Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tegucigalpa, Honduras 🇭🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 29m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 47.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tegucigalpa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
74° ENE
18:04
286° WNW
12h 38m +0m 39s 04:11 19:20 04:38 18:53 05:04 18:27 11:45 150.75
2
05:26
74° ENE
18:05
286° WNW
12h 38m +0m 39s 04:11 19:20 04:37 18:53 05:03 18:27 11:45 150.79
3
05:25
74° ENE
18:05
287° WNW
12h 39m +0m 39s 04:10 19:20 04:37 18:54 05:03 18:28 11:45 150.82
4
05:25
73° ENE
18:05
287° WNW
12h 40m +0m 38s 04:10 19:21 04:36 18:54 05:02 18:28 11:45 150.86
5
05:25
73° ENE
18:05
287° WNW
12h 40m +0m 38s 04:09 19:21 04:36 18:54 05:02 18:28 11:45 150.89
6
05:24
73° ENE
18:06
288° WNW
12h 41m +0m 37s 04:09 19:21 04:35 18:55 05:01 18:29 11:45 150.93
7
05:24
72° ENE
18:06
288° WNW
12h 42m +0m 37s 04:08 19:22 04:35 18:55 05:01 18:29 11:45 150.96
8
05:24
72° ENE
18:06
288° WNW
12h 42m +0m 36s 04:08 19:22 04:34 18:55 05:01 18:29 11:45 151.00
9
05:23
72° ENE
18:06
288° WNW
12h 43m +0m 36s 04:07 19:23 04:34 18:56 05:00 18:29 11:45 151.03
10
05:23
72° ENE
18:07
289° WNW
12h 43m +0m 35s 04:07 19:23 04:33 18:56 05:00 18:30 11:45 151.07
11
05:23
71° ENE
18:07
289° WNW
12h 44m +0m 34s 04:06 19:23 04:33 18:56 04:59 18:30 11:45 151.10
12
05:22
71° ENE
18:07
289° WNW
12h 44m +0m 34s 04:06 19:24 04:33 18:57 04:59 18:30 11:45 151.13
13
05:22
71° ENE
18:07
290° WNW
12h 45m +0m 33s 04:05 19:24 04:32 18:57 04:59 18:31 11:45 151.17
14
05:22
70° ENE
18:08
290° WNW
12h 46m +0m 33s 04:05 19:25 04:32 18:58 04:58 18:31 11:45 151.20
15
05:21
70° ENE
18:08
290° WNW
12h 46m +0m 32s 04:04 19:25 04:32 18:58 04:58 18:31 11:45 151.23
16
05:21
70° ENE
18:08
290° WNW
12h 47m +0m 31s 04:04 19:26 04:31 18:58 04:58 18:32 11:45 151.26
17
05:21
70° ENE
18:09
290° WNW
12h 47m +0m 31s 04:04 19:26 04:31 18:59 04:58 18:32 11:45 151.30
18
05:21
70° ENE
18:09
291° WNW
12h 48m +0m 30s 04:03 19:26 04:31 18:59 04:57 18:32 11:45 151.33
19
05:20
69° ENE
18:09
291° WNW
12h 48m +0m 29s 04:03 19:27 04:30 18:59 04:57 18:33 11:45 151.36
20
05:20
69° ENE
18:10
291° WNW
12h 49m +0m 29s 04:03 19:27 04:30 19:00 04:57 18:33 11:45 151.39
21
05:20
69° ENE
18:10
291° WNW
12h 49m +0m 28s 04:02 19:28 04:30 19:00 04:57 18:33 11:45 151.42
22
05:20
69° ENE
18:10
292° WNW
12h 50m +0m 27s 04:02 19:28 04:30 19:01 04:57 18:34 11:45 151.45
23
05:20
68° ENE
18:10
292° WNW
12h 50m +0m 26s 04:02 19:29 04:29 19:01 04:56 18:34 11:45 151.48
24
05:20
68° ENE
18:11
292° WNW
12h 51m +0m 26s 04:02 19:29 04:29 19:01 04:56 18:34 11:45 151.51
25
05:20
68° ENE
18:11
292° WNW
12h 51m +0m 25s 04:01 19:29 04:29 19:02 04:56 18:35 11:45 151.53
26
05:20
68° ENE
18:11
292° WNW
12h 51m +0m 24s 04:01 19:30 04:29 19:02 04:56 18:35 11:45 151.56
27
05:19
68° ENE
18:12
292° WNW
12h 52m +0m 23s 04:01 19:30 04:29 19:02 04:56 18:35 11:45 151.59
28
05:19
68° ENE
18:12
292° WNW
12h 52m +0m 22s 04:01 19:31 04:29 19:03 04:56 18:36 11:46 151.61
29
05:19
67° ENE
18:12
293° WNW
12h 53m +0m 22s 04:01 19:31 04:28 19:03 04:56 18:36 11:46 151.64
30
05:19
67° ENE
18:13
293° WNW
12h 53m +0m 21s 04:00 19:32 04:28 19:04 04:56 18:36 11:46 151.66
31
05:19
67° ENE
18:13
293° WNW
12h 53m +0m 20s 04:00 19:32 04:28 19:04 04:56 18:37 11:46 151.68

In Tegucigalpa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 27 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tegucigalpa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tegucigalpa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tegucigalpa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Honduras:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí