:11
102° Đông Đông Nam
17:54
258° Tây Tây Nam
11h 42m +0m 43s 04:59 19:06 05:24 18:41 05:49 18:16 12:02 147.84
18
06:10
102° Đông Đông Nam
17:54
259° Tây Tây Nam
11h 43m +0m 43s 04:58 19:06 05:23 18:41 05:48 18:16 12:02 147.87
19
06:10
101° Đông
17:54
259° Tây
11h 44m +0m 43s 04:58 19:06 05:23 18:41 05:48 18:16 12:02 147.91
20
06:10
101° Đông
17:55
259° Tây
11h 44m +0m 44s 04:58 19:06 05:23 18:41 05:47 18:17 12:02 147.94
21
06:09
100° Đông
17:55
260° Tây
11h 45m +0m 44s 04:57 19:07 05:22 18:42 05:47 18:17 12:02 147.97
22
06:09
100° Đông
17:55
260° Tây
11h 46m +0m 44s 04:57 19:07 05:22 18:42 05:47 18:17 12:02 148.01
23
06:08
100° Đông
17:55
260° Tây
11h 47m +0m 44s 04:56 19:07 05:21 18:42 05:46 18:17 12:02 148.04
24
06:07
99° Đông
17:55
261° Tây
11h 47m +0m 45s 04:56 19:07 05:21 18:42 05:46 18:17 12:01 148.08
25
06:07
99° Đông
17:56
261° Tây
11h 48m +0m 45s 04:55 19:07 05:20 18:42 05:45 18:18 12:01 148.11
26
06:06
99° Đông
17:56
262° Tây
11h 49m +0m 45s 04:55 19:07 05:20 18:43 05:44 18:18 12:01 148.15
27
06:06
98° Đông
17:56
262° Tây
11h 50m +0m 45s 04:54 19:08 05:19 18:43 05:44 18:18 12:01 148.18
28
06:05
98° Đông
17:56
262° Tây
11h 51m +0m 45s 04:54 19:08 05:19 18:43 05:43 18:18 12:01 148.22

In Tegucigalpa, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 25 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tegucigalpa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tegucigalpa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tegucigalpa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Honduras:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí