Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
72° ONO
19:21
289° WNW
13h 26m +1m 40s 04:25 20:51 04:57 20:18 05:28 19:47 12:38 150.74
2
05:54
71° ONO
19:22
289° WNW
13h 27m +1m 39s 04:24 20:52 04:56 20:19 05:27 19:48 12:37 150.77
3
05:53
71° ONO
19:22
289° WNW
13h 29m +1m 38s 04:22 20:53 04:55 20:20 05:26 19:49 12:37 150.81
4
05:52
70° ONO
19:23
290° WNW
13h 31m +1m 37s 04:21 20:54 04:54 20:21 05:25 19:50 12:37 150.84
5
05:51
70° ONO
19:24
290° WNW
13h 32m +1m 36s 04:20 20:55 04:53 20:22 05:24 19:51 12:37 150.88
6
05:50
70° ONO
19:24
290° WNW
13h 34m +1m 34s 04:19 20:56 04:52 20:23 05:23 19:51 12:37 150.92
7
05:49
70° ONO
19:25
291° WNW
13h 35m +1m 33s 04:18 20:57 04:51 20:24 05:22 19:52 12:37 150.95
8
05:48
69° ONO
19:26
291° WNW
13h 37m +1m 32s 04:16 20:58 04:50 20:25 05:21 19:53 12:37 150.99
9
05:48
69° ONO
19:27
291° WNW
13h 39m +1m 31s 04:15 20:59 04:49 20:25 05:21 19:54 12:37 151.02
10
05:47
68° ONO
19:27
292° WNW
13h 40m +1m 29s 04:14 21:00 04:48 20:26 05:20 19:54 12:37 151.05
11
05:46
68° ONO
19:28
292° WNW
13h 41m +1m 28s 04:13 21:01 04:47 20:27 05:19 19:55 12:37 151.09
12
05:45
68° ONO
19:29
292° WNW
13h 43m +1m 27s 04:12 21:02 04:46 20:28 05:18 19:56 12:37 151.12
13
05:45
68° ONO
19:29
293° WNW
13h 44m +1m 25s 04:11 21:03 04:45 20:29 05:17 19:57 12:37 151.16
14
05:44
67° ONO
19:30
293° WNW
13h 46m +1m 24s 04:10 21:04 04:44 20:30 05:16 19:57 12:37 151.19
15
05:43
67° ONO
19:31
293° WNW
13h 47m +1m 22s 04:09 21:05 04:43 20:31 05:16 19:58 12:37 151.22
16
05:42
67° ONO
19:31
294° WNW
13h 48m +1m 21s 04:08 21:06 04:43 20:31 05:15 19:59 12:37 151.25
17
05:42
66° ONO
19:32
294° WNW
13h 50m +1m 19s 04:07 21:07 04:42 20:32 05:14 20:00 12:37 151.28
18
05:41
66° ONO
19:33
294° WNW
13h 51m +1m 17s 04:06 21:08 04:41 20:33 05:14 20:00 12:37 151.32
19
05:41
66° ONO
19:34
294° WNW
13h 52m +1m 16s 04:06 21:09 04:40 20:34 05:13 20:01 12:37 151.35
20
05:40
66° ONO
19:34
294° WNW
13h 54m +1m 14s 04:05 21:10 04:40 20:35 05:12 20:02 12:37 151.38
21
05:40
65° ONO
19:35
295° WNW
13h 55m +1m 12s 04:04 21:11 04:39 20:36 05:12 20:03 12:37 151.41
22
05:39
65° ONO
19:36
295° WNW
13h 56m +1m 10s 04:03 21:12 04:38 20:36 05:11 20:03 12:37 151.44
23
05:38
65° ONO
19:36
295° WNW
13h 57m +1m 08s 04:02 21:13 04:38 20:37 05:11 20:04 12:37 151.47
24
05:38
65° ONO
19:37
296° WNW
13h 58m +1m 06s 04:02 21:14 04:37 20:38 05:10 20:05 12:37 151.50
25
05:38
64° ONO
19:37
296° WNW
13h 59m +1m 05s 04:01 21:14 04:36 20:39 05:10 20:06 12:37 151.52
26
05:37
64° ONO
19:38
296° WNW
14h 00m +1m 03s 04:00 21:15 04:36 20:40 05:09 20:06 12:37 151.55
27
05:37
64° ONO
19:39
296° WNW
14h 01m +1m 00s 03:59 21:16 04:35 20:40 05:09 20:07 12:38 151.58
28
05:36
64° ONO
19:39
296° WNW
14h 02m +0m 58s 03:59 21:17 04:35 20:41 05:08 20:08 12:38 151.60
29
05:36
64° ONO
19:40
296° WNW
14h 03m +0m 56s 03:58 21:18 04:34 20:42 05:08 20:08 12:38 151.63
30
05:36
64° ONO
19:40
297° WNW
14h 04m +0m 54s 03:58 21:19 04:34 20:42 05:07 20:09 12:38 151.65
31
05:35
63° ONO
19:41
297° WNW
14h 05m +0m 52s 03:57 21:20 04:33 20:43 05:07 20:09 12:38 151.67

In Tel Aviv, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí